Tủ đầu giường K2
Mô tả | Thời gian đặt hàng từ 7-10 ngày |
Kích thước | 500 x 415 x 510 (mm) |
Chất liệu | Veneer xoan đào |
Yêu cầu khác | Giá chưa bao gồm chi phí lắp ráp và vận chuyển |
Tủ đầu giường HN1
Mô tả | Thời gian đặt hàng từ 7-10 ngày |
Kích thước | D600 x R400 x C465 (mm) |
Chất liệu | Veneer xoan đào |
Yêu cầu khác | Giá chưa bao gồm chi phí lắp ráp và vận chuyển |
Tủ đầu giường K1
Mô tả | Thời gian đặt hàng từ 7-10 ngày |
Kích thước | D500 x R415 x C510 (mm) |
Chất liệu | Veneer xoan đào |
Yêu cầu khác | Giá chưa bao gồm chi phí lắp ráp và vận chuyển |
Tủ đầu giường Ý
Mô tả | Thời gian đặt hàng từ 7-10 ngày |
Kích thước | D445 x R550 x C660 (mm) |
Chất liệu | Veneer xoan đào |
Yêu cầu khác | Giá chưa bao gồm chi phí lắp ráp và vận chuyển |
Tủ đầu giường SG7
Mô tả | Thời gian đặt hàng từ 7-10 ngày |
Kích thước | 445 x 550 x 600 (mm) |
Chất liệu | Veneer xoan đào |
Yêu cầu khác | Giá chưa bao gồm chi phí lắp ráp và vận chuyển |
Tủ đầu giường HN6
Mô tả | Thời gian đặt hàng từ 7-10 ngày |
Kích thước | D600 x R400 x C350 (mm) |
Chất liệu | Veneer xoan đào |
Yêu cầu khác | Giá chưa bao gồm chi phí lắp ráp và vận chuyển |
Tủ đầu giường 315
Mô tả | Thời gian đặt hàng từ 7-10 ngày |
Kích thước | |
Chất liệu | |
Yêu cầu khác | Giá chưa bao gồm chi phí lắp ráp và vận chuyển |
Tủ đầu giường NQ1
Mô tả | Thời gian đặt hàng từ 7-10 ngày |
Kích thước | D380 x R500 x C500 (mm) |
Chất liệu | Gỗ cao su |
Yêu cầu khác | Giá chưa bao gồm chi phí lắp ráp và vận chuyển |