Tủ đông Alaska BCD-4568C
Dung tích | 450 lít |
Mô tả | 2 nắp dở, dàn lạnh ống đồng |
Nhiệt độ | ≤ -18ºC, -6 ~ 9ºC |
Điện năng tiêu thụ | 1.15kW.h/24h |
Điện áp | 220V/50Hz |
Kích thước | 1245x647x925 |
Trọng lượng | 50kg |
Công suất | 120W |
Tính năng khác | Dạng tủ 2 ngăn ĐÔNG - MÁT Lòng tủ coil nhôm sơn. Dàn lạnh ống ... |
Yêu cầu khác |
Tủ đông đứng Alaska IF-21
Dung tích | Dung tích tương đương khoảng 210 lít |
Mô tả | Tủ đông dạng đứng |
Nhiệt độ | ≤-18ºC |
Điện năng tiêu thụ | 0.78kW.h/24h |
Điện áp | 220V/50Hz |
Kích thước | (DxRxC)mm:550x580x1430 |
Trọng lượng | Khoảng 45kg |
Công suất | 100W |
Tính năng khác | Có kiểu dáng hình khối đứng như 1 chiếc tủ lạnh, tủ mát Tủ đá IF-21 ... |
Yêu cầu khác |
Tủ đông Alaska SD 501Y
Dung tích | Dung tích tương đương khoảng 500 lít |
Mô tả | Tủ đông kính cong |
Nhiệt độ | ≤ -18ºC |
Điện năng tiêu thụ | 3.2kW.h/ 24h |
Điện áp | 220V/50Hz |
Kích thước | (DxRxC)mm:1383x620x910 |
Trọng lượng | Khoảng 69kg |
Công suất | 315W |
Tính năng khác | Có giỏ chứa thực phẩm tiện lợi. Tiết kiệm điện năng. Lòng tủ ... |
Yêu cầu khác |
Tủ kem Alaska SD-500Y
Dung tích | Dung tích tương đương khoảng 350 lít |
Mô tả | Tủ kem chuyên dụng |
Nhiệt độ | 18 ~ -26ºC |
Điện năng tiêu thụ | 2.4kW.h/24h |
Điện áp | 220V/50Hz |
Kích thước | (DxRxC)mm:1000x649x850 |
Trọng lượng | Khoảng 60kg |
Công suất | 188W |
Tính năng khác | Nhiệt độ có thể đạt đến -26°C. Tủ kem Nhiệt độ ổn định. |
Yêu cầu khác |
Tủ đông Alaska SD-401Y
Dung tích | Dung tích tương đương khoảng 400 lít |
Mô tả | Tủ đông kính cong |
Nhiệt độ | ≤ -18ºC |
Điện năng tiêu thụ | 1.65kW.h/24h |
Điện áp | 220V/50Hz |
Kích thước | (NxSxC)mm:1033x620x910 |
Trọng lượng | Khoảng 52kg |
Công suất | 250W |
Tính năng khác | Có giỏ chứa thực phẩm tiện lợi. Tiết kiệm điện năng. Lòng tủ ... |
Yêu cầu khác |
Tủ đông Alaska HB-12
Dung tích | |
Mô tả | Tủ đông 2 cửa nắp dỡ, Dàn lạnh thường |
Nhiệt độ | ≤ -18ºC |
Điện năng tiêu thụ | 6.2kW.h/24h |
Điện áp | 220V/50Hz |
Kích thước | (DxRxC)mm:1975x1030x908 |
Trọng lượng | Khoảng 120kg |
Công suất | 250Wx2 |
Tính năng khác | 1 ngăn đông. Không gian tủ rộng rãi, thông thoáng. Làm lạnh nhanh, ... |
Yêu cầu khác |
Tủ đông Alaska SD-6W/Y(kính phẳng)
Dung tích | Dung tích tương đương khoảng 600 lít |
Mô tả | Tủ đông kính phẳng |
Nhiệt độ | ≤ -15ºC |
Điện năng tiêu thụ | 5.6kW.h/24h |
Điện áp | 220V/50Hz |
Kích thước | (DxRxC)mm:1883x823x880 |
Trọng lượng | Khoảng 108kg |
Công suất | 250Wx2 |
Tính năng khác | Công suất 250W*2. Tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Vận hành êm ... |
Yêu cầu khác |
Tủ đông Alaska BCD-5568N
Dung tích | Dung tích tương đương khoảng 550 lít |
Mô tả | Tủ đông mát thương mại (2 nắp dỡ) ,Dàn lạnh thường |
Nhiệt độ | ≤ -18ºC, -5 ~ 9ºC |
Điện năng tiêu thụ | 0.71kW.h/24h |
Điện áp | 220V/50Hz |
Kích thước | (DxRxC)mm:1356x740x908 |
Trọng lượng | Khoản 61kg |
Công suất | 150W |
Tính năng khác | Công nghệ gas R600A đột phá. Lòng tủ thép sơn tĩnh điện. Làm lạnh ... |
Yêu cầu khác |
Tủ đông Alaska BCD-4568N
Dung tích | Dung tích tương đương khoảng 450 lít |
Mô tả | Tủ đông mát thương mại (2 nắp dỡ) ,Dàn lạnh thường |
Nhiệt độ | ≤ -18ºC, -6 ~ 9ºC |
Điện năng tiêu thụ | 1.15kW.h/24h |
Điện áp | 220V/50Hz |
Kích thước | (DxRxC)mm:1245x647x925 |
Trọng lượng | Khoảng 50kg |
Công suất | 120W |
Tính năng khác | Công nghệ gas R600A đột phá. Lòng tủ coil nhôm sơn. Làm ... |
Yêu cầu khác |
Tủ đông Alaska BCD-3068N
Dung tích | Dung tích tương đương khoảng 250 lít |
Mô tả | Tủ đông mát thương mại (2 nắp dỡ),dàn lạnh thường |
Nhiệt độ | ≤ -18ºC, -6 ~ 9ºC |
Điện năng tiêu thụ | 0.9kW.h/24h |
Điện áp | 220V/50Hz |
Kích thước | (DxRxC)mm:905x647x875 |
Trọng lượng | Khoảng 40kg |
Công suất | 120W |
Tính năng khác | Công nghệ gas R600A đột phá. Lòng tủ coil nhôm sơn. Làm ... |
Yêu cầu khác |