Điện thoại Oppo A1K (2/32GB)
Băng tần | GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: 850/900/2100 LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41 |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đen, đỏ |
Kích thước | 154.5 x 73.8 x 8.4 mm |
Trọng lượng | Khoảng 170g (Bao gồm pin) |
Loại và kích thước màn hình | LCD 6.1 inch, màn hình giọt nước Corning Gorilla Glass 3 Độ phân ... |
Máy ảnh | Camera sau: 5MP Camera trước: 5 MP |
Quay phim | Có |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Đang cập nhật |
Hệ điều hành | ColorOS 6, nền tảng Android 9.0 Bộ xử lý: MT6762R 8 nhân, tối đa 2.0GHz |
Bộ nhớ trong | Ram: 2GB Bộ nhớ: 32GB |
Thẻ nhớ ngoài | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB |
Nghe nhạc | MP3 |
Xem phim | MP4 |
Ghi âm | Đang cập nhật |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | 4000 mAh |
Tính năng khác | - Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo - Chụp ảnh xóa phông - ... |
Điện thoại OPPO A12 (3Gb/32Gb)
Băng tần | GSM: 850/900/1800/1900MHz WCDMA: Bands 1/5/8 FDD-LTE: Bands 1/3/5/7/8 TD-LTE: ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Xanh, Đen |
Kích thước | 155.9 x 75.5 x 8.3 mm |
Trọng lượng | 165 g |
Loại và kích thước màn hình | 6.22 inch HD+ tấm nền IPS LCD Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Máy ảnh | Camera Sau: 13MP + 2MP - Camera Trước: 5MP |
Quay phim | Hỗ trợ quay phim lên đến 1080P@30fps, 720P@30fps. |
Tải nhạc | Đang cập nhật |
Loại nhạc chuông | Đang cập nhật |
Hệ điều hành | ColorOS 6.1.2 (tuỳ biến Android 9) |
Bộ nhớ trong | 32 Gb |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim | MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | 4.230 mAh |
Tính năng khác | Đang cập nhật |
Điện thoại OPPO A12 (4Gb/64Gb)
Băng tần | GSM: 850/900/1800/1900MHz WCDMA: Bands 1/5/8 FDD-LTE: Bands 1/3/5/7/8 TD-LTE: ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Xanh, Đen |
Kích thước | 155.9 x 75.5 x 8.3 mm |
Trọng lượng | 165 g |
Loại và kích thước màn hình | 6.22 inch HD+ tấm nền IPS LCD Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Máy ảnh | Camera Sau: 13MP + 2MP - Camera Trước: 5MP |
Quay phim | Hỗ trợ quay phim lên đến 1080P@30fps, 720P@30fps. |
Tải nhạc | Đang cập nhật |
Loại nhạc chuông | Đang cập nhật |
Hệ điều hành | ColorOS 6.1.2 (tuỳ biến Android 9) |
Bộ nhớ trong | 64 Gb |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim | MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | 4.230 mAh |
Tính năng khác | Đang cập nhật |
Điện thoại OPPO A31 (4GB/128GB)
Băng tần | Đang cập nhật |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Trắng Sành Điệu, Đen Mạnh Mẽ |
Kích thước | Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.3 mm |
Trọng lượng | 180 g |
Loại và kích thước màn hình | 6.5" tấm nền IPS LCD HD+ (720 x 1600 Pixels) |
Máy ảnh | Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 2 MP, 2 MP Camera trước: 8 MP |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Đang cập nhật |
Loại nhạc chuông | Đang cập nhật |
Hệ điều hành | Android 9.0 giao diện ColorOS 6.1 |
Bộ nhớ trong | 128 Gb (Bộ nhớ khả dụng 104 Gb) |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | Lossless, MP3, WAV |
Xem phim | MP4, AVI |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Đang cập nhật |
Pin | 4230 mAh |
Tính năng khác | Đang cập nhật |
Điện thoại OPPO A92
Điện thoại OPPO A5 (2020) 128GB
Băng tần | Mạng di động: 3G, 4G LTE Cat 13 SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, ... |
Ngôn ngữ | Hỗ trợ tiếng việt |
Màu sắc | Đen, trắng |
Kích thước | Thiết kế: Nguyên khối Chất liệu: Khung & Mặt lưng nhựa Kích ... |
Trọng lượng | 195 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: TFT Độ phân giải: HD+ (720 x 1600 Pixels) Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Quay ... |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): Snapdragon 665 8 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim | MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 5000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt Tính năng ... |
Điện thoại Oppo Reno 2F
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | xanh biển hồ, trắng hoa tuyết |
Kích thước | Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm |
Trọng lượng | 195 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: AMOLED Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Quay ... |
Quay phim | HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): MediaTek Helio P70 8 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 8 GB Bộ nhớ trong: 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA |
Xem phim | WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 4000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Điện thoại Oppo Reno 2
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) Wifi: ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đen, hồng san hô |
Kích thước | Dài 160 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 9.5 mm |
Trọng lượng | 189 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: AMOLED Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 2 MP Quay ... |
Quay phim | HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): Snapdragon 730G 8 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 8 GB Bộ nhớ trong: 256 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA |
Xem phim | WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 4000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Điện thoại Oppo A5 2020-128Gb
Băng tần | Mạng di động: 3G, 4G LTE Cat 13 SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | màu trắng và đen |
Kích thước | Dài 163.6 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.1 mm |
Trọng lượng | 195 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: TFT Độ phân giải: HD+ (720 x 1600 Pixels) Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Quay ... |
Quay phim | HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): Qualcomm Snapdragon 665 8 ... |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim | MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 5000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt Tính ... |
Điện thoại di động Oppo A9
Băng tần | Mạng di động: 3G, 4G LTE Cat 13 SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Màu tím, màu xanh |
Kích thước | Dài 163.6 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.1 mm |
Trọng lượng | 195 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: TFT Độ phân giải: HD+ (720 x 1600 Pixels) Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Quay ... |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): Qualcomm Snapdragon 665 8 ... |
Bộ nhớ trong | RAM: 8 GB Bộ nhớ trong: 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim | MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 5000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt Tính ... |