Điện thoại VIVO X80 (12GB/256GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Đen - Xanh |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 9000 8 nhân |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | Bộ lọc màu Chụp đêm HDR Live Photo Làm đẹp Phơi ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 80W (Sạc kèm theo máy) |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại VIVO Y33s (8GB/128GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Vàng (màu mới) - Xanh hồng - Đen |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | MediaTek Helio G80 8 nhân |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Kích thước màn hình | 6.58" - Tần số quét 60 Hz |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - HDR - Live Photo - ... |
Camera trước | 16 MP |
Tính năng | - Chụp đêm - Làm đẹp - Quay chậm (Slow Motion) - Trôi nhanh thời ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5,000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc nhanh 18W (Sạc kèm theo máy) |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại VIVO Y15s (3GB/32GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Thủy Tinh - Xanh Biển Sâu |
Hệ điều hành | Funtouch OS 11.1(Android 11 (Go edition)) |
Chip xử lý | MediaTek Helio P35 |
RAM | 3GB |
Bộ nhớ trong | 32GB |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Camera sau | 13MP+2MP Khẩu độ f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP) |
Tính năng | - Chuyên nghiệp (Pro) - Chạm lấy nét - Làm đẹp - Nhận diện ... |
Camera trước | 8MP Khẩu độ f/2.0 |
Tính năng | - Làm đẹp - Nhận diện khuôn mặt - Quay video Full HD - Quay video ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5000mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Micro USB |
Điện thoại VIVO Y15a (4GB/64GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Thủy Tinh - Xanh Biển Sâu |
Hệ điều hành | Funtouch OS 11.1(Android 11 (Go edition)) |
Chip xử lý | MediaTek Helio P35 |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Camera sau | 13MP+2MP Khẩu độ f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP) |
Tính năng | - Chuyên nghiệp (Pro) - Live Photo - Làm đẹp - Toàn cảnh ... |
Camera trước | 8MP Khẩu độ f/2.0 |
Tính năng | - Chuyên nghiệp (Pro) - Live Photo - Làm đẹp - Toàn cảnh ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5000mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Hỗ trợ sạc nhanh 10W (Sạc thường đi kèm theo máy) |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Micro USB |
Điện thoại VIVO Y21 (4GB/64GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Ánh Kim - Trắng Kim Cương |
Hệ điều hành | Funtouch OS 11.1 (Tùy biến trên Android 11) |
Chip xử lý | Mediatek Helio P35 |
RAM | 4GB |
Bộ nhớ trong | 64GB |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Camera sau | 13MP + 2MP - Khẩu độ f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP) |
Tính năng | - Chuyên nghiệp (Pro) - HDR - Live Photo - Lấy nét theo pha (PDAF) |
Camera trước | 8MP - Khẩu độ f/2.0 (8MP) |
Tính năng | - HDR - Làm đẹp - Nhận diện khuôn mặt - Quay video Full HD - ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5000mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc siêu tốc 18W |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | USB Type-C |
Điện thoại VIVO Y72 5G (8GB/128GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Kẹo Ngọt - Đen Ánh Than |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 700 (2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz) |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB (Bộ nhớ khả dụng khoảng: 115 GB) |
Kích thước màn hình | 6.58" |
Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
Tính năng | Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét Chống rung ... |
Camera trước | 16 MP |
Tính năng | Flash màn hình HDR Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Nhận diện ... |
Loại sim | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 18 W |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại VIVO V21 5G (8GB/128GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Hồng Tím - Xanh Đen |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 800U 5G (2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 2 GHz) |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB (Bộ nhớ khả dụng khoảng 115 GB) |
Kích thước màn hình | 6.44" |
Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
Tính năng | Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Góc ... |
Camera trước | 44 MP |
Tính năng | Chống rung quang học (OIS) HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc pin nhanhTiết kiệm pin (Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W) |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại VIVO V23 5G (8GB/128GB) Chính Hãng
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Xanh Đen (Xanh Vũ Trụ); Vàng Hồng (Vàng Ánh Dương) |
Hệ điều hành | Funtouch OS 12 (Tuỳ biến trên Android 12) |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 920 |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Camera sau | 64MP AF + 8MP FF (Góc Siêu Rộng) + 2MP (Siêu Cận) |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Hiệu ứng Bokeh - Live ... |
Camera trước | 50MP AF + 8MP FF (Góc Siêu Rộng) |
Tính năng | - Chụp đêm - Live Photo - Làm đẹp - Nhãn dán (AR Stickers) - ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4200 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 44 W (Trong hộp chỉ có sạc thường) |
Jack tai nghe | Có đầu chuyển tai nghe Type-C sang 3.5mm (Trong hộp) |
Cổng kết nối/Cổng sạc | USB Type-C |