Điện thoại OPPO A95 (8GB/128GB)
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Bạc - Đen |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 662 8 nhân |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Kích thước màn hình | 6.43" - Tần số quét 60 Hz |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
Tính năng | - AI Camera - Chuyên nghiệp (Pro) - HDR - Lấy nét theo pha (PDAF) |
Camera trước | 16 MP |
Tính năng | - Chụp đêm - Làm đẹp - Quay video Full HD - Toàn cảnh (Panorama) |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5,000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Hỗ trợ sạc nhanh 33W (Sạc kèm theo máy) |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại OPPO A55 (4GB/64GB)
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh lá - Xanh dương - Đen |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | MediaTek Helio G35 8 nhân |
RAM | 4GB |
Bộ nhớ trong | 64GB |
Kích thước màn hình | 6.5" - Tần số quét 60 Hz |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Chạm lấy ... |
Camera trước | 16 MP |
Tính năng | - Chuyên nghiệp (Pro) - HDR - Làm đẹp - Nhận diện khuôn mặt |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5,000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Hỗ trợ sạc nhanh 18W (Sạc kèm theo máy) |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại OPPO Reno7 5G - Chính hãng
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Đen Vô Cực - Xanh Sao Băng |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 900 5G |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | 6.43 inch |
Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
Tính năng | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) |
Camera trước | 16 MP |
Tính năng | Bộ lọc màu Chụp đêm Flash màn hình HDR Hiệu ứng Bokeh |
Loại sim | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 65 W |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại OPPO Reno7 Z 5G - Chính hãng
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Đen Vô Cực - Bạc Cầu Vồng |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 695 5G 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.43 inch |
Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
Tính năng | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) |
Camera trước | 16 MP |
Tính năng | Bộ lọc màu Chụp đêm Flash màn hình HDR Hiệu ứng Bokeh |
Loại sim | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 33 W |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại OPPO A76 (6GB/128GB) chính hãng
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Đen - Xanh lá |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 680 8 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.56 inch |
Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 2 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Bộ lọc màu - Chuyên nghiệp ... |
Camera trước | 8 MP |
Tính năng | - HDR - Làm đẹp - Nhãn dán (AR Stickers) - Toàn cảnh (Panorama) |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5.000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | SUPERVOOC 33W (Củ sạc nhanh kèm theo máy) |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại OPPO Reno6 5G (8GB/128GB)
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Bạc Đa Sắc - Đen Huyền Bí |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 900 5G |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.43 inch - Tần số quét 90 Hz |
Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Chạm lấy ... |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | - HDR - Làm đẹp - Nhãn dán (AR Stickers) - Nhận diện khuôn mặt |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4300 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Hỗ trợ SuperVOOC 2.0, SuperVOOC, VOOC 3.0, PD (9V/2A), QC (9V/2A) |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại OPPO Reno6 Z 5G (8GB/128GB)
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Bạc Đa Sắc - Đen Huyền Bí |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 800U - 8 nhân với tần số tối đa 2.4 GHz (2 nhân lớn + 6 nhân bé) |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.4" |
Camera sau | - Camera chính 64MP: f/1.7, FOV 79°, ống kính 6P - Camera góc siêu rộng 8MP : ... |
Tính năng | - Chụp đêm - A.I Camera - Chụp góc rộng - Chế độ làm đẹp |
Camera trước | 32MP (f/2.4), FOV 85°, ống kính 5P |
Tính năng | - Làm đẹp - A.I Camera - Quay phim FullHD - Nhận diện khuôn mặt |
Loại sim | Sim Nano |
Dung lượng pin | 4310 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc nhanh 4.0, PD (5V / 3A) và QC (9V / 1.5A), có hỗ trợ các giao thức sạc nhanh. |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | USB Type-C |
Điện thoại OPPO A15s (4GB/64GB)
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh - Đen |
Hệ điều hành | Android 10 |
Chip xử lý | MediaTek Helio P35 8 nhân (4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz) |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB (Bộ nhớ khả dụng khoảng 55 GB) |
Kích thước màn hình | 6.52" - Tần số quét 60 Hz - Độ sáng tối đa 480 nits |
Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
Tính năng | Night Mode HDR Làm đẹp Slow Motion Macro Panorama |
Camera trước | 8 MP |
Tính năng | Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD |
Loại sim | 2 x Nano SIM |
Dung lượng pin | 4230 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 10 W |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Micro USB |
Điện thoại OPPO Find X3 Pro 5G
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh - Đen |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 888 8 nhân (1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz) |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB (Bộ nhớ khả dụng khoảng 243 Gb) |
Kích thước màn hình | 6.7" |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 13 MP, 3 MP |
Tính năng | Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Quay chậm (Slow ... |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc siêu nhanh SuperVOOC Sạc không dây Tiết kiệm pin |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại OPPO A94 (8Gb/128Gb)
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Đen - Tím Xanh |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | MediaTek Helio P95 (2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz) |
RAM | 8 Gb |
Bộ nhớ trong | 128 Gb (Bộ nhớ khả dụng khoảng 115 Gb) |
Kích thước màn hình | 6.43" |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
Tính năng | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | A.I Camera Làm đẹp Quay video Full HD Quay video HD Tự động ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4310 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc nhanh VOOC 30W |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |