• (028) 3838.9999
  • chat
  • yahoo
  • skype
  • Pic
Hình ảnh mang tính chất minh hoạ

Máy ảnh Sony Cybershot DSC-WX300

  (0 bình chọn) | 0 Người mua | 1883 Lượt xem
  • Hãng sản xuất:
    Sony
  • Bảo hành:
    2 năm
  • Giá tại cửa hàng:
    Call (Đã bao gồm VAT)
    Giá ước tính trả góp : 0 VNĐ/ngày
  • Số lượng:
  • Ưu điểm mua trả góp:
    Thời gian trả góp linh hoạt. Thủ tục đơn giản. Giải ngân nhanh chóng. Sở hữu nhanh - Thanh toán chậm. Không thế chấp. Không chứng minh thu nhập (*)
    (*) Dành cho giá trị vay dưới 10 triệu.
  • Gọi tư vấn:
    chat yahoo skype
    (028)3838 9999
    Email: tragop@muahangtragop.com
    Showroom: Thứ 2 - thứ 6: 8h30 - 17h30,  Thứ bảy: 8h30 - 12h
    Cửa hàng: Tất cả các ngày trong tuần: 9h - 21h
 
  • Độ phân giải
  • 18.2 Megapixels 
  • Kích thước
  • (W x H x D) 96mm x 54.9mm x 25.7mm 
  • Trọng lượng
  • 166g 
  • Zoom KTS
  • N/A 
  • Zoom quang học
  • 20x 
  • Màn hình
  • 3.0 inch, Clear Photo/TFT LCD 
  • Bộ nhớ trong
  • N/A 
  • Thẻ nhớ
  • Memory Stick Duo (MSD)
    Memory Stick Micro M2 (M2)
    Secure Digital Card (SD)
    MicroSD Card (microSD)
    SD High Capacity (SDHC)
    Memory Stick Pro HG Duo
    MicroSDHC Card (microSDHC)
    SD eXtended Capacity Card (SDXC) 
  • Pin
  • 4.5Wh(1240mAh) 
  • Chức năng khác
  • Cảm biến hình ảnh
    Loại: Cảm biến Exmor R CMOS
    Kích cỡ: Loại 1/2.3 (7.82mm)
    Điểm ảnh tổng: Khoảng 21.1 Megapixels

    Ống kính
    Loại kính: Ống kính G của Sony
    Chỉ số F: F3.5(W)-6.5(T)
    Tiêu cự (f=): f=4.3-86mm
    Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9: f=27-540mm
    Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3: f=25-500mm
    Tiêu cự (35mm) - Movie 16:9: f=27-540mm(SteadyShot Standard), f=27-690mm(SteadyShot Active)
    Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3 f=33-660mm(SteadyShot Standard), f=33-840mm(SteadyShot Active)
    Phạm vi lấy nét (iAuto): W: Khoảng 5cm đến vô cực, T: Khoảng 200cm đến vô cực
    Phạm vi lấy nét (Program Auto): W: Khoảng 5cm đến vô cực, T: Khoảng 200cm đến vô cực
    Zoom hình ảnh rõ nét: 18M khoảng 40x/10M khoảng 53x/5M khoảng 75x/VGA khoảng 306x/13M(16:9) khoảng 40x/2M(16:9) khoảng 102x*1
    Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh: 18M khoảng 80x/10M khoảng 107x/5M khoảng 151x/VGA khoảng 306x/13M(16:9)khoảng 80x/2M(16:9) khoảng 204x*1

    LCD
    Số điểm ảnh: 460,800
    Cài đặt mức sáng: 5 mức


    Các chức năng chụp ảnh
    Bộ xử lý hình ảnh: BIONZ
    Hệ thống ổn định hình ảnh: Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot
    Chế đố lấy nét - Multi-Point AF: Có
    Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF: Có
    Chế đố lấy nét - Spot AF: Có
    Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Tracking Focus): Có
    Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Face Tracking Focus): Có
    Đo sáng - Multi Pattern: Có
    Đo sáng - Center-Weighted: Có
    Đo sáng - Spot: Có
    Bù trừ phơi sáng: +/- 2.0EV, 1/3EV Step
    Cài đặt độ nhạy ISO: Auto/80/100/200/400/800/1600/3200/6400*11/12800*10 *2
    Cân bằng trắng: Auto/Daylight/Cloudy/Fluorescent 1/Fluorescent 2/Fluorescent 3/Incandescent/Flash/One Push, One Push Set
    Tốc độ màn trập: iAuto(4" - 1/1600)/Program Auto(1" - 1/1600)*3
    Hẹn giờ tự chụp: Off/10sec./2sec./Portrait1/Portrait2
    Chế độ đèn Flash: Auto/Flash On/Slow Synchro/Flash Off/Advanced Flash
    Vùng chiếu sáng: ISO Auto: khoảng 0.2m-4.3m(W)/ khoảng 2.0m-2.4 m(T), ISO3200: khoảng 6.1 m(W)/khoảng 3.4 m(T)
    Auto Macro: Có
    Đèn lấy nét tự động: Auto/Off
    Khẩu độ: iAuto(F3.5/F8.0(W), 2 bước với ND Filter)/Program Auto(F3.5/F8.0(W), 2 bước với ND Filter)
    Face Detection - Mode: Auto/Off/Child Priority/Adult Priority
    Face Detection - Face Selection: Yes(Key)
    Face Detection - Max. No of Detectable Faces: 8 Faces

    Shooting mode
    Superior Auto: Có
    Intelligent Auto: Có
    Easy Shooting: Có
    Program Auto: Có
    Movie Mode: Có
    Panorama: Có
    Scene Selection: Có
    Picture Effect: Có
    3D: Có
    Background Defocus: Có
    Intelligent Sweep Panorama: Có

    Scene Selection
    High Sensitivity: Có
    Night Scene: Có
    Night Portrait: Có
    Soft Snap: Có
    Landscape: Có
    Beach: Có
    Snow: Có
    Fireworks: Có
    Gourmet: Có
    Pet: Có
    Soft Skin: Có
    Handheld Twilight: Có
    Anti Motion Blur: Có
    Backlight Correction HDR: Có

    3D
    3D Still Image: Có

    Picture Effect
    HDR Painting: Có
    Rich-tone Monochrome: Có
    Miniature: Có
    Toy Camera: Có
    Pop Colour: Có
    Partial Colour: Có
    Soft High-key: Có
    Water Colour: Có
    Illustration: Có

    Still Image Recording
    Stamina (Battery Life): Approx. 500 shots/250min*8
    18M (4,896 X 3,672) 4:3 mode: Có
    13M (4,896 X 2,752) 16:9 mode: Có
    10M (3,648 X 2,736) 4:3 mode: Có
    5M (2,592 X 1,944) 4:3 mode: Có
    2M (1,920 X 1,080) 16:9 mode: Có
    VGA (640 X 480) 4:3 mode: Có
    Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080): Có
    Sweep Panorama HR (10,480 X 4,096): Có
    Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920): Có
    Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920): Có
    3D Still Image : 18M (4,896 X 3,672) 4:3 mode: Có
    3D Still Image : 13M (4,896 X 2,752) 16:9 mode: Có

    Movie Recording
    AVCHD - 1,920 X 1,080 (24M, FX): Có
    AVCHD - 1,920 X 1,080 (17M, FH): Có
    AVCHD - 1,440 X 1,080 (9M, HQ): Có
    AVC MP4 - 1,440 X 1,080 (12M): Có
    AVC MP4 - 1,280 X 720 (6M): Có
    AVC MP4 - VGA / 640 X 480 (3M): Có

    Other Features
    Face Detection: Có
    Still Image Recording during movie: Có
    Smile Shutter: Có
    Grid Line: Có
    In-Camera Guide: Có
    Retouch - Trimming: Có
    Retouch - Unsharp Masking: Có
    Date View: Có
    Slideshow with Music: Có
    3D Viewing Mode: Có
    Control for HDMI: Có
    Start-up Time: Approx. 2.0 sec.
    Shooting Time Lag: Approx. 0.16 sec.
    Shutter Release Time Lag: Approx. 0.011 sec.
    Shooting Interval: Approx. 0.8 sec.
    Burst Speed (Maximum): Approx. 10 fps(for up to 10 shots)*4
    Burst Interval (Minimum): Approx. 0.1 sec.(10 shots)*3 *4 *9
    Built-in Microphone: Stereo
    Wind Noise Reduction: Off/On
    Histogram Indicator: Yes(On/Off)
    Photo Creativity: Có

    Playback
    Slide Show - Video Out: HD(HDMI)
    Slide Show - Movie: Có
    Slide Show - Effects: Simple/Nostalgic/Stylish/Active
    Slide Show Music - No. Of Tunes: 4
    Download Music: Có
    Automatic Image Rotation: Có

    USB
    USB Connection - Auto (Multi-Configuration): Có
    USB Connection - Mass Storage: Có
    USB Connection - MTP: Có
    Hi-Speed USB: Có
    Micro USB: Có

    Interface
    Multi-use Terminal: Có
    Micro HDMI: Có

    Optional Accessory Capability
    Tripod Receptacle: Có

    Supplied Accessories
    Supplied Accessories: Rechargeable Battery Pack(NP-BX1)/AC Adaptor(AC-UB10/UB10B/UB10C/UB10D)*7/ Micro USB cable/Wrist Strap/Instruction Manual/AC Power Cord. 
 
Từ khóa :
Sản phẩm cùng loại
 
  • Máy ảnh Sony ILCE-7RM3

    Máy ảnh Sony ILCE-7RM3

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Sony ILCE-7M3K

    Máy ảnh Sony ILCE-7M3K

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Sony ILCE-7M3

    Máy ảnh Sony ILCE-7M3

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Sony ILCE-7SM2

    Máy ảnh Sony ILCE-7SM2

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Sony ILCE-7RM2

    Máy ảnh Sony ILCE-7RM2

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Sony ILCE-7M2K

    Máy ảnh Sony ILCE-7M2K

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Sony ILCE-7M2

    Máy ảnh Sony ILCE-7M2

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh KTS ILCE-6500M

    Máy ảnh KTS ILCE-6500M

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh KTS ILCE-6400M

    Máy ảnh KTS ILCE-6400M

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh KTS – ILCE-6400L

    Máy ảnh KTS – ILCE-6400L

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  
Support Skype Support yahoo