• (028) 3838.9999
  • chat
  • yahoo
  • skype
  • Pic
Hình ảnh mang tính chất minh hoạ

Máy ảnh Nikon Coolpix L820

  (0 bình chọn) | 0 Người mua | 2094 Lượt xem
  • Hãng sản xuất:
    Nikon
  • Bảo hành:
    1 năm
  • Giá tại cửa hàng:
    Call (Đã bao gồm VAT)
    Giá ước tính trả góp : 0 VNĐ/ngày
  • Số lượng:
  • Ưu điểm mua trả góp:
    Thời gian trả góp linh hoạt. Thủ tục đơn giản. Giải ngân nhanh chóng. Sở hữu nhanh - Thanh toán chậm. Không thế chấp. Không chứng minh thu nhập (*)
    (*) Dành cho giá trị vay dưới 10 triệu.
  • Gọi tư vấn:
    chat yahoo skype
    (028)3838 9999
    Email: tragop@muahangtragop.com
    Showroom: Thứ 2 - thứ 6: 8h30 - 17h30,  Thứ bảy: 8h30 - 12h
    Cửa hàng: Tất cả các ngày trong tuần: 9h - 21h
 
  • Độ phân giải
  • 16 megapixel 
  • Kích thước
  • 111,0 x 76,3 x 84,5 mm (4,4 x 3,1 x 3,4 inch) (không bao gồm hình chiếu) 
  • Trọng lượng
  • 470 g (1 lb 0,6 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ) 
  • Zoom KTS
  • 4x 
  • Zoom quang học
  • 30x 
  • Màn hình
  • TFT góc xem rộng 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh độ sáng 5 mức 
  • Bộ nhớ trong
  • 65 MB 
  • Thẻ nhớ
  • SD/SDHC/SDXC 
  • Pin
  • Khoảng 320 hình khi sử dụng pin alkaline Khoảng 870 hình khi sử dụng pin lithium Khoảng 540 hình khi sử dụng pin EN-MH2 
  • Chức năng khác
  • Tiêu cự: 4,0-120 mm (góc xem tương đương với thấu kính 22,5-675 mm ở định dạng 35mm [135])
    Số f: f/3-5.8
    Cấu trúc: 12 thành phần trong 9 nhóm (2 thành phần thấu kính ED)

    Chống rung
    Chống rung: Kết hợp chuyển thấu kính và Chống Rung điện tử (hình ảnh tĩnh), Chuyển thấu kính (phim)

    Giảm che mờ chuyển động
    Giảm che mờ chuyển động: Dò tìm chuyển động (hình ảnh tĩnh)

    Lấy nét tự động
    Lấy nét tự động: Lấy nét tự động dò độ tương phản
    Phạm vi lấy nét: [W]: Khoảng 50 cm (1 ft 8 inch) đến vô cực, [T]: Khoảng 1,5 m (5 ft) đến vô cực Chế độ cận cảnh: Khoảng 1 cm (0,4 inch) (khi thu phóng được đặt sang vị trí chính giữa) đến vô cực (Tất cả khoảng cách được đo từ trung tâm mặt trước của thấu kính)
    Chọn vùng lấy nét: Trung tâm, dò tìm khuôn mặt

    Cỡ hình ảnh (điểm ảnh)
    Cỡ hình ảnh (điểm ảnh): 16M (Cao) [4608 x 3456(mịn)] 16M [4608 x 3456] 8M [3264 x 2448] 4M [2272 x 1704] 2M [1600 x 1200] VGA [640 x 480] 16:9 [4608 x 2592]

    Chế độ Chụp
    Chế độ Chụp: Tự động Dễ dàng, Cảnh (Chân dung, Phong cảnh, Thể thao, Chân dung ban đêm, Tiệc/trong nhà, Bãi biển, Tuyết, Hoàng hôn, Bóng tối/bình minh, Phong cảnh ban đêm, Cận cảnh, Thực phẩm, Bảo tàng, Bắn pháo hoa, Bản sao đen trắng, Chiếu sáng nền, Toàn cảnh dễ dàng, Chân dung vật nuôi, Nhiếp ảnh 3D), Hiệu ứng đặc biệt, Chụp chân dung thông minh, Tự động

    Chụp Liên tục
    Chụp Liên tục: Một ảnh (cài đặt mặc định), Liên tục H (hình ảnh được chụp liên tục ở tốc độ khoảng 8 khuôn hình trên một giây), Liên tục L (đến 38 hình ảnh được chụp liên tục ở tốc độ khoảng 2,1 khuôn hình trên một giây), Liên tục H:120 khuôn hình trên một giây (50 khuôn hình được chụp ở tốc độ khoảng 1/120 giây trở lên), Liên tục H:60 khuôn hình trên một giây (25 khuôn hình được chụp ở tốc độ khoảng 1/60 giây trở lên), BSS (Chế độ Chọn Hình Đẹp nhất), Nhiều ảnh 16

    Phim
    Phim: 1080(mịn)/30p (cài đặt mặc định): 1920 x 1080/16:9/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, 1080/30p: 1920 x 1080/16:9/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, 720/30p: 1280 x 720/16:9/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, iFrame 540/30p: 960 x 540/16:9/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, 480/30p: 640 x 480/4:3/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, HS 240/8x: 320 x 240/4:3, HS 480/4x: 640 x 480/4:3, HS 720/2x: 1280 x 720/16:9, HS 1080/0.5x: 1920 x 1080/16:9

    Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn)
    Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn): ISO 125-1600 ISO 3200 (khả dụng khi sử dụng Chế độ tự động)

    Phơi sáng
    Chế độ đo sáng: Ma trận, cân bằng trung tâm (thu phóng kỹ thuật số dưới 2x), điểm (thu phóng kỹ thuật số 2x trở lên)
    Điều khiển phơi sáng: Phơi sáng và bù phơi sáng tự động được lập trình (-2.0 - +2.0 EV trong các bước 1/3 EV)

    Cửa trập
    Cửa trập: Cửa trập cơ học và cửa trập điện tử CMOS
    Tốc độ: 1/1500-1 giây 1/4000 giây (tốc độ tối đa trong khi chụp liên tục tốc độ cao) 4 giây (khi chế độ cảnh chụp được đặt thành Bắn pháo hoa)

    Độ mở ống kính
    Độ mở ống kính: Chọn bộ lọc ND điều khiển điện tử (-2 AV)
    Phạm vi: 2 bước (f/3 và f/6 [W])

    Tự hẹn giờ
    Tự hẹn giờ: Khoảng 10 giây

    Đèn nháy
    Phạm vi (khoảng) (độ nhạy ISO: Tự động): [W]: 0,5-6,0 m (1 ft 8 inch-19 ft) [T]: 1,5-6,0 m (5-19 ft)
    Điều khiển đèn nháy: Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước

    Giao diện
    Giao diện: USB Tốc độ Cao
    Giao thức Truyền Dữ liệu: MTP, PTP

    Đầu ra video
    Đầu ra video: Có thể chọn NTSC và PAL

    Đầu ra HDMI
    Đầu ra HDMI: Có thể chọn Tự động, 480p, 720p và 1080i

    Đầu cắm Đầu vào/Đầu ra
    Đầu cắm Đầu vào/Đầu ra: Đầu ra audio/video (A/V); Đầu vào/Đầu ra kỹ thuật số (USB) Đầu nối micro HDMI (Loại D) (Đầu ra HDMI), đầu nối đầu vào DC

    Ngôn ngữ được hỗ trợ
    Ngôn ngữ được hỗ trợ: Tiếng Ả Rập, tiếng Bengali, Tiếng Hoa (Giản thể và Phồn thể), tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hindi, tiếng Hungary, tiếng Indo, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Marathi, tiếng Na Uy, tiếng Ba Tư, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu và Braxin), tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Telugu, tiếng Tamil, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina, tiếng Việt

    Nguồn điện
    Nguồn điện: Pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) x 4 Pin lithium FR6/L91 (cỡ AA) x 4 Pin sạc Ni-MH EN-MH2 (bán riêng) x 4 Bộ đổi điện AC EH-67 (bán riêng) 
 
Từ khóa :
Sản phẩm cùng loại
 
  • Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D3500 (18-55mm)

    Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D3500 (18-55mm)

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Nikon D750 body

    Máy ảnh Nikon D750 body

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Nikon D850 Body

    Máy ảnh Nikon D850 Body

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Nikon D7500 +18-140mm

    Máy ảnh Nikon D7500 +18-140mm

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Nikon Coolpix W300

    Máy ảnh Nikon Coolpix W300

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Nikon D7200 18-140mm

    Máy ảnh Nikon D7200 18-140mm

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Nikon D5600(18-55)

    Máy ảnh Nikon D5600(18-55)

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D3400 (18-55mm)

    Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D3400 (18-55mm)

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D7200 (18-140 VR)

    Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D7200 (18-140 VR)

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D810

    Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D810

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  
Support Skype Support yahoo