• (028) 3838.9999
  • chat
  • yahoo
  • skype
  • Pic
  • Pic
  • Pic
Hình ảnh mang tính chất minh hoạ

Máy ảnh Sony DSC–WX350

  (0 bình chọn) | 0 Người mua | 5448 Lượt xem
  • Hãng sản xuất:
    Sony
  • Bảo hành:
    2 năm
  • Giá tại cửa hàng:
    Call (Đã bao gồm VAT)
    Giá ước tính trả góp : 0 VNĐ/ngày
  • Số lượng:
  • Ưu điểm mua trả góp:
    Thời gian trả góp linh hoạt. Thủ tục đơn giản. Giải ngân nhanh chóng. Sở hữu nhanh - Thanh toán chậm. Không thế chấp. Không chứng minh thu nhập (*)
    (*) Dành cho giá trị vay dưới 10 triệu.
  • Gọi tư vấn:
    chat yahoo skype
    (028)3838 9999
    Email: tragop@muahangtragop.com
    Showroom: Thứ 2 - thứ 6: 8h30 - 17h30,  Thứ bảy: 8h30 - 12h
    Cửa hàng: Tất cả các ngày trong tuần: 9h - 21h
 
  • Độ phân giải
  • 18.2 Megapixels 
  • Kích thước
  • (rộng x cao x dày): 96.0 x 54.9 x 25.7 mm 
  • Trọng lượng
  • (có pin và thẻ nhớ): 164g 
  • Zoom KTS
  • N/A 
  • Zoom quang học
  • 20x (zoom quang học cho quay phim) 
  • Màn hình
  • ClearPhoto/TFT LCD, 7.5cm (3.0 inch), 460,800 điểm ảnh 
  • Bộ nhớ trong
  • N/A 
  • Thẻ nhớ
  • SD, SDHC, SDXC 
  • Pin
  • NP-BX1 
  • Chức năng khác
  • Cảm biến hình ảnh
    Loại: Cảm biến Exmor R CMOS
    Kích cỡ: Loại 1/2.3 (7.82mm)
    Điểm ảnh tổng: Xấp xỉ 21.1 triệu điểm ảnh

    Ống kính
    Loại ống kính: Sony G 11 yếu tố trong 10 nhóm (bao gồm 5 yếu tố phi cầu)
    Chỉ số F: F3.5(W)-6.5(T)
    Tiêu cự (f=): f=4.3-86.0mm
    Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9: f=27-540mm
    Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3: f=25-500mm
    Tiêu cự (35mm) - Movie 16:9: f=27-540mm(SteadyShot Standard), f=27-760mm(SteadyShot Active), f=29-780mm(SteadyShot Intelligent Active)
    Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3: f=33-660mm(SteadyShot Standard), f=33-930mm(SteadyShot Active), f=36-950mm(SteadyShot Intelligent Active)
    Phạm vi lấy nét (iAuto): W: Khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 200cm đến vô cực
    Phạm vi lấy nét (Program Auto): W: Khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 200cm đến vô cực
    Zoom hình ảnh rõ nét: 18M xấp xỉ 80x/10M xấp xỉ 107x/5M xấp xỉ 151x/VGA xấp xỉ 306x/13M(16:9) xấp xỉ 80x/2M(16:9) xấp xỉ 204x *3 *4
    Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh: 18M xấp xỉ 80x/10M xấp xỉ 107x/5M xấp xỉ 151x/VGA xấp xỉ 306x/13M(16:9) xấp xỉ 80x/2M(16:9) xấp xỉ 204x *3

    Các đặc tính ghi hình
    Bộ xử lý hình ảnh: BIONZ X
    Hệ thống ổn định hình ảnh: Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot
    Đo sáng - Multi Pattern: Có
    Đo sáng - Center-Weighted: Có
    Đo sáng - Spot: Có
    Bù trừ phơi sáng: +/- 2.0 EV, 1/3 EV step
    Cài đặt độ nhạy ISO: Auto(ISO80-1600) *13, 80/100/200/400/800/1600/3200 *13, Multi Frame NR:Auto(ISO80-1600) *13, 100/200/400/800/1600/3200/6400 *5 *13 /12800 *5 *13
    Cân bằng trắng: Auto, Daylight, Cloudy, Incandescent, Fluor.: Cool White, Fluor.: Day White, Fluor.: Daylight, Flash, Custom
    Tốc độ màn trập: iAuto(4" - 1/1600)/Program Auto(1" - 1/1600) *6
    Hẹn giờ tự chụp: Tắt/10 giây./2 giây./Portrait 1/Portrait 2
    Chế độ đèn Flash: Auto/Flash On/Slow Synchro/Flash Off/Advanced Flash
    Vùng chiếu sáng: ISO Auto: xấp xỉ 0.2m to 4.3m(W)/xấp xỉ 2.0m đến 2.4 m(T), ISO3200: xấp xỉ lên đến.6.1 m(W)/xấp xỉ 3.4 m(T)
    Auto Macro: Có
    Đèn lấy nét tự động: Auto/Off
    Khẩu độ: iAuto(F3.5/F8.0(W), 2 bước với ND Filter)/Program Auto(F3.5/F8.0(W), 2 bước với ND Filter)
    Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có: Tắt/Mở
    Nhận diện khuôn mặt - tối đa: 8 khuôn mặt

    Chế độ chụp ảnh
    Chức năng tối ưu tự động-Super Auto: Có
    Chế độ tự động thông minh: Có
    Program Auto: Có
    Movie Mode: Có
    Panorama: Có
    Chọn cảnh: Có

    Chọn cảnh
    Nhạy sáng cao: Có
    Cảnh đêm: Có
    Chân dung buổi đêm: Có
    Chân dung: Có
    Phong cảnh: Có
    Cảnh biển: Có
    Cảnh tuyết: Có
    Ảnh pháo hoa: Có
    Chụp thức ăn: Có
    Chụp động vật: Có
    Làm mịn da: Có
    Chụp ảnh đêm Handheld Twilight: Có
    Chụp cảnh chuyển động: Có
    Chụp ngược sáng HDR: Có

    Hiệu ứng hình ảnh
    HDR Painting: Có
    Rich-tone Monochrome: Có
    Miniature: Có
    Toy Camera: Có
    Pop Colour: Có
    Partial Colour: Có
    Soft High-key: Có
    Water Colour: Có
    Posterization: Có
    Retro Photo: Có
    Soft Focus: Có
    High Contrast Mono.: Có
    Illustration: Có

    Định dạng ảnh tĩnh
    Stamina (Thời gian Pin): Xấp xỉ 470/xấp xỉ 235 phút*10
    13M (3,664×3,664) chế độ 1:1: Có
    7.5M (2,736×2,736) chế độ 1:1: Có
    3.7M (1,920×1,920) chế độ 1:1: Có
    16M (4,896×3,264) chế độ 3:2: Có
    8.9M (3,648×2,432) chế độ 3:2: Có
    4.5M (2,592×1,728) chế độ 3:2: Có
    18M (4,896 X 3,672) chế độ 4:3: Có
    10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3: Có
    5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3: Có
    VGA (640 X 480) chế độ 4:3: Có
    13M (4,896 X 2,752) chế độ 16:9: Có
    7.5M (3,648×2,056) chế độ 16:9: Có
    2.1M (1,920×1,080) chế độ 16:9: Có
    Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080): Có
    Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920): Có
    Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920): Có

    Định dạng quay phim
    AVCHD - 1,920 X 1,080/50p (28M, PS): Có
    AVCHD - 1,920 X 1,080/50i (24M, FX): Có
    AVCHD - 1,920 X 1,080/50i (17M, FH): Có
    AVC MP4 - 1,440 X 1,080 (12M): Có
    AVC MP4 - VGA / 640 X 480 (3M): Có

    Các đặc tính kỹ thuật khác
    Nhận diện khuôn mặt: Có
    Chụp hình trong khi đang quay phim: Có
    Chức năng nhận diện nụ cười: Có
    Hiển thị ô kẻ: Có
    Hướng dẫn chứ năng trong máy: Có
    Ảnh tĩnh ghi lại từ phim: Có
    Phát Slideshow với nhạc: Có
    Điều khiển HDMI: Có
    Start-up Time: Xấp xỉ 2.0 giây*11
    Shooting Time Lag: Xấp xỉ 0.16 giây*11
    Shutter Release Time Lag: Xấp xỉ 0.011 giây
    Shooting Interval: Xấp xỉ 0.8 giây*11
    Tốc độ chụp Burst (tối đa): Xấp xỉ 10 fps (lên đến 10 tấm)*7
    Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu): Xấp xỉ 0.1 giây (10 tấm)*7 *12
    Built-in Microphone: Stereo
    Wind Noise Reduction: Tắt/Mở
    Khả năng zoom quang học khi quay phim: 20x
    Biểu đồ đo sáng: Có (On/Off)
    Chụp hình sáng tạo với chức năng Photo Creativity: Có

    Chế độ phát
    Slide Show - Xuất Video: HD(HDMI)
    Slide Show - Movie: Có
    Automatic Image Rotation: Có

    USB
    USB Connection - Auto (Multi-Configuration): Có
    USB Connection - Mass Storage: Có
    USB Connection - MTP: Có
    Hi-Speed USB: Có
    Micro USB: Có

    Giao diện
    Cổng kết nối đa năng: Có
    Micro HDMI: Có
    Ngõ DC IN: Có

    Phụ kiện tùy chọn tương thích
    Có thể gắn chân máy: Có

    Nguồn cung cấp
    Pin theo máy: Điện thế tối đa: 4.2V, Điện thế nhỏ nhất: 3.6V, Điện thế sạc tối đa: DC 4.2V, tối đa lúc sạc: 1.89A, Điện dung lúc sạc: 4.5Wh(1240mAh)
    AC adaptor: Nguồn yêu cầu: AC 100V đến 240V, 50/60 Hz, 70mA; nguồn ra: DC 5V, 0.5A
    USB Charge: Có (AC Adaptor theo máy)
    Nguồn qua USB: Có (AC Adaptor AC-UD10 không kèm theo máy) 
 
Từ khóa :
Sản phẩm cùng loại
 
  • Máy ảnh Sony ILCE-7RM3

    Máy ảnh Sony ILCE-7RM3

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Sony ILCE-7M3K

    Máy ảnh Sony ILCE-7M3K

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Sony ILCE-7M3

    Máy ảnh Sony ILCE-7M3

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Sony ILCE-7SM2

    Máy ảnh Sony ILCE-7SM2

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Sony ILCE-7RM2

    Máy ảnh Sony ILCE-7RM2

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Sony ILCE-7M2K

    Máy ảnh Sony ILCE-7M2K

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh Sony ILCE-7M2

    Máy ảnh Sony ILCE-7M2

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh KTS ILCE-6500M

    Máy ảnh KTS ILCE-6500M

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh KTS ILCE-6400M

    Máy ảnh KTS ILCE-6400M

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  • Máy ảnh KTS – ILCE-6400L

    Máy ảnh KTS – ILCE-6400L

    Giá : Call
    Trả góp : Call
  
Support Skype Support yahoo