HP LaserJet Pro MFP M28a
Chức năng | Print, Copy, Scan |
Độ phân giải | lên đến 600 x 600 dpi (trắng đen, màu); chất lượng copy: 600 x 400 dpi (trắng đen, ... |
Bộ nhớ trong | 32 MB |
Tốc độ in đen | Tốc độ in (trắng đen, màu): lên đến 18 ppm; tốc độ copy (trắng đen, màu): ... |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | Đang cập nhật |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ |
HP LaserJet Pro MFP M28w
Chức năng | Print, Copy, Scan |
Độ phân giải | lên đến 600 x 600 dpi (trắng đen, màu); chất lượng copy: 600 x 400 dpi (trắng đen, ... |
Bộ nhớ trong | 32 MB |
Tốc độ in đen | Tốc độ in (trắng đen, màu): lên đến 18 ppm; tốc độ copy (trắng đen, màu): ... |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | Kết nối mạng: Wireless |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ |
Máy in HP COLOR LASERJET PRO M154A
Chức năng | In laser màu |
Độ phân giải | 600x 600dpi |
Bộ nhớ trong | 128MB |
Tốc độ in đen | 16 trang/phút |
Tốc độ in màu | 16 trang/phút |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A4/A5/A6/B5/B6 |
Khay giấy | Đang cập nhật |
Máy in HP COLORLASERJET PRO M254NW
Chức năng | In laser màu |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Tốc độ in đen | 21 trang/phút (màu/trắng đen, A4) |
Tốc độ in màu | 21 trang/phút (màu/trắng đen, A4) |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 tốc độ cao, cổng mạng Fast Ethernet 10/100Base-TX. |
Kích cỡ giấy | A4, A5, A6, B5, B6 |
Khay giấy | Khay nạp giấy 250 tờ. |
Máy in HP Color LaserJet Pro M254dw Printer
Chức năng | Máy in laser màu |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 128Mb |
Tốc độ in đen | Đang cập nhật |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Kích cỡ giấy | A4/A5 |
Khay giấy | Khay nạp giấy 250 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. |
Máy in LaserJet Pro 200 color M251nw
Chức năng | LaserJet Pro 200 color M251nw |
Độ phân giải | Print quality black (best): Up to 600 x 600 dpi, Resolution: Up to 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | memory: 128 MB |
Tốc độ in đen | Print speed: Black (Normal, letter): Up to 14 ppm |
Tốc độ in màu | Color (Normal, letter): Up to 14 ppm |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 port |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | N/A |
HP LaserJet Pro 400 color M451nw
Chức năng | HP LaserJet Pro 400 color M451nw |
Độ phân giải | Print quality black/color: Up to 600 x 600 dpi; |
Bộ nhớ trong | standard/maximum: 128 MB/ 384 MB |
Tốc độ in đen | 21ppm (A4) |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | N/A |
Máy in HP LaserJet Pro 400 color M451dn
Chức năng | HP LaserJet Pro 400 color M451dn |
Độ phân giải | Print quality black/color: Up to 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | Memory, standard/maximum: 128 MB/ 384 MB |
Tốc độ in đen | 21ppm (A4); |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | N/A |
Máy in HP LaserJet Ent 500 Color M551n
Chức năng | HP LaserJet Ent 500 Color M551n |
Độ phân giải | Black (normal): Up to 600 x 600 dpi; Color (best): Up to 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ trong | 1 GB (1024 MB) |
Tốc độ in đen | 32 ppm A4 |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | Input: 100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input tray 2 |
Máy in HP LaserJet Ent 500 Color M551dn
Chức năng | HP LaserJet Ent 500 Color M551dn |
Độ phân giải | Up to 1200 x 1200 dpi; Black (normal): Up to 600 x 600 dpi; Color (best): Up to 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ trong | 1 GB (1024 MB) |
Tốc độ in đen | 32 ppm A4 |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | Input: 100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input tray 2 |