Chọn danh mục | |||
---|---|---|---|
Chọn sản phẩm |
Sản phẩm | Điện thoại OPPO Reno6 Z 5G (8GB/128GB) |
||
---|---|---|---|
Giá | Call | ||
Được bình chọn | Chưa có bình chọn | ||
Thương hiệu | OPPO | ||
Năm ra mắt | 2021 | ||
Màu sắc | Bạc Đa Sắc - Đen Huyền Bí | ||
Hệ điều hành | Android 11 | ||
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 800U - 8 nhân với tần số tối đa 2.4 GHz (2 nhân lớn + 6 nhân bé) | ||
RAM | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | ||
Thẻ nhớ | Micro SD | ||
Công nghệ màn hình | AMOLED (Màn hình phẳng) | ||
Kích thước màn hình | 6.4" | ||
Độ phân giải | 2400 x 1080 | ||
Camera sau | - Camera chính 64MP: f/1.7, FOV 79°, ống kính 6P - Camera góc siêu rộng 8MP : f/2.2, FOV 119°, ống kính 5P - Camera Cận Cảnh 2MP: f/2.4, FOV 88°, ống kính 3P |
||
Tính năng | - Chụp đêm - A.I Camera - Chụp góc rộng - Chế độ làm đẹp - Tự động lấy nét - Chụp xóa phông - Lấy nét laser - Chụp góc siêu rộng - Chụp chân dung - Làm đẹp video - Panorama - HDR - Lấy nét theo pha - Time Lapse - Quay Slow Motion - Phát hiện khuôn mặt - Zoom Kỹ thuật số |
||
Camera trước | 32MP (f/2.4), FOV 85°, ống kính 5P | ||
Tính năng | - Làm đẹp - A.I Camera - Quay phim FullHD - Nhận diện khuôn mặt - Tự động lấy nét AF - Quay phim HD - HDR |
||
Quay phim | - Camera sau hỗ trợ lên đến 4K (30 fps), 1080P@30 fps, và 720P@30 fps. - Video slow-motion hỗ trợ 1080P@120 fps và 720P@240 fps. - Video stabilization hỗ trợ EIS, 1080P@30 fps, và 720P@30 fps. - Video zoom hỗ trợ 4K@30fps, 1080P @30fps, 720P@30fps. |
||
Đèn Flash | Có | ||
Mạng di động | 2G (GSM): 850/900/1800/1900 MHz 3G (WCDMA): B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19 4G TD-LTE: B38/B39/B40/B41 (Đầy đủ tần số) 4G LTE FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/18/19/20/26/28/66 5G (NR TDD): n38/n40/n41/n77/n78 5G (NR FDD): n1/n3/n5/n7/n8/n28 Block A & Block B |
||
Loại sim | Sim Nano | ||
Dung lượng pin | 4310 mAh | ||
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc nhanh 4.0, PD (5V / 3A) và QC (9V / 1.5A), có hỗ trợ các giao thức sạc nhanh. | ||
Jack tai nghe | 3.5 mm | ||
Cổng kết nối/Cổng sạc | USB Type-C | ||
Bluetooth | BT 5.1 | ||
GPS | Có | ||
Wifi | Wi-Fi 2.4G, Wi-Fi 5.1G, Wi-Fi 5.5G, Wi-Fi 5.8G, Wi-Fi Display | ||
Kích thước | 160.2 x 73.38 x 7.97 mm | ||
Khối lượng | 173 g |