Điện thoại Samsung Galaxy Z Fold4 512GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Kem, Đen, Xanh Rêu |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước màn hình | Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP & 4 MP |
Tính năng | Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Xóa phông |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 4400 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Fold4 256GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Kem, Đen, Xanh Rêu |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP & 4 MP |
Tính năng | Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Xóa phông |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 4400 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Flip4 512GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Tím, Xanh Dương, Vàng Hồng. Xám |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước màn hình | Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | Làm đẹp Xóa phông Quay video HD Quay video 4K |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Flip4 256GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Tím, Xanh Dương, Vàng Hồng. Xám |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | Làm đẹp Xóa phông Quay video HD Quay video 4K |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Flip4 128GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Tím, Xanh Dương, Vàng Hồng. Xám |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | Làm đẹp Xóa phông Quay video HD Quay video 4K |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Fold3 5G (12GB/512GB)
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Đen Phantom - Xanh Phantom - Bạc Phantom |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 888 8 nhân |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước màn hình | Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 3 camera 12 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Chạm lấy ... |
Camera trước | 10 MP & 4 MP |
Tính năng | - HDR - Làm đẹp - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay ... |
Loại sim | 2 Nano SIM + 1 eSIM |
Dung lượng pin | 4,400 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | - Sạc không dây - Sạc pin nhanh - Tiết kiệm pin |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Fold3 5G (12GB/256GB)
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Đen Phantom - Xanh Phantom - Bạc Phantom |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 888 8 nhân |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 3 camera 12 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Chạm lấy ... |
Camera trước | 10 MP & 4 MP |
Tính năng | - HDR - Làm đẹp - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay ... |
Loại sim | 2 Nano SIM + 1 eSIM |
Dung lượng pin | 4,400 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | - Sạc không dây - Sạc pin nhanh - Tiết kiệm pin |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Flip3 5G (8GB/256GB)
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Kem Ivory - Đen Phantom - Xanh Phantom - Tím Lilac |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 888 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Chạm lấy ... |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | - HDR - Làm đẹp - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3,300 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Hỗ trợ sạc nhanh 15W (Có hỗ trợ sạc không dây) |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Flip3 5G (8GB/128GB)
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Kem Ivory - Đen Phantom - Xanh Phantom - Tím Lilac |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 888 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Chạm lấy ... |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | - HDR - Làm đẹp - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3,300 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Hỗ trợ sạc nhanh 15W (Có hỗ trợ sạc không dây) |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy A33 5G
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Xanh Dương Sôi Nổi - Đen Ghi Bí Ẩn - Trắng Ngọc Tinh Tế - Cam Đào Cuốn Hút |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Exynos 1280 8 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.4" - Tần số quét 90 Hz |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Bộ lọc màu - Chuyên nghiệp ... |
Camera trước | 13 MP |
Tính năng | - Bộ lọc màu - Chụp đêm - Flash màn hình - Góc rộng (Wide) |
Loại sim | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Dung lượng pin | 5,000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Hỗ trợ sạc nhanh 25W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy A73 5G
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Xanh lá - Xám - Trắng |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 778G 5G 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Bộ lọc màu - Chuyên nghiệp (Pro) - Chạm ... |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | - Bộ lọc màu - Chụp đêm - Góc rộng (Wide) - HDR - Live ... |
Loại sim | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Hỗ trợ sạc nhanh 25W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung S22 Ultra (12GB/512GB) Chính Hãng
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Hồng - Xanh - Trắng - Đen |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8 Gen1 |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Camera sau | Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Chống rung quang học (OIS) - Góc ... |
Camera trước | 40 MP |
Tính năng | HDR , Quay video Full HD |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 5.000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 45 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung S22 Ultra (12GB/256GB) Chính Hãng
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Hồng - Xanh - Trắng - Đen |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8 Gen1 |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Camera sau | Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Chống rung quang học (OIS) - Góc ... |
Camera trước | 40 MP |
Tính năng | HDR , Quay video Full HD |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 5.000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 45 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung S22 Ultra (8GB/128GB) Chính Hãng
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Hồng - Xanh - Trắng - Đen |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8 Gen1 |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Camera sau | Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Chống rung quang học (OIS) - Góc ... |
Camera trước | 40 MP |
Tính năng | HDR , Quay video Full HD |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 5.000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 45 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung S22+ (8GB/256GB) Chính Hãng
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Hồng - Xanh - Trắng - Đen |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8 Gen1 |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | HDR , Quay video Full HD |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 4.500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 45 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung S22+ (8GB/128GB) Chính Hãng
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Hồng - Xanh - Trắng - Đen |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8 Gen1 |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | HDR , Quay video Full HD |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 4.500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 45 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung S22 (8GB/256GB) Chính Hãng
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Hồng - Xanh - Trắng - Đen |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8 Gen1 |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Chống rung quang học (OIS) - Góc ... |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | HDR , Quay video Full HD |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3.700 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung S22 (8GB/128GB) Chính Hãng
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Hồng - Xanh - Trắng - Đen |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8 Gen1 |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Chống rung quang học (OIS) - Góc ... |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | HDR , Quay video Full HD |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3.700 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy S21 FE (8GB/256GB) Chính Hãng
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Olive, Đen Graphite, Tím Pastel, Trắng Flora |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Exynos 2100 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Camera sau | - 12 MP Wide - 12 MP Ultra wide - 8 MP Telephoto |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | - A.I Camera - HDR - Quay video Full HD - Xóa phông |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy S21 FE (8GB/128GB) Chính Hãng
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Olive, Đen Graphite, Tím Pastel, Trắng Flora |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Exynos 2100 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Camera sau | - 12 MP Wide - 12 MP Ultra wide - 8 MP Telephoto |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | - A.I Camera - HDR - Quay video Full HD - Xóa phông |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy S21 FE (6GB/128GB) Chính Hãng
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Olive, Đen Graphite, Tím Pastel, Trắng Flora |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Exynos 2100 8 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Camera sau | -12 MP Wide - 12 MP Ultra wide - 8 MP Telephoto |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | - A.I Camera - HDR - Quay video Full HD - Xóa phông |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy A52s 5G (8GB/128GB)
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Tím thần thái - Đen tâm điểm - Trắng tinh tế - Xanh sành điệu |
Hệ điều hành | Android |
Chip xử lý | Vi xử lý 8 nhân Snapdragon 778G 5G |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB (Bộ nhớ khả dụng 101,5 GB) |
Kích thước màn hình | 6.5 inch (hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 6.3 inch (tính đến các góc tròn) |
Camera sau | 64.0 MP + 12.0 MP + 5.0 MP + 5.0 MP (Khẩu độ F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4) |
Tính năng | - Tự động lấy nét - Công nghệ chống rung OIS |
Camera trước | 32.0 MP (Khẩu độ F2.2) |
Tính năng | |
Loại sim | 2 sim (hoặc 1 sim + 1 thẻ nhớ) |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Hỗ trợ sạc nhanh 25 W |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | USB Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy A72 (8Gb/256Gb)
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Đen cá tính - Xanh sáng tạo - Tím thời thượng - Trắng năng động |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 720G |
RAM | 8 Gb |
Bộ nhớ trong | 256 Gb (Bộ nhớ khả dụng khoảng 241 Gb) |
Kích thước màn hình | 6.7" |
Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 8 MP, 5 MP |
Tính năng | Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Quay video HD |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc nhanh 25W |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy A32 (6Gb/128Gb)
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Đen cá tính - Xanh sáng tạo - Tím thời thượng - Trắng năng động |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | MediaTek Helio G80 |
RAM | 6 Gb |
Bộ nhớ trong | 128 Gb (Bộ nhớ khả dụng khoảng 115 Gb) |
Kích thước màn hình | 6.4" |
Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5MP, 5MP |
Tính năng | Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha ... |
Camera trước | 20 MP |
Tính năng | HDR Quay video Full HD |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc nhanh 15W |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |