Điện thoại OPPO A96 (8GB/128GB)
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Xanh - Đen |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 680 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.59" - Tần số quét 90 Hz |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 2 MP |
Tính năng | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens ... |
Camera trước | 16 MP |
Tính năng | Bộ lọc màu Chụp đêm HDR Làm đẹp Làm đẹp A.I Nhãn dán (AR Stickers) ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5.000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | VOOC 33W (Sạc kèm theo máy) |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại VIVO X80 (12GB/256GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Đen - Xanh |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 9000 8 nhân |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | Bộ lọc màu Chụp đêm HDR Live Photo Làm đẹp Phơi ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 80W (Sạc kèm theo máy) |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại VIVO V23 5G (8GB/128GB) Chính Hãng
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Xanh Đen (Xanh Vũ Trụ); Vàng Hồng (Vàng Ánh Dương) |
Hệ điều hành | Funtouch OS 12 (Tuỳ biến trên Android 12) |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 920 |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Camera sau | 64MP AF + 8MP FF (Góc Siêu Rộng) + 2MP (Siêu Cận) |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Hiệu ứng Bokeh - Live ... |
Camera trước | 50MP AF + 8MP FF (Góc Siêu Rộng) |
Tính năng | - Chụp đêm - Live Photo - Làm đẹp - Nhãn dán (AR Stickers) - ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4200 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 44 W (Trong hộp chỉ có sạc thường) |
Jack tai nghe | Có đầu chuyển tai nghe Type-C sang 3.5mm (Trong hộp) |
Cổng kết nối/Cổng sạc | USB Type-C |
Điện thoại VIVO V21 5G (8GB/128GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Hồng Tím - Xanh Đen |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 800U 5G (2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 2 GHz) |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB (Bộ nhớ khả dụng khoảng 115 GB) |
Kích thước màn hình | 6.44" |
Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
Tính năng | Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Góc ... |
Camera trước | 44 MP |
Tính năng | Chống rung quang học (OIS) HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc pin nhanhTiết kiệm pin (Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W) |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại VIVO V23e (8GB/128GB) chính hãng
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Đen - Xanh Hồng |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | MediaTek Helio G96 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Chạm lấy nét - Góc ... |
Camera trước | 50 MP |
Tính năng | - A.I Camera - Làm đẹp - Nhãn dán (AR Stickers) - Nhận diện khuôn ... |
Loại sim | 2 Nano SIM (hoặc 1 Nano SIM 1 thẻ nhớ) |
Dung lượng pin | 4.050 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 44 W (Sạc kèm theo máy) |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại VIVO Y72 5G (8GB/128GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Kẹo Ngọt - Đen Ánh Than |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 700 (2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz) |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB (Bộ nhớ khả dụng khoảng: 115 GB) |
Kích thước màn hình | 6.58" |
Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
Tính năng | Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét Chống rung ... |
Camera trước | 16 MP |
Tính năng | Flash màn hình HDR Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Nhận diện ... |
Loại sim | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 18 W |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 10 Pro (8GB/128GB)
Thương hiệu | Xiaomi |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh - Vàng Đồng - Xám |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 732G (2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz) |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB (Bộ nhớ khả dụng khoảng 113 GB) |
Kích thước màn hình | 6.67" |
Camera sau | Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
Tính năng | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban ... |
Camera trước | 16 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5020 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 (4GB/128GB) chính hãng
Thương hiệu | XIAOMI |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Xám - Xanh Dương Đậm |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 680 8 nhân |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.43 inch |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Bộ lọc màu - Chuyên nghiệp ... |
Camera trước | 13 MP |
Tính năng | - Bộ lọc màu - Flash màn hình - HDR - Làm đẹp - Quay video ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5.000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 33 W (Sạc kèm theo máy) |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 (4GB/64GB) chính hãng
Thương hiệu | XIAOMI |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Xám - Xanh Dương Đậm |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 680 8 nhân |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Kích thước màn hình | 6.43 inch |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
Tính năng | - AI Camera - Ban đêm (Night Mode) - Bộ lọc màu - Chuyên nghiệp ... |
Camera trước | 13 MP |
Tính năng | - Bộ lọc màu - Flash màn hình - HDR - Làm đẹp - Quay video ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5.000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 33 W (Sạc kèm theo máy) |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại VIVO Y21 (4GB/64GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Ánh Kim - Trắng Kim Cương |
Hệ điều hành | Funtouch OS 11.1 (Tùy biến trên Android 11) |
Chip xử lý | Mediatek Helio P35 |
RAM | 4GB |
Bộ nhớ trong | 64GB |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Camera sau | 13MP + 2MP - Khẩu độ f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP) |
Tính năng | - Chuyên nghiệp (Pro) - HDR - Live Photo - Lấy nét theo pha (PDAF) |
Camera trước | 8MP - Khẩu độ f/2.0 (8MP) |
Tính năng | - HDR - Làm đẹp - Nhận diện khuôn mặt - Quay video Full HD - ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5000mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc siêu tốc 18W |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | USB Type-C |
Điện thoại VIVO Y15a (4GB/64GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Thủy Tinh - Xanh Biển Sâu |
Hệ điều hành | Funtouch OS 11.1(Android 11 (Go edition)) |
Chip xử lý | MediaTek Helio P35 |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Camera sau | 13MP+2MP Khẩu độ f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP) |
Tính năng | - Chuyên nghiệp (Pro) - Live Photo - Làm đẹp - Toàn cảnh ... |
Camera trước | 8MP Khẩu độ f/2.0 |
Tính năng | - Chuyên nghiệp (Pro) - Live Photo - Làm đẹp - Toàn cảnh ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5000mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Hỗ trợ sạc nhanh 10W (Sạc thường đi kèm theo máy) |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Micro USB |
Điện thoại VIVO Y15s (3GB/32GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Thủy Tinh - Xanh Biển Sâu |
Hệ điều hành | Funtouch OS 11.1(Android 11 (Go edition)) |
Chip xử lý | MediaTek Helio P35 |
RAM | 3GB |
Bộ nhớ trong | 32GB |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Camera sau | 13MP+2MP Khẩu độ f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP) |
Tính năng | - Chuyên nghiệp (Pro) - Chạm lấy nét - Làm đẹp - Nhận diện ... |
Camera trước | 8MP Khẩu độ f/2.0 |
Tính năng | - Làm đẹp - Nhận diện khuôn mặt - Quay video Full HD - Quay video ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5000mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Micro USB |
Điện thoại Nokia 5.4 (4GB/128GB)
Màu sắc | Màu xanh da trời - Màu hoàng hôn |
Kích thước màn hình | 6.39" |
Hệ điều hành | Android 10 |
Chip xử lý | Snapdragon 662 8 nhân (4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz) |
RAM | 4 Gb |
Bộ nhớ trong | 128 Gb (Bộ nhớ khả dụng 115 Gb) |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
Kích thước | Dài 161 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.7 mm |
Khối lượng | 181 gr |
Thời điểm ra mắt | 2021 |
Điện thoại Nokia 2.4 (2GB/32GB)
Màu sắc | Xám - Xanh - Tím |
Kích thước màn hình | 6.5" |
Hệ điều hành | Android 10 |
Chip xử lý | MediaTek MT6762 Helio P22 8 nhân (4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.5 GHz) |
RAM | 2 Gb |
Bộ nhớ trong | 32 Gb (Bộ nhớ khả dụng khoảng 19 Gb) |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Kích thước | Dài 165.85 mm - Ngang 76.30 mm - Dày 8.69 mm |
Khối lượng | 189 gr |
Thời điểm ra mắt | 2020 |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Fold4 512GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Kem, Đen, Xanh Rêu |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước màn hình | Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP & 4 MP |
Tính năng | Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Xóa phông |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 4400 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Fold4 256GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Kem, Đen, Xanh Rêu |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP & 4 MP |
Tính năng | Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Xóa phông |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 4400 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Flip4 512GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Tím, Xanh Dương, Vàng Hồng. Xám |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước màn hình | Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | Làm đẹp Xóa phông Quay video HD Quay video 4K |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Flip4 256GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Tím, Xanh Dương, Vàng Hồng. Xám |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | Làm đẹp Xóa phông Quay video HD Quay video 4K |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Flip4 128GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Tím, Xanh Dương, Vàng Hồng. Xám |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | Làm đẹp Xóa phông Quay video HD Quay video 4K |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại iPhone 14 Pro Max 1TB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 1 TB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4323 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro Max 512GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4323 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro Max 256GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4323 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro Max 128GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4323 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro 1 TB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) |
Màn hình | 6.1" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3200 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |