Điện thoại OPPO A96 (8GB/128GB)
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Xanh - Đen |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 680 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.59" - Tần số quét 90 Hz |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 2 MP |
Tính năng | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens ... |
Camera trước | 16 MP |
Tính năng | Bộ lọc màu Chụp đêm HDR Làm đẹp Làm đẹp A.I Nhãn dán (AR Stickers) ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5.000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | VOOC 33W (Sạc kèm theo máy) |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại VIVO X80 (12GB/256GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Đen - Xanh |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 9000 8 nhân |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | Bộ lọc màu Chụp đêm HDR Live Photo Làm đẹp Phơi ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 80W (Sạc kèm theo máy) |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy A31 (A315G)
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 2020 |
Màu sắc | Xanh tím |
Hệ điều hành | Android 10 |
Chip xử lý | MediaTek MT6768 (Helio P65) |
RAM | 6 Gb |
Bộ nhớ trong | 128 Gb (Bộ nhớ khả dụng khoảng 104 Gb) |
Kích thước màn hình | 6.4" |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 5 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng ... |
Camera trước | 20 MP |
Tính năng | HDR Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Nhận diện khuôn mặt |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Huawei Y9 2019
Thương hiệu | |
Năm ra mắt | |
Màu sắc | |
Hệ điều hành | |
Chip xử lý | |
RAM | |
Bộ nhớ trong | |
Kích thước màn hình | |
Camera sau | |
Tính năng | |
Camera trước | |
Tính năng | |
Loại sim | |
Dung lượng pin | |
Hỗ trợ sạc nhanh | |
Jack tai nghe | |
Cổng kết nối/Cổng sạc |
Điện thoại Samsung Galaxy A11(A115F)
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 2020 |
Màu sắc | Xanh - Đen - Trắng |
Hệ điều hành | Android 10 |
Chip xử lý | Snapdragon 450 |
RAM | 3Gb |
Bộ nhớ trong | 32 Gb (Bộ nhớ khả dụng khoảng 21Gb) |
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét Chụp bằng cử chỉ Góc rộng ... |
Camera trước | 8 MP |
Tính năng | Chụp bằng cử chỉ Flash màn hình Góc rộng (Wide) Làm đẹp |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại VIVO Y15a (4GB/64GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Thủy Tinh - Xanh Biển Sâu |
Hệ điều hành | Funtouch OS 11.1(Android 11 (Go edition)) |
Chip xử lý | MediaTek Helio P35 |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Camera sau | 13MP+2MP Khẩu độ f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP) |
Tính năng | - Chuyên nghiệp (Pro) - Live Photo - Làm đẹp - Toàn cảnh ... |
Camera trước | 8MP Khẩu độ f/2.0 |
Tính năng | - Chuyên nghiệp (Pro) - Live Photo - Làm đẹp - Toàn cảnh ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5000mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Hỗ trợ sạc nhanh 10W (Sạc thường đi kèm theo máy) |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Micro USB |
Điện thoại Huawei Nova 3i - Ram 4G - 128GB
Thương hiệu | |
Năm ra mắt | |
Màu sắc | |
Hệ điều hành | |
Chip xử lý | |
RAM | |
Bộ nhớ trong | |
Kích thước màn hình | |
Camera sau | |
Tính năng | |
Camera trước | |
Tính năng | |
Loại sim | |
Dung lượng pin | |
Hỗ trợ sạc nhanh | |
Jack tai nghe | |
Cổng kết nối/Cổng sạc |
Điện thoại iPhone 13 128GB Chính Hãng (VN/A)
Năm sản xuất | 2021 |
Màu sắc | Đỏ, Trắng ánh sao (Starlight), Đen nửa đêm (Midnight Black), Xanh, Hồng |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1170 x 2532 Pixels |
Màn hình | 6.1 inch |
Camera trước | 12.0 MP |
Tính năng | - HDR - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay video Full HD |
Camera sau | Camera góc rộng: 12.0 MP Camera góc siêu rộng: 12.0 MP |
Tính năng | - Night Mode - Chạm lấy nét - Chống rung quang học (OIS) - Dolby ... |
Loại sim | 1 Nano SIM và 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 15 |
Chipset | Apple A15 Bionic |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm |
Trọng lượng | Nặng 174 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3225 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại VIVO V23 5G (8GB/128GB) Chính Hãng
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Xanh Đen (Xanh Vũ Trụ); Vàng Hồng (Vàng Ánh Dương) |
Hệ điều hành | Funtouch OS 12 (Tuỳ biến trên Android 12) |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 920 |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Camera sau | 64MP AF + 8MP FF (Góc Siêu Rộng) + 2MP (Siêu Cận) |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Hiệu ứng Bokeh - Live ... |
Camera trước | 50MP AF + 8MP FF (Góc Siêu Rộng) |
Tính năng | - Chụp đêm - Live Photo - Làm đẹp - Nhãn dán (AR Stickers) - ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4200 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 44 W (Trong hộp chỉ có sạc thường) |
Jack tai nghe | Có đầu chuyển tai nghe Type-C sang 3.5mm (Trong hộp) |
Cổng kết nối/Cổng sạc | USB Type-C |
Điện thoại Huawei Mate 20
Thương hiệu | |
Năm ra mắt | |
Màu sắc | |
Hệ điều hành | |
Chip xử lý | |
RAM | |
Bộ nhớ trong | |
Kích thước màn hình | |
Camera sau | |
Tính năng | |
Camera trước | |
Tính năng | |
Loại sim | |
Dung lượng pin | |
Hỗ trợ sạc nhanh | |
Jack tai nghe | |
Cổng kết nối/Cổng sạc |
Điện thoại VIVO Y15s (3GB/32GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Thủy Tinh - Xanh Biển Sâu |
Hệ điều hành | Funtouch OS 11.1(Android 11 (Go edition)) |
Chip xử lý | MediaTek Helio P35 |
RAM | 3GB |
Bộ nhớ trong | 32GB |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Camera sau | 13MP+2MP Khẩu độ f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP) |
Tính năng | - Chuyên nghiệp (Pro) - Chạm lấy nét - Làm đẹp - Nhận diện ... |
Camera trước | 8MP Khẩu độ f/2.0 |
Tính năng | - Làm đẹp - Nhận diện khuôn mặt - Quay video Full HD - Quay video ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5000mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Micro USB |
Điện thoại VIVO Y21 (4GB/64GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Ánh Kim - Trắng Kim Cương |
Hệ điều hành | Funtouch OS 11.1 (Tùy biến trên Android 11) |
Chip xử lý | Mediatek Helio P35 |
RAM | 4GB |
Bộ nhớ trong | 64GB |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Camera sau | 13MP + 2MP - Khẩu độ f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP) |
Tính năng | - Chuyên nghiệp (Pro) - HDR - Live Photo - Lấy nét theo pha (PDAF) |
Camera trước | 8MP - Khẩu độ f/2.0 (8MP) |
Tính năng | - HDR - Làm đẹp - Nhận diện khuôn mặt - Quay video Full HD - ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5000mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc siêu tốc 18W |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | USB Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy S21 FE (6GB/128GB) Chính Hãng
Thương hiệu | SAMSUNG |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh Olive, Đen Graphite, Tím Pastel, Trắng Flora |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Exynos 2100 8 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Camera sau | -12 MP Wide - 12 MP Ultra wide - 8 MP Telephoto |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chuyên nghiệp (Pro) - Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | - A.I Camera - HDR - Quay video Full HD - Xóa phông |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại OPPO A94 (8Gb/128Gb)
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Đen - Tím Xanh |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | MediaTek Helio P95 (2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz) |
RAM | 8 Gb |
Bộ nhớ trong | 128 Gb (Bộ nhớ khả dụng khoảng 115 Gb) |
Kích thước màn hình | 6.43" |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
Tính năng | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | A.I Camera Làm đẹp Quay video Full HD Quay video HD Tự động ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4310 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc nhanh VOOC 30W |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 10 Pro (8GB/128GB)
Thương hiệu | Xiaomi |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh - Vàng Đồng - Xám |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 732G (2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz) |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB (Bộ nhớ khả dụng khoảng 113 GB) |
Kích thước màn hình | 6.67" |
Camera sau | Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
Tính năng | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban ... |
Camera trước | 16 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5020 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại iPhone 13 512GB Chính Hãng (VN/A)
Năm sản xuất | 2021 |
Màu sắc | Đỏ, Trắng ánh sao (Starlight), Đen nửa đêm (Midnight Black), Xanh, Hồng |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1170 x 2532 Pixels |
Màn hình | 6.1 inch |
Camera trước | 12.0 MP |
Tính năng | - HDR - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay video Full HD |
Camera sau | Camera góc rộng: 12.0 MP Camera góc siêu rộng: 12.0 MP |
Tính năng | - Night Mode - Chạm lấy nét - Chống rung quang học (OIS) - Dolby ... |
Loại sim | 1 Nano SIM và 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 15 |
Chipset | Apple A15 Bionic |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm |
Trọng lượng | Nặng 174 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3225 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Samsung Galaxy A52 (8Gb/128Gb)
Điện thoại OPPO Find X3 Pro 5G
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2021 |
Màu sắc | Xanh - Đen |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 888 8 nhân (1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz) |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB (Bộ nhớ khả dụng khoảng 243 Gb) |
Kích thước màn hình | 6.7" |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 13 MP, 3 MP |
Tính năng | Lấy nét theo pha (PDAF) AI Camera Ban đêm (Night Mode) Quay chậm (Slow ... |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc siêu nhanh SuperVOOC Sạc không dây Tiết kiệm pin |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại iPhone 13 256GB Chính Hãng (VN/A)
Năm sản xuất | 2021 |
Màu sắc | Đỏ, Trắng ánh sao (Starlight), Đen nửa đêm (Midnight Black), Xanh, Hồng |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1170 x 2532 Pixels |
Màn hình | 6.1 inch |
Camera trước | 12.0 MP |
Tính năng | - HDR - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay video Full HD |
Camera sau | Camera góc rộng: 12.0 MP Camera góc siêu rộng: 12.0 MP |
Tính năng | - Night Mode - Chạm lấy nét - Chống rung quang học (OIS) - Dolby ... |
Loại sim | 1 Nano SIM và 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 15 |
Chipset | Apple A15 Bionic |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm |
Trọng lượng | Nặng 174 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3225 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Fold4 256GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Kem, Đen, Xanh Rêu |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP & 4 MP |
Tính năng | Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Xóa phông |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 4400 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại OPPO Reno5
Samsung Galaxy A12 (4Gb/128Gb)
Điện thoại Samsung Galaxy Z Fold 2 5G
Điện thoại Samsung Galaxy Z Flip4 512GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Tím, Xanh Dương, Vàng Hồng. Xám |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước màn hình | Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | Làm đẹp Xóa phông Quay video HD Quay video 4K |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |