Điện thoại iPhone 14 Pro Max 1TB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 1 TB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4323 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro Max 512GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4323 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro Max 256GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4323 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro Max 128GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4323 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro 1 TB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) |
Màn hình | 6.1" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3200 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro 512GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) |
Màn hình | 6.1" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3200 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro 256GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) |
Màn hình | 6.1" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3200 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro 128GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) |
Màn hình | 6.1" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3200 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Plus 512GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Tím, Đỏ |
Công nghệ màn hình | Super Retina XDR |
Độ phân giải | (1284 x 2778 Pixels) |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 60 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live Photo Smart HDR 4 |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Quay Siêu chậm (Super Slow ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.8 mm |
Trọng lượng | Nặng 203 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4325 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Plus 256GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Tím, Đỏ |
Công nghệ màn hình | Super Retina XDR |
Độ phân giải | (1284 x 2778 Pixels) |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 60 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live Photo Smart HDR 4 |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Quay Siêu chậm (Super Slow ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.8 mm |
Trọng lượng | Nặng 203 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4325 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Plus 128GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Tím, Đỏ |
Công nghệ màn hình | Super Retina XDR |
Độ phân giải | (1284 x 2778 Pixels) |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 60 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live Photo Smart HDR 4 |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Quay Siêu chậm (Super Slow ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.8 mm |
Trọng lượng | Nặng 203 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4325 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 512GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Tím, Đỏ |
Công nghệ màn hình | Super Retina XDR |
Độ phân giải | (1170 x 2532 Pixels) |
Màn hình | 6.1" - Tần số quét 60 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live Photo Smart HDR 4 |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Quay Siêu chậm (Super Slow ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.8 mm |
Trọng lượng | Nặng 172 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3279 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 256GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Tím, Đỏ |
Công nghệ màn hình | Super Retina XDR |
Độ phân giải | (1170 x 2532 Pixels) |
Màn hình | 6.1" - Tần số quét 60 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live Photo Smart HDR 4 |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Quay Siêu chậm (Super Slow ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.8 mm |
Trọng lượng | Nặng 172 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3279 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 128GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Tím, Đỏ |
Công nghệ màn hình | Super Retina XDR |
Độ phân giải | (1170 x 2532 Pixels) |
Màn hình | 6.1" - Tần số quét 60 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live Photo Smart HDR 4 |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Quay Siêu chậm (Super Slow ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.8 mm |
Trọng lượng | Nặng 172 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3279 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 13 Pro Max 512GB Chính Hãng (VN/A)
Năm sản xuất | 2021 |
Màu sắc | Xám (Graphite) - Bac (Silver) - Xanh (Sierra Blue) - Vàng (Gold) |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1284 x 2778 |
Màn hình | 6.7 inch - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | - HDR - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay video Full HD |
Camera sau | 3 camera 12 MP |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chạm lấy nét - Chống rung quang học (OIS) |
Loại sim | 1 Nano Sim - 1 eSim |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 15 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.65 mm |
Trọng lượng | Nặng 240 g |
Chống nước | IP 68 |
Dung lượng pin | 4352 mAh |
Bảo mật nâng cao | Face ID |
Điện thoại iPhone 13 Pro Max 256GB Chính Hãng (VN/A)
Năm sản xuất | 2021 |
Màu sắc | Xám (Graphite) - Bac (Silver) - Xanh (Sierra Blue) - Vàng (Gold) |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1284 x 2778 |
Màn hình | 6.7 inch - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | - HDR - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay video Full HD |
Camera sau | 3 camera 12 MP |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chạm lấy nét - Chống rung quang học (OIS) |
Loại sim | 1 Nano Sim - 1 eSim |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 15 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.65 mm |
Trọng lượng | Nặng 240 g |
Chống nước | IP 68 |
Dung lượng pin | 4352 mAh |
Bảo mật nâng cao | Face ID |
Điện thoại iPhone 13 Pro Max 128GB Chính Hãng (VN/A)
Năm sản xuất | 2021 |
Màu sắc | Xám (Graphite) - Bac (Silver) - Xanh (Sierra Blue) - Vàng (Gold) |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1284 x 2778 |
Màn hình | 6.7 inch - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | - HDR - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay video Full HD |
Camera sau | 3 camera 12 MP |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chạm lấy nét - Chống rung quang học (OIS) |
Loại sim | 1 Nano Sim - 1 eSim |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 15 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.65 mm |
Trọng lượng | Nặng 240 g |
Chống nước | IP 68 |
Dung lượng pin | 4352 mAh |
Bảo mật nâng cao | Face ID |
Điện thoại iPhone 13 Pro 512GB Chính Hãng (VN/A)
Năm sản xuất | 2021 |
Màu sắc | Xám (Graphite) - Bac (Silver) - Xanh (Sierra Blue) - Vàng (Gold) |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1170 x 2532 |
Màn hình | 6.1 inch - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | - HDR - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay video Full HD |
Camera sau | 3 camera 12 MP |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chạm lấy nét - Chống rung quang học (OIS) |
Loại sim | 1 Nano Sim - 1 eSim |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 15 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm |
Trọng lượng | Nặng 204 g |
Chống nước | IP 68 |
Dung lượng pin | 3095 mAh |
Bảo mật nâng cao | Face ID |
Điện thoại iPhone 13 Pro 256GB Chính Hãng (VN/A)
Năm sản xuất | 2021 |
Màu sắc | Xám (Graphite) - Bac (Silver) - Xanh (Sierra Blue) - Vàng (Gold) |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1170 x 2532 |
Màn hình | 6.1 inch - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | - HDR - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay video Full HD |
Camera sau | 3 camera 12 MP |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chạm lấy nét - Chống rung quang học (OIS) |
Loại sim | 1 Nano Sim - 1 eSim |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 15 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm |
Trọng lượng | Nặng 204 g |
Chống nước | IP 68 |
Dung lượng pin | 3095 mAh |
Bảo mật nâng cao | Face ID |
Điện thoại iPhone 13 Pro 128GB Chính Hãng (VN/A)
Năm sản xuất | 2021 |
Màu sắc | Xám (Graphite) - Bac (Silver) - Xanh (Sierra Blue) - Vàng (Gold) |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1170 x 2532 |
Màn hình | 6.1 inch - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | - HDR - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay video Full HD |
Camera sau | 3 camera 12 MP |
Tính năng | - Ban đêm (Night Mode) - Chạm lấy nét - Chống rung quang học (OIS) |
Loại sim | 1 Nano Sim - 1 eSim |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 15 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm |
Trọng lượng | Nặng 204 g |
Chống nước | IP 68 |
Dung lượng pin | 3095 mAh |
Bảo mật nâng cao | Face ID |
Điện thoại iPhone 13 512GB Chính Hãng (VN/A)
Năm sản xuất | 2021 |
Màu sắc | Đỏ, Trắng ánh sao (Starlight), Đen nửa đêm (Midnight Black), Xanh, Hồng |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1170 x 2532 Pixels |
Màn hình | 6.1 inch |
Camera trước | 12.0 MP |
Tính năng | - HDR - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay video Full HD |
Camera sau | Camera góc rộng: 12.0 MP Camera góc siêu rộng: 12.0 MP |
Tính năng | - Night Mode - Chạm lấy nét - Chống rung quang học (OIS) - Dolby ... |
Loại sim | 1 Nano SIM và 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 15 |
Chipset | Apple A15 Bionic |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm |
Trọng lượng | Nặng 174 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3225 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 13 256GB Chính Hãng (VN/A)
Năm sản xuất | 2021 |
Màu sắc | Đỏ, Trắng ánh sao (Starlight), Đen nửa đêm (Midnight Black), Xanh, Hồng |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1170 x 2532 Pixels |
Màn hình | 6.1 inch |
Camera trước | 12.0 MP |
Tính năng | - HDR - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay video Full HD |
Camera sau | Camera góc rộng: 12.0 MP Camera góc siêu rộng: 12.0 MP |
Tính năng | - Night Mode - Chạm lấy nét - Chống rung quang học (OIS) - Dolby ... |
Loại sim | 1 Nano SIM và 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 15 |
Chipset | Apple A15 Bionic |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm |
Trọng lượng | Nặng 174 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3225 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 13 128GB Chính Hãng (VN/A)
Năm sản xuất | 2021 |
Màu sắc | Đỏ, Trắng ánh sao (Starlight), Đen nửa đêm (Midnight Black), Xanh, Hồng |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1170 x 2532 Pixels |
Màn hình | 6.1 inch |
Camera trước | 12.0 MP |
Tính năng | - HDR - Nhận diện khuôn mặt - Quay video 4K - Quay video Full HD |
Camera sau | Camera góc rộng: 12.0 MP Camera góc siêu rộng: 12.0 MP |
Tính năng | - Night Mode - Chạm lấy nét - Chống rung quang học (OIS) - Dolby ... |
Loại sim | 1 Nano SIM và 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 15 |
Chipset | Apple A15 Bionic |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm |
Trọng lượng | Nặng 174 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3225 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 12 Pro 512Gb
Năm sản xuất | 2020 |
Màu sắc | Đang cập nhật |
Công nghệ màn hình | Super Retina XDR display |
Độ phân giải | 2532‑by‑1170-pixel resolution at 460 ppi |
Màn hình | 6.1‑inch (diagonal) all‑screen OLED display |
Camera trước | 12MP camera ƒ/2.2 aperture |
Tính năng | Đang cập nhật |
Camera sau | Dual 12MP camera system: Ultra Wide and Wide cameras Ultra Wide: ƒ/2.4 aperture and 120° ... |
Tính năng | Đang cập nhật |
Loại sim | Nano Sim |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 14 |
Chipset | A14 Bionic |
RAM | Đang cập nhật |
Bộ nhớ trong | 512 Gb |
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.4 mm |
Trọng lượng | 189 g |
Chống nước | Chuẩn kháng nước IP68 |
Dung lượng pin | Đang cập nhật |
Bảo mật nâng cao | Face ID |