Camera Giám Sát ghi hình ảnh C63
Màn hình | LCD 2.4" |
Độ phân giải | video Camera trước xe Full HD 1080p Camera trong xe Full HD 1080p Hồng Ngoại |
Ống kính | Camera trước 6 lớp góc rộng 170 ° Camera trong xe Hồng Ngoại Góc ... |
Kích thước | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Pin | Đang cập nhật |
Chức năng khác | Cảm biến: Cảm biến ảnh Sony G-Sensor: Có GPS: Có Kết nối WiFi: ... |
Camera Giám Sát ghi hình ảnh C61
Màn hình | LCD 2.4" |
Độ phân giải | 2880 X 2160 P24 UHD 4K 1920 X 1080 P60 FHD 1920 X 1080 P30 FHD |
Ống kính | Ghi hình Góc rộng 170° |
Kích thước | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Pin | 180 mAh |
Chức năng khác | Cảnh báo thông tin giao thông: Có Kết nối WIFI: Có G-Sensor: Có |
Camera Giám Sát ghi hình ảnh INNOVV C5
Màn hình | Đang cập nhật |
Độ phân giải | Ghi hình Full HD 1080p |
Ống kính | 6 lớp, góc quay 1450 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Pin | Pin 500mAh rechargeable lithium |
Chức năng khác | Khẩu độ: Khẩu độ f/2.0 Định dạng Video: TS Chống nước: Có ( ... |
Camera Giám Sát ghi hình ảnh IR23
Màn hình | LCD 1.5" |
Độ phân giải | Full HD 1080p |
Ống kính | Ghi hình hồng ngoại góc rộng 170 ° |
Kích thước | 45mm x 45mm x 35mm (LxWxH) |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Pin | Đang cập nhật |
Chức năng khác | G-Sensor: Có GPS: Có Nhiệt độ hoạt động: -20°C - 60°C Nhiệt ... |
Thiết bị dẩn đường G79
Màn hình | 7.9-inch cảm ứng đa điểm TFT |
Độ phân giải | Camera Ghi hình cùng lúc trước và sau Camera trước ghi hình Full HD |
Ống kính | Đang cập nhật |
Kích thước | 300 (L) * 80 (W) * 20 (H) mm |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Pin | Đang cập nhật |
Chức năng khác | Chip xử lý: V40 Quad-core Ram: 1GB DDR III RAM Bộ nhớ trong: 16GB MLC.FLASH |
Camera hành trình G39
Màn hình | Màn Hình Gương IPS chống chói 9.66" |
Độ phân giải | Camera Trước 1920 X 1080 FHD Camera Sau 1920 X 1080 FHD |
Ống kính | Camera trước ghi hình góc siêu rộng 170 ° Camera sau ghi hình góc rộng 150 ° |
Kích thước | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Pin | Đang cập nhật |
Chức năng khác | GPS: Có Cảnh báo thông tin giao thông: Có Kết nối WIFI: Có |
Thiết bị dẩn đường A50
Màn hình | Hiển thị IPS 5.0 inch cảm ứng đa điểm |
Độ phân giải | Kênh trước Full HD Kênh sau VGA 8 LED |
Ống kính | Camera + Ghi hình cùng lúc trước và sau + Camera trước ghi hình Full ... |
Kích thước | 132 (L) * 74 (W) * 35 (H) mm |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Pin | Đang cập nhật |
Chức năng khác | Ram: 512M DDR III RAM Bộ nhớ trong: 8GB MLC.FLASH Hệ điều hành: Android ... |
Camera HDS-2082IRPH (H265+, 4K)
Tên sản phẩm | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.5“, 4K 8 Megapixel H.265, H.265+, H.264+, H.264, ... |
Độ phân giải | |
Độ nhạy sáng | Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR |
Ống kính chuẩn | 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) |
Tính năng khác | DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR ... |
Camera HDS-2052IRPH (H265+, 5 M)
Tên sản phẩm | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.5“, 5 Megapixel H.265, H.265+, H.264+, H.264, 20fps(2560×1920), ... |
Độ phân giải | |
Độ nhạy sáng | Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR |
Ống kính chuẩn | 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) |
Tính năng khác | DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR ... |
Camera HDS-HF2322IRPH3 (H265+, 2 M) 50fps/60fps
Tên sản phẩm | Camera IP hồng ngoại HD 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, ... |
Độ phân giải | |
Độ nhạy sáng | Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR |
Ống kính chuẩn | 2.8mm@F1.8 (tùy chọn 4,8mm) |
Tính năng khác | ePTZ (zoom kỹ thuật số) Hồng ngoại EXIR LED 30m. Hổ trợ TCP/IP, HTTP, ... |
Camera HDS-HF2220IRPH8 (H265+, 2M) 50fps/60fps
Tên sản phẩm | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 |
Độ phân giải | |
Độ nhạy sáng | Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR |
Ống kính chuẩn | 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) |
Tính năng khác | Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật ... |
Camera HDS-2742VF-IRAZ3 (4M)
Tên sản phẩm | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 4 Megapixel, chống ngược sáng (WDR), H.264. Hồng ... |
Độ phân giải | |
Độ nhạy sáng | 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON |
Ống kính chuẩn | zoom 2.8-12mm, điều chỉnh trên phần mềm DC12V/PoE, ICR, IP66 |
Tính năng khác | Chống ngược sáng thực 120dB WDR Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 64GB. Tích hợp ... |
Camera HDS-2742VF-IRZ3 (4M)
Tên sản phẩm | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 4 Megapixel, chống ngược sáng (WDR), H.264. Hồng ... |
Độ phân giải | |
Độ nhạy sáng | 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON |
Ống kính chuẩn | zoom 2.8-12mm. |
Tính năng khác | DC12V/PoE, ICR, IP66 Chống ngược sáng thực 120dB WDR Hổ trợ thẻ nhớ ... |
Máy ảnh RICOH Theta S (360 độ)
Độ phân giải | Kích thước file ảnh ( Chụp ảnh) : L: 5376x2688, M: 2048x1024 Kích thước file ... |
Kích thước | (WxHxD) 44mm x 130mm x 22.9mm (17.9 mm*6) |
Trọng lượng | 125g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | N/A |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Pin Lithium-ion (tích hợp bên trong)*4 |
Chức năng khác | Khoảng cách lấy nét : Xấp xỉ. 10cm đến vô cực (tính từ phía trước ống ... |
Máy ảnh RICOH WG-M2 (Action Cam)
Độ phân giải | JPEG: 8 Megapixel, 3264 x 2448 (4: 3) JPEG: 6 Megapixel, 3264 x 1840 (16: 9) JPEG: ... |
Kích thước | (WxHxD) 57,4 x 34,1 x 77,8 mm |
Trọng lượng | 36 g kể cả pin, thẻ nhớ microSD, và O-LP1631 ống kính bảo vệ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 1.5" LCD - 115,000 Đếm Pixel |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | |
Pin | Pin sạc Lithium-Ion Battery Pack, Cung cấp lên đến 80 giờ mỗi phí |
Chức năng khác | Recording Media : - Internal Flash Memory 68 MB - microSD / HC / XC |
Máy ảnh Ricoh Compact GR II
Độ phân giải | 16 MP: 4928 x 3264 |
Kích thước | (WxHxD) 11,7 x 6,3 x 3,6 cm |
Trọng lượng | 221 g không có pin hoặc thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 "1230k-Dot Màn hình LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x DB-65 Pin sạc Lithium-Ion Battery Pack, 3.6 VDC, 1.250 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Các chế độ flash: - Auto - Tự động / Giảm mắt đỏ ... |
Máy ảnh Pentax KP
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | 131.5mm (W) x101.0mm (H) x 76.0mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ. 703g (luôn pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ. 643g (chỉ thân máy) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD 3.0" xoay lật với 921.000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | Pin sạc Lithium-ion D-LI109 |
Chức năng khác | Đèn Flash Flash tích hợp : Built-in có thể thu vào P-TTL flash, GN: xấp ... |
Máy ảnh Pentax K-70 kit DAL 18-55mm F3.5-5.6 WR
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | (WxHxD) 125.5 x 93.0 x 74.0 mm |
Trọng lượng | 1,51 lb / 688 g cả pin và thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD 3.0" xoay lật với 921.000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x D-LI109 Pin sạc Lithium-ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1050 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Các chế độ flash : - Auto - Tự động / Giảm mắt ... |
Máy ảnh Pentax K-70 kit DA 18-135mm F3.5-5.6 DC WR
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | (WxHxD) 125.5 x 93.0 x 74.0 mm |
Trọng lượng | 1,51 lb / 688 g cả pin và thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3 "phía sau màn hình xoay LCD (921.000) |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x D-LI109 Pin sạc Lithium-ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1050 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Các chế độ flash : - Auto - Tự động / Giảm mắt ... |
Máy ảnh Pentax K-70 Body
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | (WxHxD) 125.5 x 93.0 x 74.0 mm |
Trọng lượng | 1,51 lb / 688 g cả pin và thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3 "phía sau màn hình xoay LCD (921.000) |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x D-LI109 Pin sạc Lithium-ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1050 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Các chế độ flash : - Auto - Tự động / Giảm mắt ... |
Máy ảnh Pentax K-3 II Silver Limited Edition
Độ phân giải | 24 MP: 6016 x 4000 |
Kích thước | (WxHxD) 132,1 x 99,1 x 78,7 mm |
Trọng lượng | 1,76 lb / 799,5 g cả pin và thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.2 "Màn hình LCD phía sau (1.037.000) |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x D-LI90 (E) Pin sạc Lithium-ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1860 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Được xây dựng trong nháy mắt : Không Max Speed Sync : ... |
Máy ảnh Samsung ES80
Độ phân giải | 12.2 Megapixel |
Kích thước | 97 x 58 x 20.8mm |
Trọng lượng | 124.8g |
Zoom KTS | 3x |
Zoom quang học | 5X |
Màn hình | 2.4" (6.0cm), TFT LCD |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD, SDHC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Chụp ảnh trong phim, Cắt, Tạm dừng khi đang quay, Lấy nét cận cảnh, Nhận diện ... |
Máy ảnh Samsung MV800
Độ phân giải | 16.15 MP |
Kích thước | 92 x 56.2 x 18.3 mm |
Trọng lượng | 130g |
Zoom KTS | 5X |
Zoom quang học | 5X |
Màn hình | 3.0" (7.62 cm) 288000 Pixels |
Bộ nhớ trong | 10MB |
Thẻ nhớ | MicroSD |
Pin | BP-70A (3.7 V, 740mAh, Min 700mAh) |
Chức năng khác | Màn hình 3.0" của MV800 có thể xoay 180 độ giúp bạn chụp dễ dàng từ bất ... |
Máy ảnh Samsung ST95
Độ phân giải | 16.1 Mega pixels |
Kích thước | 91.9 x 53.1 x 17mm |
Trọng lượng | 106.9g |
Zoom KTS | 5X |
Zoom quang học | 14.4X |
Màn hình | 3 Inch |
Bộ nhớ trong | 29MB |
Thẻ nhớ | Micro SD |
Pin | pin Li-on |
Chức năng khác | Ống kính góc rộng 26mm với zoom , Màn hình cảm ứng đa điểm, Máy ảnh siêu ... |