VGA Zotac P106-6G
PC Elead M710w
Bộ xử lý | Intel® Pentium® Processor G4600 (3.6GHz/3MB Cache/2C/2T) |
Ổ cứng | 1000GB SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD-ROM |
Card đọc thẻ | None |
Card màn hình | Tích hợp Intel® HD Graphic 630 |
Modem/Card mạng | Tích hợp Intel 10/100/1000 Mps |
Cổng kết nối | N/A |
Khác | Chipset: H110 Express chipset Âm thanh: Support 8 channel HD audio CODEC Thùng ... |
PC Elead M410
Bộ xử lý | Intel® Celeron® Processor G3930 (2M Cache, 2.90 GHz, 2C , 2T) |
Ổ cứng | 1000GB SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD-ROM |
Card đọc thẻ | None |
Card màn hình | Tích hợp Intel® HD Graphic 610 |
Modem/Card mạng | Tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN |
Cổng kết nối | N/A |
Khác | Chipset: H110 Express chipset Âm thanh: Tích hợp 8 kênh âm thanh Màn hình: ... |
Máy tính tiền Casio SE-S400
Quản lý | 3.000 mặt hàng, 3.000 mã vạch và 50 ca bán |
Màn hình | LCD 2 dòng chữ + 1 dòng số |
Máy in nhiệt khổ | 57mm, tốc độ 14 dòng/giây |
Tính năng khác | 25 phím nhóm hàng, mỗi phím bán được 3 món hàng. Kết nối với đầu ... |
PC Elead M710
Bộ xử lý | Intel® Pentium® Processor G4600 (3.6GHz/3MB Cache/2C/2T) |
Ổ cứng | 1000GB SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD-ROM |
Card đọc thẻ | None |
Card màn hình | Tích hợp Intel® HD Graphic 630 |
Modem/Card mạng | Tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN |
Cổng kết nối | N/A |
Khác | Chipset: H110 Express chipset Âm thanh: Support 8 channel HD audio CODEC Màn hình: ... |
PC Elead S910
Bộ xử lý | Intel® Core™ i3-7100 Processor (3.90 GHz/3MB SmartCache/2C/4T) |
Ổ cứng | 1000GB SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD-RW |
Card đọc thẻ | None |
Card màn hình | Tích hợp Intel® HD Graphics 630 |
Modem/Card mạng | Tích hợp Intel 10/100/1000 Mps |
Cổng kết nối | N/A |
Khác | Chipset: H110 Express chipset Âm thanh: Support 8-channel HD audio CODEC Màn hình: ... |
Máy tính tiền Casio SE-C450
Quản lý | 3.000 mặt hàng, 3.000 mã vạch và 50 ca bán |
Màn hình | LCD 2 dòng chữ + 1 dòng số |
Máy in nhiệt khổ | 57mm, tốc độ 14 dòng/giây |
Tính năng khác | Bàn phím phẳng cho mã hàng bán nhanh với 72 phím, mỗi phím cài tới 3 món hàng. |
Nguồn Raidmax RX-1200AE-B-1200W
PC Elead S940
Bộ xử lý | Intel® Core™ i5-7500 Processor (3.40 GHz/6MB SmartCache/4C/4T) Turbo Boost 3.8 GHz |
Ổ cứng | 1000GB SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD-RW |
Card đọc thẻ | None |
Card màn hình | Tích hợp Intel® HD Graphics 630 |
Modem/Card mạng | Tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN |
Cổng kết nối | N/A |
Khác | Chipset: H110 Express chipset Âm thanh: Support 8-channel HD audio CODEC Màn hình: ... |
PC Elead M700
Bộ xử lý | Intel® Pentium® Processor G4500 (3.5GHz/3MB Cache/2C/2T) |
Ổ cứng | 1000GB SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD-ROM |
Card đọc thẻ | None |
Card màn hình | Tích hợp Intel® HD Graphic 530 |
Modem/Card mạng | Tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN |
Cổng kết nối | N/A |
Khác | Chipset: H110 Express chipset Âm thanh: Support 8 channel HD audio CODEC Màn hình: ... |
PC Elead S960
Bộ xử lý | Intel® Core™ i5-7500 Processor (3.40 GHz/6MB SmartCache/4C/4T) Turbo Boost 3.8 GHz |
Ổ cứng | 1000GB SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD-RW |
Card đọc thẻ | None |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 630 output via HDMI, DVI-D, D-Sub(VGA) port |
Modem/Card mạng | Tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN |
Cổng kết nối | N/A |
Khác | Chipset: H170 Express chipset Âm thanh: Support 8-channel HD audio CODEC Màn hình: ... |
PC Elead M400
Bộ xử lý | Intel® Celeron® Processor G3900 (2M Cache, 2.80 GHz, 2C , 2T) |
Ổ cứng | 1000GB SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD-RW |
Card đọc thẻ | None |
Card màn hình | Tích hợp Intel® HD Graphic 510 |
Modem/Card mạng | Tích hợp 10/100/1000 Mbits/sec LAN |
Cổng kết nối | N/A |
Khác | Chipset: H110 Express chipset Âm thanh: Tích hợp 8 kênh âm thanh Màn hình: ... |
PC Elead M600w
Bộ xử lý | Intel® Pentium® Processor G4400 (3.3GHz/3MB Cache/2C/2T) |
Ổ cứng | 1000GB SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD-ROM |
Card đọc thẻ | None |
Card màn hình | Tích hợp Intel® HD Graphic 510 |
Modem/Card mạng | Tích hợp Intel 10/100/1000 Mps |
Cổng kết nối | N/A |
Khác | Chipset: H110 Express chipset Âm thanh: Support 8 channel HD audio CODEC Màn hình: ... |
PC Elead M700w
Bộ xử lý | Intel® Pentium® Processor G4500 (3.5GHz/3MB Cache/2C/2T) |
Ổ cứng | 1000GB SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD-ROM |
Card đọc thẻ | None |
Card màn hình | Tích hợp Intel® HD Graphic 530 |
Modem/Card mạng | Tích hợp Intel 10/100/1000 Mps |
Cổng kết nối | N/A |
Khác | Chipset: H110 Express chipset Âm thanh: Support 8 channel HD audio CODEC Màn hình: ... |
PC Elead M600
Bộ xử lý | Intel® Pentium® Processor G4400 (3.3GHz/3MB Cache/2C/2T) |
Ổ cứng | 1000GB SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD-ROM |
Card đọc thẻ | None |
Card màn hình | Tích hợp Intel® HD Graphic 510 |
Modem/Card mạng | Tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN |
Cổng kết nối | N/A |
Khác | Chipset: H110 Express chipset Âm thanh: Support 8 channel HD audio CODEC Màn hình: ... |
PC Elead S900
Bộ xử lý | Intel® Core™ i3-6100 Processor (3.70 GHz/3MB/2C/4T) |
Ổ cứng | 1000GB SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD-RW |
Card đọc thẻ | None |
Card màn hình | Tích hợp Intel® HD Graphics 530 |
Modem/Card mạng | Tích hợp Intel 10/100/1000 Mps |
Cổng kết nối | N/A |
Khác | Chipset: H110 Express chipset Âm thanh: Support 8-channel HD audio CODEC Màn hình: ... |
PC Elead S950
Bộ xử lý | Intel® Core™ i5-6400 Processor (2.70 GHz/6MB/4C/4T) Turbo Boost 3.3 GHz |
Ổ cứng | 1000GB SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD-RW |
Card đọc thẻ | None |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 530 output via HDMI, DVI-D, D-Sub(VGA) port |
Modem/Card mạng | Tích hơp 10/100/1000 Mbits/sec LAN |
Cổng kết nối | N/A |
Khác | Chipset: H170 Express chipset Âm thanh: Support 8-channel HD audio CODEC Màn hình: ... |
Máy tính để bàn Lenovo V530-15ICB (Core i3-8100)
Bộ xử lý | 8th Generation Intel® Core™ i3-8100 Processor (4 Cores, 4 Threads, 3.60 GHz, 6 MB Cache, 65W, ... |
Ổ cứng | 256GB SSD |
RAM | 4 GB DIMM DDR4-2666 |
Ổ đĩa quang | DVD-RW |
Card đọc thẻ | Có |
Card màn hình | Intel® Integrated UHD graphics |
Modem/Card mạng | Có |
Cổng kết nối | 2 x USB 3.1 Gen 2 , 4 x USB 3.0 , 4 x USB 2.0 , LAN 1 Gb/s |
Khác | Mouse + Keyboard |
Máy tính để bàn Dell Vostro 3670 MT (Core i5-9400)
Bộ xử lý | Core i5-9400 (2.90 GHz,9 MB) |
Ổ cứng | 1TB HDD |
RAM | 4GB RAM |
Ổ đĩa quang | DVDRW |
Card đọc thẻ | Đang cập nhật |
Card màn hình | Đang cập nhật |
Modem/Card mạng | WL+BT |
Cổng kết nối | Keyboard & Mouse USB |
Khác | Ubuntu |
Máy tính để bàn Dell Inspiron 3470ST (Core i3 9100)
Bộ xử lý | Core i3 9100(3.60 GHZ,6 MB) |
Ổ cứng | 1TB HDD |
RAM | 4GB RAM DDR4 |
Ổ đĩa quang | NO DVD |
Card đọc thẻ | Đang cập nhật |
Card màn hình | Intel UHD Graphics |
Modem/Card mạng | WL+BT |
Cổng kết nối | Keyboard & Mouse USB |
Khác | Ubuntu |
Máy tính để bàn Dell Vostro 3670 MT (Core i7-9700)
Bộ xử lý | Core i7-9700 (3.00 GHz,12 MB) |
Ổ cứng | 1TB HDD |
RAM | 8GB RAM |
Ổ đĩa quang | DVDRW |
Card đọc thẻ | Đang cập nhật |
Card màn hình | Đang cập nhật |
Modem/Card mạng | WL+BT |
Cổng kết nối | Keyboard & Mouse USB |
Khác | Ubuntu |
Máy tính để bàn Dell Vostro 3670 MT (Pentium G5420)
Bộ xử lý | Pentium G5420 (3.8Ghz) |
Ổ cứng | 1TB HDD |
RAM | 4GB RAM |
Ổ đĩa quang | DVDRW |
Card đọc thẻ | Đang cập nhật |
Card màn hình | Đang cập nhật |
Modem/Card mạng | WL+BT |
Cổng kết nối | (USB)Mouse&Keyboard |
Khác | Ubuntu Malaysia_MTG5420-4G-1TB |
LCD LENOVO LI2215sD
Kích thước | 21.5 inch |
Độ phân giải | 1920 x 1080 ( 16:9 ) |
Độ tương phản | 1,000:1 |
Độ sáng | 250 cd/m2 |
Thời gian đáp ứng | 5 ms |
Góc nhìn | 170 (H) / 160 (V) |
Tín hiệu vào | 1 x DVI-D , 1 x VGA/D-sub |
Điểm ảnh | 16.7 triệu màu |
Đặc điểm | Kiểu màn hình: Màn hình phẳng |
Máy tính để bàn Dell Inspiron 3471ST
Bộ xử lý | Core i3 9100(3.60 GHZ,6 MB) |
Ổ cứng | 1TB 7200RPM SATA |
RAM | 4GB DDR4 |
Ổ đĩa quang | DVD/CD RW |
Card đọc thẻ | 5 in 1 Card Reader |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 630 |
Modem/Card mạng | 10/100 Mbps Ethernet LAN 802.11bgn + Bluetooth 4.0 |
Cổng kết nối | 4 USB 2.0; 2 USB 3.0; 1 VGA; 1 HDMI; RJ45; 1 Microphone/Headphone Combo Jack |
Khác | Kích thước: 92.6 x 292 x 290 mm (W x D x H) Cân nặng: 4.35 kg Phụ kiện ... |