Máy ảnh Canon PowerShot SX430 IS
Độ phân giải | Xấp xỉ 20.0 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 4:3) |
Kích thước | 104,4 x 69,1 x 85,1 mm (4,1 x 2,7 x 3,4inc.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 323g (11,40z.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | Đang cập nhật |
Zoom quang học | Zoom 45x |
Màn hình | Loại 3.0-inch, Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ | SD,SDHC,SDXC |
Pin | Bộ pin NB-11LH |
Chức năng khác | Hệ thống điều chỉnh: Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF Khung AF: AiAF ... |
Máy ảnh Nikon D7500 +18-140mm
Độ phân giải | CMOS 20.9 MP (21.51 MP), DX format, kích thước APS-C |
Kích thước | 13,55 x 10,4 x 7,25 cm |
Trọng lượng | 640 g (thân máy) - 720 g (thêm pin + thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD 3,2” cảm ứng, độ phân giải 922k điểm ảnh, lật góc 170 độ |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | EN-EL15a |
Chức năng khác | Cảm biến ảnh: CMOS 20.9 MP (21.51 MP), DX format, kích thước APS-C Bộ xử lý ... |
Máy ảnh Canon POWER SHOT G3X
Độ phân giải | 20.2 Megapixels Máy ảnh kết nối Wifi & NFC |
Kích thước | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 25x |
Màn hình | Màn hình 3.2 inch xoay lật. |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Thẻ nhớ SD/SDHC Card |
Pin | Sử dụng Pin Lithium -ion NB -10L. |
Chức năng khác | Công nghệ Digic 6 Tiêu cự 24 (W) – 600mm(T). Cảm biến kích cỡ lớn 1 ... |
Máy ảnh Canon POWER SHOT G5X
Độ phân giải | 20.2 Megapixels (CMOS) |
Kích thước | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4.2x |
Màn hình | Màn hình lật 3.0 inch cảm ứng |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Sử dụng Pin Canon Lithium –ion NB -13L |
Chức năng khác | Tính năng Wifi & NFC . Chip xử lý ảnh DIGIC 6, Tiêu cự 24mm (W) – 100 mm ... |
Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D500 NEW
Độ phân giải | 20.9MP DX-format CMOS |
Kích thước | 147 x 115 x 81 mm |
Trọng lượng | 760g |
Zoom KTS | Khoảng 1,0 x (thấu kính 50 mm f/1.4 ở vô cực, -1,0 m{sup(-1)}) |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Màn hình cảm ứng LCD có thể lật theo chiều dọc như D750 với độ phân giải ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 1 thẻ XQD và 1 thẻ Secure Digital (SD), Có thể sử dụng một trong hai thẻ để lưu ... |
Pin | Một pin sạc Li-ion EN-EL15 |
Chức năng khác | Nắp Thân máy BF-1B, Pin Sạc Li-ion EN-EL15 với nắp phủ đầu cắm, Bộ sạc Pin ... |
Máy ảnh POWERSHOT G7X II
Độ phân giải | Xấp xỉ 20.3 megapixels (tỷ lệ khung hình:4:3) |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | Zoom 40x, Loại ống kính dịch chuyển |
Zoom quang học | Zoom 40x, 4.3 (W) – 172.0 (t) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) – 960 (T) mm) |
Màn hình | Loại màn hình cỡ 3,0in. |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Xấp xỉ 250 ảnh, quay phim 50 phút |
Pin | Bộ pin NB–13L |
Chức năng khác | Wi–Fi, NFC, Sạctrong Máy ảnh qua Cáp USB |
Máy ảnh PowerShot SX720 HS
Độ phân giải | 20.3 MP và khả năng zoom 40x |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | zoom 40x |
Zoom quang học | Zoom quang học 40x (24 - 960mm) có ZoomPlus 80x |
Màn hình | Loại màn hình cỡ 3,0in. |
Bộ nhớ trong | Xấp xỉ 250 ảnh, quay phim xấp xỉ 50 phút |
Thẻ nhớ | |
Pin | Bộ pin NB–13L |
Chức năng khác | Wi–Fi, NFC, Sạctrong Máy ảnh qua Cáp USB, Đèn flash tự động, bật đèn flash, ... |
Máy ảnh PowerShot SX620 HS
Độ phân giải | 20.2 megapixel, đảm bảo chất lượng hình ảnh trong điều kiện ánh sáng khác ... |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | Zoom tự động 50x |
Zoom quang học | Zoom quang học 25x (25 – 625mm) với ZoomPlus |
Màn hình | Loại 3.0-inch |
Bộ nhớ trong | Xấp xỉ 295 ảnh, quay phim Xấp xỉ 1 giờ 5 phút |
Thẻ nhớ | |
Pin | Bộ pin NB-13L |
Chức năng khác | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash đồng bộ chậm, tắt đèn flash, ... |
Máy ảnh PowerShot SX540 HS
Độ phân giải | 20.3 Megapixels - Ống zoom quang học 50x (24 - 1200mm) với ZoomPlus 100x |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 100X |
Zoom quang học | 50X |
Màn hình | 3.0 inches |
Bộ nhớ trong | Xấp xỉ 290 ảnh |
Thẻ nhớ | |
Pin | pin NB-6LH |
Chức năng khác | Wi-Fi, NFC, phím hỗ trợ lấy vòng zoom (tìm, khóa) |
Máy ảnh Sony Cyber-shot DSC-RX100M4
Độ phân giải | 20.1MP |
Kích thước | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 2,9x |
Màn hình | LOẠI MÀN HÌNH 7,5cm (loại 3.0) (4:3) / 1.228.800 điểm / Xtra Fine / TFT LCD GÓC ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | HỆ THỐNG PIN NP-BX1 SẠC QUA CỔNG USB / NGUỒN CẤP QUA CỔNG USB |
Chức năng khác | ĐẦU NỐI GỒM NGÕ RA VÀ NGÕ VÀO Cổng kết nối đa năng/Micro USB 2, Micro ... |
Máy ảnh Sony Cyber-shot DSC-H400
Độ phân giải | ĐỘ PHÂN GIẢI ẢNH TĨNH Chế độ 4:3:20M(5.152 x 3.864) / 10M(3.648 x 2.736) / ... |
Kích thước | 129,6 x 95 x 122,3 mm |
Trọng lượng | 628 g (Chỉ có thân máy), 655 g (gồm máy và Pin) |
Zoom KTS | ZOOM KỸ THUẬT SỐ (ẢNH TĨNH) Lên đến 500x (VGA) ZOOM KỸ THUẬT SỐ ... |
Zoom quang học | 63x |
Màn hình | LOẠI MÀN HÌNH: 3,0’’ (7,5 cm) (4:3) / 460.800 điểm ảnh / Clear Photo / TFT LCD |
Bộ nhớ trong | Khoảng 55MB |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (CIPA, ẢNH TĨNH) Lên đến 300 lần chụp / 150 phút |
Chức năng khác | DẢI ĐÈN FLASH NGOÀI ISO tự động: Xấp xỉ 0,4m đến 8,8m(1,3 ft đến ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix L340
Độ phân giải | 20.1 MP |
Kích thước | Kích thước (RxCxS) Khoảng 111,1, x 76,3, x 83,3 mm (4,4, x 3,1 x 3,3 inch), (không bao gồm ... |
Trọng lượng | Khoảng 430 g (15,2 oz), (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Ống kính Zoom 28X Xuất xứ Hàng chính hãng Nikon |
Máy ảnh Nikon Coolpix S2900
Độ phân giải | 20.1 MP |
Kích thước | 94,5 x 58,6 x 19,8mm (3,8 x 2,4 x 0,8 inch) (không tính những chỗ nhô ra) |
Trọng lượng | Khoảng 119g (4,2 oz), (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | Ống kính Zoom 5X |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Xuất xứ Hàng chính hãng Nikon |
Máy ảnh Canon PowerShot SX610 HS
Độ phân giải | 20 Megapixels |
Kích thước | 105,3 x 61,0 x 26,7mm (4,15 x 2,40 x 1,05in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 191g (6,74oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 18x |
Màn hình | Loại màn hình cỡ 3,0-inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin NB-6LH |
Chức năng khác | Hệ thống điều chỉnh Tự động lấy nét: lấy nét liên tục, Servo AF |
Máy ảnh Canon PowerShot SX710 HS
Độ phân giải | 20 Megapixels |
Kích thước | 112,7 x 65,8 x 34,8mm (4,44 x 2,59 x 1,37in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 269g (9,49oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | Loại màn hình cỡ 3" |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin NB-6LH |
Chức năng khác | Bộ xử lí ảnh DIGIC 6 Chiều dài tiêu cự Zoom 30x: 4,5 (W) – 135,0 (T) mm ... |
Máy ảnh Sony DSC-W810
Độ phân giải | 20 megapixel |
Kích thước | 93.1 x 52.5 x 22.5mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | 20M Approx.12x / 10M Approx.8.5x / 5M Approx.11x / VGA Approx.48x / 2M(16:9) Approx.16x |
Zoom quang học | 6x |
Màn hình | ClearPhoto / TFT LCD, 2,7-inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC và SDXC |
Pin | Maximum Voltage: 4.2V, Nominal Voltage:3.6V, Capacity for Shooting: typical: 2.3Wh (630mAh), ... |
Chức năng khác | Flash Đèn Flash: Tích hợp Chế độ: Chụp tự động, bật đèn flash, ... |
Máy ảnh Sony DSC-RX100M3-B
Độ phân giải | 20.9 MP |
Kích thước | 101.6 x 58.1 x 41 mm |
Trọng lượng | Có pin và thẻ nhớ : 290g Chỉ có thân máy : 263g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 2.9x (khi quay phim) |
Màn hình | Kích cỡ màn hình : ~ 7.5cm (3.0 inch) Số điểm ảnh : 1,228,800 điểm |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo (Still Image / Movies) : Có*7 Memory Stick PRO Duo (Ảnh tĩnh/ Phim) : ... |
Pin | Pin theo máy : Điện thế tối đa 4.2V, Điện thế nhỏ nhất 3.6V, Tiêu thụ khi ghi ... |
Chức năng khác | ỐNG KÍNH Loại ống kính : ZEISS Vario-Sonnar T* Lens, 10 yếu tố trong 9 nhóm (9 ... |
Máy ảnh Sony DSC-QX30-B
Độ phân giải | 20.4 MP |
Kích thước | 68.4 x 65.1 x 57.6 mm |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | Segment LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Micro, Memory Stick Micro (Mark2), microSD Memory Card, microSDHC Memory Card, ... |
Pin | Nguồn : DC3.6V (pin theo máy)/ DC5.0V (không kèm theo AC Adaptor) Loại pin : NP-BN ... |
Chức năng khác | Bộ cảm biến : 1/2.3 type (7.82mm) Exmor R CMOS ỐNG KÍNH Loại ống ... |
Máy ảnh Sony DSC-QX100-B
Độ phân giải | 20.2MP |
Kích thước | 62.5 x 62.5 x 55.5mm |
Trọng lượng | Cả Pin và thẻ nhớ : 179.0g Chỉ thân máy : 165g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | Segment LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Micro Memory Stick Micro (Mark2) Micro SD Memory Card Micro ... |
Pin | Pack(NP-BN*12) |
Chức năng khác | ỐNG KÍNH Loại kính : Carl Zeiss Vario-Sonnar T*, 7 yếu tố 6 nhóm (4 yếu tố ... |
Máy ảnh Sony ILCE-5000L (B-W)
Độ phân giải | 20.1MP |
Kích thước | 109.6 x 62.8 x 35.7 (mm) |
Trọng lượng | Chỉ có thân máy : 210 g Có pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo : 269 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Kiểu màn hình LCD : Wide 7.5cm (3.0") chuẩn TFT Tổng số điểm ảnh : ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Thẻ nhớ : Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo Thẻ ... |
Pin | NP-FW50 Lượng pin tiêu thụ : Xấp xỉ 420 ảnh (chuẩn CIPA)*7 |
Chức năng khác | HỆ THỐNG CHỤP (ẢNH TĨNH) Định dạng quay phim : JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif ... |
Máy ảnh Sony DSC-HX60V
Độ phân giải | 20.4 Megapixels |
Kích thước | (W x H x D): 108.1 x 63.6 x 38.3 mm |
Trọng lượng | (with Battery & Memory Stick): 272g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x (Optical Zoom cho quay phim) |
Màn hình | Xtra Fine/TFT LCD, 7.5cm (3.0 inch), 921,600 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BX1 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: Loại 1/2.3 ... |
Máy ảnh Sony DSC–W800
Độ phân giải | 20.1 Megapixels |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 96.8 x 55.5 x 20.8 mm |
Trọng lượng | 125g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 6.7cm (2.7 inch), 230,400 điểm ảnh, ClearPhoto / TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 29MB |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BN *7 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Super HAD CCD Kích cỡ: 1/2.3 (7.76mm) |
Máy ảnh Nikon Coolpix L330
Độ phân giải | 20,2 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 111,1 x 76,3 x 83,3 mm |
Trọng lượng | 430 g (15,2 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 2340 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Zoom quang học | 26x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), khoảng 460 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều ... |
Bộ nhớ trong | 43 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Bốn pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) Bốn pin lithium FR6/L91 (cỡ AA) Bốn pin sạc Ni-MH ... |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX L330 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S2800
Độ phân giải | 20,1 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 93,8 x 58,4 x 19,8 mm |
Trọng lượng | 120 g (4,3 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT 6,7 cm (2,7 inch), khoảng 230 điểm k và điều chỉnh độ sáng 5 mức |
Bộ nhớ trong | 25 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion EN-EL19 |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX S2800 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |