Máy ảnh Samsung SH100
Độ phân giải | 14,2 Megapixel |
Kích thước | 93 x 53,9 x 18,9 mm |
Trọng lượng | 110.2g |
Zoom KTS | 14.4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | LCD 3 inch, cảm ứng |
Bộ nhớ trong | 110MB |
Thẻ nhớ | microSD |
Pin | BP-70A |
Chức năng khác | Magic frame, Smart Auto 2.0, Smart Filter 2.0, Tự chụp chân dung, Nhận diện khuôn mặt, ... |
Máy ảnh Olympus FE-4020
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | 95mm x 56.3mm x 22.8mm |
Trọng lượng | 128g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 18Mb |
Thẻ nhớ | SD/SDHC |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | ISO1600, IA, FD, AF động, kỹ xão ảnh. |
Máy ảnh SAMSUNG EC-ES75
Độ phân giải | 14.2 Mega-pixel |
Kích thước | 96.3 x 58.3 x 20.8mm |
Trọng lượng | 121.3g |
Zoom KTS | 13.5X |
Zoom quang học | 5.0X |
Màn hình | 2.7" 230,000 LCD Monitor |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SHXC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Chuẩn quay phim: VGA, Kết nối tivi, In ảnh trực tiếp |
Máy ảnh Samsung PL20
Độ phân giải | 14.2 MP |
Kích thước | 96.8 x 58 x 20.3 mm |
Trọng lượng | 103g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 6 MB |
Thẻ nhớ | SD, SDHC |
Pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Bộ lọc thông minh (Smart Filter), Nhận diện cảnh quan tự động 2.0, Quay phim HD 720p |
Máy ảnh Samsung PL120
Độ phân giải | 14.2 Mp |
Kích thước | 94 X 54.5 X 18.8mm |
Trọng lượng | 110g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 13.5x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Thẻ nhớ | Micro SD/ Micro SDHC |
Pin | Pin Lu-thium |
Chức năng khác | Quản lý ảnh thông minh, Nhân diện khuôn mặt, Chụp ảnh mỹ thuật, Quay HD, Tự ... |
Máy ảnh Samsung PL210
Độ phân giải | 14.1 Megapixels |
Kích thước | 100.4 x 58.5 x 19.7 mm |
Trọng lượng | 148g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 3.0" TFT (230.400 điểm ảnh) |
Bộ nhớ trong | 30MB |
Thẻ nhớ | Micro SD (up to 2GB guaranteed) Micro SDHC (up to 8GB guaranteed) |
Pin | Pin Li-thium |
Chức năng khác | Chế độ nhận dạng khuôn mặt, Chống hiệu ứng mắt đỏ, Chống rung quang học |
Máy ảnh SAMSUNG ST65
Độ phân giải | 14.2 Megapixels |
Kích thước | 92.4×55.6×17.0mm |
Trọng lượng | 110g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 13.5x |
Màn hình | LCD 2.7" TFT |
Bộ nhớ trong | 13MB |
Thẻ nhớ | Micro SD/ Micro SDHC |
Pin | Pin Lu-thium |
Chức năng khác | Chế độ nhận dạng khuôn mặt, Chống hiệu ứng mắt đỏ, Chống rung quang học |
Máy ảnh SAMSUNG WB210
Độ phân giải | 14 MP |
Kích thước | 100.9 x 59.35 x 22.4 mm |
Trọng lượng | 174g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | 3.5 inch |
Bộ nhớ trong | 10 MB |
Thẻ nhớ | Micro SDHC,microSD |
Pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Quay phim HD 720p, Chống rung quang học |
Máy ảnh Olympus MJU Tough-6020
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | 28mm |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 2Gb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | Chụp 5m nước, chịu lực rơi 1.5m, chịu lạnh -10 độ, chống rung kép, IA, FD, AF ... |
Máy ảnh Olympus MJU Tough-8010
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | 28mm |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 2Gb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | Chụp 10m nước. chịu lực đè 100kg, Rơi 2m, chịu lạnh -10 độ, chống rung kép, ... |
Máy ảnh Olympus SP-800UZ
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | 3.0 |
Bộ nhớ trong | 2Gb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | Ống kính Wide 28~Tele 840mm, chống rung kép, IA, FD, AF động, kỹ xảo ảnh, HD movie, ... |
Máy ảnh Olympus MJU-5010
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 1Gb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | TruePic III + chống rung kép, IA, FD, AF dõi theo, kỹ xảo ảnh, HD movie. |
Máy ảnh Nikon CoolPix L310
Độ phân giải | 14.1 Megapixels |
Kích thước | 109.9 x 76.5 x 78.4 mm |
Trọng lượng | 435 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 21x |
Màn hình | 3.0 inch, 230.000 pixels |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD, SDHC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Kết nối Tivi: in ảnh trực tiếp Máy in: Cổng HDMI Chế độ: Lấy nét ... |
Máy ảnh Canon Powershot G1x
Độ phân giải | 14.3 Megapixel |
Kích thước | 116.7 x 80.5 x 64.7mm |
Trọng lượng | 492g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | LCD TFT 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD /SDHC |
Pin | NB-10L |
Chức năng khác | Công nghệ xử lý ảnh DIGIC 5, ISO auto 100/400/800/12800. Tốc độ màn trập ... |
Máy ảnh Nikon S2600
Độ phân giải | 14.0 megapixels |
Kích thước | 93.8 x 58.4 x 19.5 mm |
Trọng lượng | 121 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7"; 230,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 39 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion |
Chức năng khác | Chíp xử lý ảnh EXPEED C2 cho ra hình ảnh tốc độ cao và thời gian xử lý thấp ... |
Máy ảnh Sony DSC-W610/B
Độ phân giải | 14.1 MP |
Kích thước | 92.9 x 52.4 x 19.3mm |
Trọng lượng | 113g |
Zoom KTS | 8x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | NP-BN (theo máy) / NP-BN1 (tuỳ chọn) |
Chức năng khác | Chế độ chụp ảnh tự động thông minh-Intelligent Auto, Xem phim và hình ảnh thật ... |
Máy ảnh Sony DSC-S5000/B
Độ phân giải | 14.1 MP |
Kích thước | 97.5 X 61.0 X 29.6mm |
Trọng lượng | 125g |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC |
Pin | Alkaline AA, 190 lần chụp |
Chức năng khác | Công nghệ nhận diện khuôn mặt Chế độ chụp ảnh tự động thông ... |
Máy ảnh Nikon CoolPix S4150
Độ phân giải | 14.0 megapixels |
Kích thước | 95.0 x 56.8 x 19.9 mm |
Trọng lượng | 131g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0"; 460,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion Battery EN-EL19, Khoảng 160 lần chụp |
Chức năng khác | Mỏng hơn so với sản phẩm tiền nhiệm, mở rộng phong cách và sự cơ động, ... |
Máy ảnh Canon power Shot SX150IS
Độ phân giải | 14.1 megapixels |
Kích thước | 113,3 x 73,2 x 45,8mm |
Trọng lượng | 306g (10,8oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4.0x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | LCD màu loại TFT cỡ 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Pin kiềm AA |
Chức năng khác | Lấy nét tự động: đơn ảnh (liên tiếp khi ở chế độ chụp tự động và ... |
Máy ảnh Canon Powershot A3200IS
Độ phân giải | 14.1 Megapixel |
Kích thước | 95.1 x 56.7 x 24.3mm |
Trọng lượng | 149gr |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 5x (28-140mm) |
Màn hình | LCD TFT 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD /SDHC |
Pin | NB - 8L |
Chức năng khác | ISO auto 80/400/800/1600, Tốc độ màn trập 1/1600s,f : 2.8 -8.0 (W) ; 5.9 -18 (T), Flash ... |
Máy ảnh Canon Powershot A2200
Độ phân giải | 14.1 Megapixel |
Kích thước | 93.2 x 57.2 x 23.6mm |
Trọng lượng | 135g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4.3x |
Màn hình | LCD 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Tiêu cự 28-122mm, Bộ xử lý ảnh DIGIC III, Tốc độ ISO ISO 1600 |
Máy ảnh Canon POWER SHOT SX 30 IS
Độ phân giải | 14.1 Megapixel |
Kích thước | 122.9 x 92.4 x 107.74mm |
Trọng lượng | 601g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 35x |
Màn hình | 2.7 inch, xoay 270 độ |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | NB-7L. |
Chức năng khác | Tiêu cự: 24-840mm, Bộ xử lý ảnh: DIGIC IV. Bảo hành 2 năm |
Máy ảnh Canon POWER SHOT SX 210 IS
Độ phân giải | 14.1 Mpx |
Kích thước | 103.0 x 60.5 x 37.6 mm |
Trọng lượng | 215g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 14x |
Màn hình | 3.0” |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC |
Pin | |
Chức năng khác | Tiêu cự: 28 – 392mm Bộ xử lý ành: DIGIC IV Bảo hành 24 tháng |
Máy ảnh Sony DSC-T99
Độ phân giải | 14.1 Mega Pixel |
Kích thước | rộng x cao x dày:93.0 x 55.6 x 16.8mm |
Trọng lượng | Khoảng. 105g (thân máy), Khoảng.121g (bao gồm phụ kiện) |
Zoom KTS | 8X |
Zoom quang học | 4X |
Màn hình | Màn hình LCD cảm ứng 3.0" Clear Photo Plus(230K pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MS Duo/Duo Pro |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Ống kính:Carl Zeiss Vario-Tessar, Nhận diện khuôn mặt, Quay phim HD 720p, Clear RAW NR ... |