Máy ảnh Ricoh Compact GR II
Độ phân giải | 16 MP: 4928 x 3264 |
Kích thước | (WxHxD) 11,7 x 6,3 x 3,6 cm |
Trọng lượng | 221 g không có pin hoặc thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 "1230k-Dot Màn hình LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x DB-65 Pin sạc Lithium-Ion Battery Pack, 3.6 VDC, 1.250 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Các chế độ flash: - Auto - Tự động / Giảm mắt đỏ ... |
Máy ảnh Samsung MV800
Độ phân giải | 16.15 MP |
Kích thước | 92 x 56.2 x 18.3 mm |
Trọng lượng | 130g |
Zoom KTS | 5X |
Zoom quang học | 5X |
Màn hình | 3.0" (7.62 cm) 288000 Pixels |
Bộ nhớ trong | 10MB |
Thẻ nhớ | MicroSD |
Pin | BP-70A (3.7 V, 740mAh, Min 700mAh) |
Chức năng khác | Màn hình 3.0" của MV800 có thể xoay 180 độ giúp bạn chụp dễ dàng từ bất ... |
Máy ảnh Samsung ST95
Độ phân giải | 16.1 Mega pixels |
Kích thước | 91.9 x 53.1 x 17mm |
Trọng lượng | 106.9g |
Zoom KTS | 5X |
Zoom quang học | 14.4X |
Màn hình | 3 Inch |
Bộ nhớ trong | 29MB |
Thẻ nhớ | Micro SD |
Pin | pin Li-on |
Chức năng khác | Ống kính góc rộng 26mm với zoom , Màn hình cảm ứng đa điểm, Máy ảnh siêu ... |
Máy ảnh SAMSUNG ST700
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 98.5 x 55 x 19.8 mm |
Trọng lượng | 121g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Micro SDHC,microSD |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Quay phim HD 720p, Chống rung kép |
Máy ảnh SAMSUNG PL170
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 95.3 x 57.3 x 19 mm |
Trọng lượng | 153.3g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | 26 MB |
Thẻ nhớ | Micro SD, Micro SDHC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | 2 màn hình LCD với màn hình lớn 3 inch, Ổn định hình ảnh quang học Khung ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S7000
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | Khoảng 99,5, x60,0, x27,4mm (4,0 x 2,4 x 1,1 inch) (không tính những chỗ nhô ra) |
Trọng lượng | Khoảng 161g (5,7 oz), (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Ống kính Zoom 20 X Xuất xứ Hàng chính hãng Nikon |
Máy ảnh Nikon Coolpix S9900
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | Kích thước (RxCxS) Khoảng 112,0, x66,0, x39,5mm (4,5, x2,6, x1,6 inch), (không bao gồm ... |
Trọng lượng | Khoảng 289g (10,2 oz), (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Ống kính Zoom 30 X Xuất xứ Hàng chính hãng Nikon |
Máy ảnh Nikon Coolpix L840
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 114 x 89 x 96 mm |
Trọng lượng | 538g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Ống kính Zoom 38 X Xuất xứ Hàng chính hãng Nikon |
Máy ảnh Canon PowerShot SX530 HS
Độ phân giải | 16 megapixels |
Kích thước | 120,0 x 81,7 x 91,9mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 442g (15,6oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | Zoom 50x |
Màn hình | Loại màn hình LCD màu TFT cỡ 3,0" |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin NB-6LH |
Chức năng khác | Bộ xử lí ảnh DIGIC 4+ Chiều dài tiêu cự Zoom 50x: 4,3 (W) – 215,0 (T) mm ... |
Máy ảnh Canon PowerShot SX520 HS
Độ phân giải | Độ phân giải camera (MP) 16.0 |
Kích thước | 120 x 81,7 x 91,9 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 441g (15,6 oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 42x |
Màn hình | LCD cỡ 3" |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin NB-6LH |
Chức năng khác | Thiết bị xử lý hình ảnh DIGIC 4+ Chiều dài tiêu cự Zoom 42x: 4,3 (W) – ... |
Máy ảnh Canon Powershot SX600 HS
Độ phân giải | N/A |
Kích thước | 103,8 x 61,0 x 26,0mm |
Trọng lượng | Chỉ thân máy: 164g Bao gồm cả pin và thẻ nhớ: 188g |
Zoom KTS | 36x |
Zoom quang học | 18x |
Màn hình | Màn hình LCD 3.0 inch, Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh với tỉ lệ khuôn hình 4:3 |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-6LH |
Chức năng khác | Ống kính: Chiều dài tiêu cự: Zoom 18x: 4,5 (W) – 81,0 (T)mm (tương ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix L830
Độ phân giải | 16 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 111,0 x 75,8 x 91,2 mm |
Trọng lượng | 508 g (1 lb 2,0 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 3060 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Zoom quang học | 34x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k (RGBW), góc xem rộng với lớp phủ chống ... |
Bộ nhớ trong | 59 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Bốn pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) Bốn pin lithium FR6/L91 (cỡ AA) Bốn pin sạc Ni-MH ... |
Chức năng khác | Loại: Máy ảnh số bỏ túi Số điểm ảnh hiệu quả: 16 triệu Tiêu ... |
Máy ảnh Nikon AW120
Độ phân giải | 16 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 110,1 x 66,0 x 25,8 mm |
Trọng lượng | 213 g (7,5 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 480 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | OLED 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều ... |
Bộ nhớ trong | 329 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion EN-EL12 |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX AW120 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P600
Độ phân giải | 16,1 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 125,0 x 85,0 x 106,5 mm |
Trọng lượng | 565 g (1 lb 4 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT góc xem rộng 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k (RGBW) với lớp phủ chống phản ... |
Bộ nhớ trong | 56 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion EN-EL23 |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX P600 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P530
Độ phân giải | 16,1 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): Khoảng 122,8 x 84,1 x 98,2 mm (4,9 x 3,4 x 3,9 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | Khoảng 494 g (1 lb 1,5 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT góc xem rộng 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản ... |
Bộ nhớ trong | 56 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion EN-EL5 |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX P530 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |
Máy ảnh Canon Powershot SX170 IS
Độ phân giải | 16 Megapixel |
Kích thước | 108 x 71 x 43.9 mm |
Trọng lượng | 251g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 16x |
Màn hình | 3.0 inches type, Approx. 230,000 dots |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-6LH |
Chức năng khác | Imaging Processor: DIGIC 4 Image Stabilizer (IS) System: Lens-shift type |
Máy ảnh Sony NEX-5TL
Độ phân giải | 16.1 mega pixels |
Kích thước | 110.8mm x 58.8mm x 38.9mm |
Trọng lượng | 276 g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 7.5cm (3.0-type) wide type TFT |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, SD SDHC, SDXC |
Pin | NP-FW50 |
Chức năng khác | Hệ thống Loại máy ảnh: Máy ảnh KTS ống kính tháo rời Ống kính ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix L820
Độ phân giải | 16 megapixel |
Kích thước | 111,0 x 76,3 x 84,5 mm (4,4 x 3,1 x 3,4 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 470 g (1 lb 0,6 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | TFT góc xem rộng 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản ... |
Bộ nhớ trong | 65 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Khoảng 320 hình khi sử dụng pin alkaline Khoảng 870 hình khi sử dụng pin lithium ... |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,0-120 mm (góc xem tương đương với thấu kính 22,5-675 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix L610
Độ phân giải | 16 megapixels |
Kích thước | 108,0 x 68,4 x 34,1 mm (4,3 x 2,7 x 1,4 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 240 g (8,5 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 2x |
Zoom quang học | 14x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), 460 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh ... |
Bộ nhớ trong | 28 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Khoảng 120 hình khi sử dụng pin alkaline Khoảng 470 hình khi sử dụng pin lithium ... |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,5-63,0 mm (góc xem tương đương với thấu kính 25-350 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix L320
Độ phân giải | 16.1 megapixel |
Kích thước | 111,1 x 76,3 x 83,1 mm (4,4 x 3,1 x 3,3 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 430 g (15,2 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 26x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), khoảng 230 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều ... |
Bộ nhớ trong | 49 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | 310 hình khi sử dụng pin alkaline Khoảng 810 hình khi sử dụng pin lithium Khoảng 450 ... |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,0-104,0 mm (góc xem tương đương với thấu kính 22,5-585 mm ở định ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S6500
Độ phân giải | 16.0 megapixel |
Kích thước | 95,4 x 58,3 x 26,3 mm (3,8 x 2,3 x 1,1 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 153 g (5,4 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), 460 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh ... |
Bộ nhớ trong | 25 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Khoảng 150 hình khi sử dụng EN-EL19 |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,5-54 mm (góc xem tương đương với thấu kính 25-300 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S5200
Độ phân giải | 16 megapixel |
Kích thước | 97,7 x 58,4 x 21,3 mm (3,9 x 2,3 x 0,9 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 146 g (5,2 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 6x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), 460 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh ... |
Bộ nhớ trong | 25 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | 160 hình khi sử dụng EN-EL19 |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,6-27,6 mm (góc xem tương đương với thấu kính 26-156 mm ở định dạng: ... |
Máy ảnh Sony NEX-6L
Độ phân giải | 16.1 megapixels |
Kích thước | (W x H x D): 119.9 x 66.9 x 42.6 mm (không bao gồm phần nhô ra) |
Trọng lượng | 345 g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0" chuẩn TFT |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | NP-FW50, 360 ảnh (theo chuẩn CIPA) |
Chức năng khác | Hệ thống Loại máy ảnh: Máy ảnh kỹ thuật số có thể thay đổi ống ... |
Máy ảnh Sony NEX-5RY
Độ phân giải | 16.1 megapixels |
Kích thước | (W x H x D): 110.8 x 58.8 x 38.9mm (có gồm phần nhô ra) |
Trọng lượng | 276g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0" Xtra Fine LCD xoay 180° |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | NP-FW50, Khoảng 330 ảnh (chuẩn CIPA) |
Chức năng khác | Hệ thống Loại máy ảnh: Máy ảnh KTS ống kính tháo rời Ống kính ... |