Máy ảnh Sony DSC-HX99
Độ phân giải | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor): CMOS ,1/2.3 inch Bộ xử lý ảnh: BIONZ X ... |
Kích thước | 102.0 x 58.1 x 35.5 mm |
Trọng lượng | 242 g |
Zoom KTS | Đang cập nhật |
Zoom quang học | Đang cập nhật |
Màn hình | Độ lớn màn hình LCD: 3.0 inch ,Màn hình lật ,cảm ứng Độ phân giải màn ... |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ | Micro SD, micro SDHC, Micro SDXC |
Pin | Sony BX1 |
Chức năng khác | Khuyến mãi: Túi + thẻ nhớ 16GB Màu sắc: Màu Đen Tiêu cự ... |
Máy ảnh EOS M10 KIT (EF-M15-45mm)
Độ phân giải | Cảm biến APS-C CMOS 18.0-megapixel |
Kích thước | |
Trọng lượng | 301g |
Zoom KTS | 18.0-megapixel |
Zoom quang học | (chiều dài tiêu cự tương đương phim 35mm xấp xỉ gấp 1.6 lần chiều dài tiêu ... |
Màn hình | Màn hình LCD cảm ứng lật 180° +Chế độ Self Portrait |
Bộ nhớ trong | Xấp xỉ 1000 ảnh, quay phim 1920 x 1080 (Full HD) |
Thẻ nhớ | |
Pin | Pin lithion loại có thể sạc được |
Chức năng khác | Lọc B/W sần ảnh, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ ... |
Máy ảnh Sony DSC - WX500
Độ phân giải | 18.2 MP |
Kích thước | khoảng 101.6mm x 58.1mm x 35.5mm |
Trọng lượng | 209 g (Chỉ có thân máy), 236 g (Kèm pin và phương tiện) |
Zoom KTS | ZOOM KỸ THUẬT SỐ (ẢNH TĨNH) Lên tới 120x (VGA) |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin sạc NP-BX1 THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (CIPA, ẢNH TĨNH) Lên tới 400 lần ... |
Chức năng khác | MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ MÁY ẢNH) Xấp xỉ 1,4W CHỨC NĂNG ... |
Máy ảnh Sony DSC-QX10-B
Độ phân giải | 18.9MP |
Kích thước | 62.4 x 61.8 x 33.3 mm |
Trọng lượng | Cả Pin và thẻ nhớ : 105.0g Chỉ thân máy : 90 g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | Segment LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Micro Memory Stick Micro (Mark2) Micro SD Memory Card Micro SDHC ... |
Pin | DC3.6V (supplied battely) / DC5.0V |
Chức năng khác | CẢM BIẾN HÌNH ẢNH Cảm biến ExmorR CMOS Kích cỡ : Chuẩn 1.0/2.3 ... |
Máy ảnh Sony DSC–WX350
Độ phân giải | 18.2 Megapixels |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 96.0 x 54.9 x 25.7 mm |
Trọng lượng | (có pin và thẻ nhớ): 164g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 20x (zoom quang học cho quay phim) |
Màn hình | ClearPhoto/TFT LCD, 7.5cm (3.0 inch), 460,800 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BX1 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: Loại 1/2.3 ... |
Máy ảnh Sony DSC–WX220
Độ phân giải | 18.2 Megapixels |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 92.3 x 52.4 x 21.6 mm |
Trọng lượng | 122g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | ClearPhoto/TFT LCD, 6.7cm (2.7 inch), 460,800 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BN *10 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: 1/2.3 ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P520
Độ phân giải | 18.1 megapixel |
Kích thước | 125,2 x 84,1 x 101,6 mm (5,0 x 3,4 x 4,0 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 550 g (1 lb 3,5 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 2x |
Zoom quang học | 42x |
Màn hình | TFT góc xem rộng 8 cm (3,2 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản ... |
Bộ nhớ trong | 15 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | 200 hình khi sử dụng EN-EL5 |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,3-180 mm (góc xem tương đương với thấu kính 24-1000 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S9500
Độ phân giải | 18.1 megapixel |
Kích thước | 110,1 x 60,3 x 30,7 mm (4,4 x 2,4 x 1,3 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 205 g (7,3 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 22x |
Màn hình | OLED 7,5 cm (3 inch), 614 điểm k, góc xem rộng với lớp phủ chống phản chiếu và ... |
Bộ nhớ trong | 23 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | 230 hình khi sử dụng EN-EL12 |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,5-99,0 mm (góc xem tương đương với thấu kính 25-550 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S9400
Độ phân giải | 18.1 megapixel |
Kích thước | 110,1 x 60,3 x 30,7 mm (4,4 x 2,4 x 1,3 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 200 g (7,1 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 18x |
Màn hình | OLED 7,5 cm (3 inch), 614 điểm k, góc xem rộng với lớp phủ chống phản chiếu và ... |
Bộ nhớ trong | 65 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Khoảng 230 hình khi sử dụng EN-EL12 |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,5-81 mm (góc xem tương đương với thấu kính 25-450 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Canon EOS 7D Body
Độ phân giải | 18,0 megapixel |
Kích thước | (W x H x D): Xấp xỉ 5,8 x 4,3 x 2,9in. / 148,2 x 110,7 x 73,5mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 28,9oz. / 820g . (chỉ tính riêng trọng lượng thân máy) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Màn hình màu tinh thể lỏng TFT, 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Một hộp pin LP-E6 Nguồn AC được cấp thông qua thiết bị điều hợp AC ... |
Chức năng khác | Loại máy Loại máy: Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời, gương phản ... |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC-WX300
Độ phân giải | 18.2 Megapixels |
Kích thước | (W x H x D) 96mm x 54.9mm x 25.7mm |
Trọng lượng | 166g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 20x |
Màn hình | 3.0 inch, Clear Photo/TFT LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo (MSD) Memory Stick Micro M2 (M2) Secure Digital Card (SD) |
Pin | 4.5Wh(1240mAh) |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: Loại 1/2.3 ... |
Máy ảnh Canon EOS 700D (EF 18 - 55 STM)
Độ phân giải | 18 Megapixels |
Kích thước | (W x H x D) Xấp xỉ 133,1 x 99,8 x 78,8mm / 5,2 x 3,9 x 3,1in. |
Trọng lượng | Xấp xỉ 580g / 20,5oz (theo chỉ dẫn của CIPA) Xấp xỉ 525g / 18,5oz (chỉ tính ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Màn hình màu tinh thể lỏng TFT Cỡ rộng, 7,7 cm (3,0-in.) (3:2) xấp xỉ 1,04 ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | LP-E8 (số lượng 1) * Nguồn AC có thể cấp qua thiết bị điều hợp nguồn ... |
Chức năng khác | Loại máy: Máy ảnh số phản xạ đơn ống kính, AF/AE tích hợp đèn flash |
Máy ảnh Canon EOS 100D (EF 18 – 55 STM)
Độ phân giải | 18 Megapixels |
Kích thước | (W x H x D) 116,8 x 90,7 x 69,4mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 407g / 14,36oz. (theo chỉ dẫn của CIPA) Xấp xỉ 370g / 13,06oz. (chỉ ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Màn hình màu tinh thể lỏng TFT Cỡ rộng, 7,7 cm (3,0-in.) (3:2) xấp xỉ 1,04 ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | LP-E12 |
Chức năng khác | Loại máy: Máy ảnh số phản xạ đơn ống kính, AF/AE tích hợp đèn flash |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC–WX200 (S,B,P,N)
Độ phân giải | 18.2 MP |
Kích thước | (rộng x cao x dày): Khoảng 92.3mm x 52.4mm x 21.6mm |
Trọng lượng | (có pin và thẻ nhớ): 121g (chỉ có thân máy): 105g |
Zoom KTS | Khoảng 40x*1 |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 2.7 inch, ClearPhoto TFT LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Stick Duo, Stick PRO Duo, Stick PRO HG Duo, Stick XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC, Stick Micro, Stick ... |
Pin | 220 ảnh/110 phút*10 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: 1/2.3 ... |
Máy ảnh Canon EOS M (w Lens 18-55)
Độ phân giải | 18.00 megapixels |
Kích thước | 108.6 x 66.5 x 32.3mm |
Trọng lượng | 298g (Tiêu chuẩn CIPA: Thân máy + Pin + thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | N/A |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD, SDHC và SDXC. * tương thích với thẻ nhớ mới UHS-I |
Pin | N/A |
Chức năng khác | Loại Loại: Máy ảnh ống kính rời không phản xạ, đo nét và đo sáng tự ... |
Máy ảnh Canon EOS 60D (EF S18-200IS)
Độ phân giải | 18.0 megapixel |
Kích thước | 144.5 x 105.8 x 78.6mm |
Trọng lượng | 755g (CIPA Guidelines) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT colour, Wide 3.0-inches |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | LP-E6 (Quantity 1) * AC power can be supplied via AC Adapter Kit ACK-E6 * With ... |
Chức năng khác | Image Sensor Type: CMOS sensor Effective pixels: Approx. 18.00 megapixels |
Máy ảnh Canon EOS 60D (EF S18-135IS)
Độ phân giải | 18.0 megapixel |
Kích thước | 144.5 x 105.8 x 78.6mm |
Trọng lượng | 755 g (CIPA Guidelines) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT colour, Wide 3.0-inches |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | LP-E6 (Quantity 1) * AC power can be supplied via AC Adapter Kit ACK-E6 * With ... |
Chức năng khác | Image Sensor Type: CMOS sensor Effective pixels: Approx. 18.00 megapixels |
Máy ảnh Canon EOS 60D (Body)
Độ phân giải | 18.0 megapixels |
Kích thước | Xấp xỉ 144,5 x 105,8 x 78,6mm / 5,7 x 4,2 x 3,1 inch |
Trọng lượng | Xấp xỉ 755g / 26.6oz. (theo tiêu chuẩn của CIPA) Xấp xỉ 675g / 23.8oz. (chỉ ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Màu tinh thể lỏng TFT 3,0-inches (3:2) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | LP-E6 (số lượng 1) * Nguồn AC có thể cung cấp thông qua thiết bị điều ... |
Chức năng khác | Loại máy: Máy ảnh số AF/AE , phản xạ ống kính đơn, tích hợp đèn flash |
Máy ảnh Canon EOS 650D(18-55 IS)
Độ phân giải | 18 megapixel |
Kích thước | 133.1 x 99.8 x 78.8mm |
Trọng lượng | 750 g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Pin | |
Chức năng khác | Tính năng: Face detection, EyeFi, Quay phim Full HD Độ nhạy sáng (ISO) Auto: 100, ... |
Máy ảnh Sony DSC-WX100 (S,B,P)
Độ phân giải | 18.2 Megapixels |
Kích thước | 92.3 x 52.4x 21.6mm |
Trọng lượng | 108 g |
Zoom KTS | 20x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | TFT LCD, 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 17 MB |
Thẻ nhớ | Micro SD, SDHC, Micro SDHC, SD, SDXC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Chuẩn quay phim: Full HD Kết nối tivi: Có, máy in: In ảnh trực tiếp, kết ... |
Máy ảnh Sony DSC-HX200V/B
Độ phân giải | 18.2MP |
Kích thước | 121.6 x 86.6 x 93.3mm |
Trọng lượng | 583g |
Zoom KTS | 60x |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | LCD 3.0 inch “Extra Fine” |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PROHG Duo/ SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | NP-FH50 (Pin ION Lithium) |
Chức năng khác | Quay phim chuẩn Full HD 50pfs Chống rung quang học SteadyShot Công nghệ ... |
Máy ảnh Sony DSC-HX10V
Độ phân giải | 18.2 MP |
Kích thước | 104.7 x 59.7x 33.8mm |
Trọng lượng | 204g |
Zoom KTS | 32x |
Zoom quang học | 16x |
Màn hình | 3.0 inch, 921600, XtraFine |
Bộ nhớ trong | 19 MB |
Thẻ nhớ | SDXC, Memory Stick PRO-HG Duo (MSPDX), SD, Memory Stick Duo (MSD), Memory Stick PRO Duo (MSPD), SDHC |
Pin | Bộ pin sạc NP-BG1 |
Chức năng khác | Loại kính: Ống kính G của Sony Bộ xử lý hình ảnh: BIONZ Hệ thống ... |
Máy ảnh Canon EOS 600D (EF S18-55IS)
Độ phân giải | 18 Megapixel |
Kích thước | 133,1 x 99,5 x 79,7mm |
Trọng lượng | 570g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 3,0 inch, màu tinh thể lỏng TFT |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | LP-E8 |
Chức năng khác | Tự động, xóa bằng tay, xóa bụi dính trên dữ liệu, Tự động, cài đặt ... |
Máy ảnh Canon EOS 550D (EF S18-55IS)
Độ phân giải | 18 megapixel |
Kích thước | 128,8 x 97,5 x 75,3mm |
Trọng lượng | 475g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 3'', màu tinh thể lỏng TFT |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | LP-E8 |
Chức năng khác | Loại trừ bụi bẩnTự động, Bằng tay, xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu, Tối ... |