Máy ảnh Pentax KP
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | 131.5mm (W) x101.0mm (H) x 76.0mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ. 703g (luôn pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ. 643g (chỉ thân máy) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD 3.0" xoay lật với 921.000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | Pin sạc Lithium-ion D-LI109 |
Chức năng khác | Đèn Flash Flash tích hợp : Built-in có thể thu vào P-TTL flash, GN: xấp ... |
Máy ảnh Pentax K-70 Body
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | (WxHxD) 125.5 x 93.0 x 74.0 mm |
Trọng lượng | 1,51 lb / 688 g cả pin và thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3 "phía sau màn hình xoay LCD (921.000) |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x D-LI109 Pin sạc Lithium-ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1050 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Các chế độ flash : - Auto - Tự động / Giảm mắt ... |
Máy ảnh Pentax K-70 kit DA 18-135mm F3.5-5.6 DC WR
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | (WxHxD) 125.5 x 93.0 x 74.0 mm |
Trọng lượng | 1,51 lb / 688 g cả pin và thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3 "phía sau màn hình xoay LCD (921.000) |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x D-LI109 Pin sạc Lithium-ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1050 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Các chế độ flash : - Auto - Tự động / Giảm mắt ... |
Máy ảnh Pentax K-70 kit DAL 18-55mm F3.5-5.6 WR
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | (WxHxD) 125.5 x 93.0 x 74.0 mm |
Trọng lượng | 1,51 lb / 688 g cả pin và thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD 3.0" xoay lật với 921.000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x D-LI109 Pin sạc Lithium-ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1050 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Các chế độ flash : - Auto - Tự động / Giảm mắt ... |
Máy ảnh Pentax K-3 II Silver Limited Edition
Độ phân giải | 24 MP: 6016 x 4000 |
Kích thước | (WxHxD) 132,1 x 99,1 x 78,7 mm |
Trọng lượng | 1,76 lb / 799,5 g cả pin và thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.2 "Màn hình LCD phía sau (1.037.000) |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x D-LI90 (E) Pin sạc Lithium-ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1860 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Được xây dựng trong nháy mắt : Không Max Speed Sync : ... |
Máy ảnh Nikon D5300 (18 - 55 VRII)
Độ phân giải | 24,2 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 125 x 98 x 76 mm (49,2 x 3,9 x 3 inch) |
Trọng lượng | 530 g (1 lb 2,7 oz) với pin và thẻ nhớ nhưng không có nắp thân máy; khoảng 480 g/1 ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT nhiều góc nhìn 8,1 cm/3,2 inch (3 : 2), khoảng 1037 điểm k (720 x 480 x 3 = 1.036.800 ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD (Kỹ thuật số Bảo mật) và thẻ nhớ SDXC và SDHC phù hợp UHS-I |
Pin | Li-ion EN-EL14a |
Chức năng khác | Loại: Máy ảnh số ống kính rời Gắn thấu kính: Móc gắn Nikon F (với các ... |
Máy ảnh Nikon D3200 (kit 18-55)
Độ phân giải | 24.2 megapixels |
Kích thước | 125 x 96 x 76.5 mm |
Trọng lượng | 505 g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT LCD, 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Lithium-lon |
Chức năng khác | Bộ cảm biến Hình ảnh: 23.2 x 15.4 mm CMOS sensor (Nikon DX Format) Độ nhạy ... |
Máy ảnh Sony ILCE-6000L (EF 16-50 STM)
Độ phân giải | 24.3MP |
Kích thước | 120.0 x 66.9 x 45.1 mm |
Trọng lượng | Chỉ có thân máy : ~ 285 g Có pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo) : ~ 344 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Kiểu màn hình LCD : Wide 7.5cm (3.0") chuẩn TFT Tổng số điểm ảnh : ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Thẻ nhớ : Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo Thẻ ... |
Pin | Pin : NP-FW50 Lượng pin tiêu thụ : Ảnh tĩnh: (xấp xỉ 310 tấm (Kính ... |
Chức năng khác | HỆ THỐNG Loại máy ảnh : Máy ảnh kỹ thuật số có thể thay đổi ống ... |
Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D3400 (18-55mm)
Độ phân giải | 24,2 MP - (L) 6000 x 4000 (M) 4496 x 3000 (S) 2992 x 2000 |
Kích thước | Khoảng 124 x 98 x 75,5 mm (4,9 x 3,9 x 3 inch) |
Trọng lượng | Khoảng 445 g (15,7 oz) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 7,5 cm ( 3 inch.) theo đường chéo |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC (phù hợp UHS-I), SDXC (phù hợp UHS-I) |
Pin | Một pin sạc Li-ion EN-EL14a |
Chức năng khác | Loại: Máy ảnh số phản chiếu thấu kính đơn Ngàm ống kính: Móc gắn ... |
Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D7200 (18-140 VR)
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | Khoảng 135,5, x106,5, x76mm (5,4, x4,2, x3,0 inch) |
Trọng lượng | Khoảng 765 g (1 lb 11,0 oz) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 8cm (3,2 inch) theo đường chéo |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | 1x EN-EL15 Rechargeable Lithium-ion Battery Pack, 7 VDC, 1900 mAh |
Chức năng khác | Loại Máy ảnh số phản chiếu thấu kính đơn Gắn thấu kính: Móc ... |
Máy ảnh Nikon D5600(18-55)
Độ phân giải | Cảm biến: CMOS APS-C 25 MP, hiệu dụng : 24 MP |
Kích thước | Khoảng 124 x 97 x 70 mm (4,9 x 3,9 x 2,8 inch) |
Trọng lượng | Khoảng 465 g (1 lb 0,4 oz) với pin và thẻ nhớ nhưng không có nắp thân máy; khoảng ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD TFT cảm ứng 3.2-inch, 1.037.000 pixel |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | EN-EL14 / EN-EL14a Lithium-ion |
Chức năng khác | Kết nối: USB 2.0, Bluetooth 4.1 LE, Wi-Fi 801.11b/g/n, mini-HDMI |
Máy ảnh Nikon D5200 (Kit18-55)
Độ phân giải | 24.1 megapixels |
Kích thước | 129.0 x 98.0 x 78.0 mm |
Trọng lượng | 555 g (bao gồm cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Lithium-Ion |
Chức năng khác | Loại Máy ảnh: Single-lens reflex digital camera Bộ cảm biến Hình ảnh: 23.5 x ... |
Máy ảnh EOS 80D Body
Độ phân giải | Cảm biến CMOS APS 24.2MP, Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6 Quay phim Full HD 1080p ... |
Kích thước | 139 x 105 x 79 mm |
Trọng lượng | 730gr |
Zoom KTS | Hệ thống lấy nét 45 điểm AF Cross-Typ |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 3.0 inch 1.04m- Dot Vari Angle |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ thẻ SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Pin | pin LP-E6N |
Chức năng khác | - ISO mở rộng 25600, tốc độ chụp liên tiếp 7fps - Hỗ trợ kết nối Wifi ... |
Máy ảnh EOS M3 KIT 15-45IS
Độ phân giải | Cảm biến APS-C CMOS 24.2-megapixel |
Kích thước | Xấp xỉ 110,9 x 68,0 x 44,4mm / 4,4 x 2,7 x 1,7in. |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 24.2-megapixel, Tự động xóa / Xóa bằng tay, Xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu |
Zoom quang học | |
Màn hình | Màn hình màu tinh thể lỏngTFT, |
Bộ nhớ trong | Xấp xỉ 1000 ảnh, 1920 x 1080 (Full HD) |
Thẻ nhớ | |
Pin | Bộ pin LP-E17 (số lượng 1) * Nguồn AC có thể cấp qua bộ điều hợp ... |
Chức năng khác | Mạng PC in trực tiếp (tương đương USB tốc độ cao), IEEE 802.11 b/g/n |
Máy ảnh Nikon D7200 18-140mm
Độ phân giải | CMOS 24.2 MP, DX format, kích thước APS-C |
Kích thước | 13,6 x 10,7 x 7,6 cm |
Trọng lượng | Khoảng 675g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD 3,2” độ phân giải 1,228,800 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | EN-EL15 |
Chức năng khác | ISO: 25.600, tối ưu 100 - 6.400, mở rông 102.800 với ảnh đen trắng Tốc độ ... |
Máy ảnh Sony ILCE-5100L (B)
Độ phân giải | 24.3MP |
Kích thước | ~109.6 x 62.8 x 35.7 mm |
Trọng lượng | Bao gồm Pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo: ~ 283 g Chỉ thân máy: ~ 224 g |
Zoom KTS | Smart zoom (ảnh tĩnh) : M: Xấp xỉ 1.4x, S: Xấp xỉ 2x Phóng đại KTS (Ảnh ... |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Loại : Wide 7.5cm (3.0") chuẩn TFT Màn hình cảm ứng Số điểm ảnh ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Thẻ nhớ : Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo Thẻ ... |
Pin | Một bộ pin sạc NP-FW50 Ảnh tĩnh : ~ 400 ảnh (CIPA standard) *8 Movies : ~ ... |
Chức năng khác | CẢM BIẾN HÌNH ẢNH Loại : Cảm biến APS-C (23.5 x 15.6mm), Exmor CMOS Số ... |
Máy ảnh Sony ILCE-7
Độ phân giải | 24.3 megapixels |
Kích thước | 126.9mm x 94.4mm x 48.2mm |
Trọng lượng | 416 g (Body Only) |
Zoom KTS | 2x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 7.5cm (3.0-type) wide type TFT |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD SDHC, SDXC |
Pin | NP-FW50, 340 images (CIPA standard) *9 |
Chức năng khác | Hệ thống Loại máy ảnh: Máy ảnh KTS ống kính tháo rời Ống kính ... |
Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D3500 (18-55mm)
Độ phân giải | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor): CMOS ,APS-C Bộ xử lý ảnh: EXPEED 4 |
Kích thước | Khoảng 124 x 97 x 69,5 mm (4,9 x 3,9 x 2,8 inch) |
Trọng lượng | 365g ( chỉ tính thân máy ) |
Zoom KTS | Đang cập nhật |
Zoom quang học | Đang cập nhật |
Màn hình | Độ lớn màn hình LCD: 3.0 inch ,không cảm ứng,không xoay ,lật Độ phân ... |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ | SD,SDHC ,SDXC |
Pin | 1200 -1550 tấm khi sạc đầy |
Chức năng khác | - Màu sắc: Màu đen - Lens theo máy: Nikkor 18-55mm f/3.5-5.6 VR - Độ phân ... |
Máy ảnh KTS – ILCE-6400L
Độ phân giải | Bộ cảm biến cải tiến mới APS-C HD CMOS 24.2 Mega Pixels |
Kích thước | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Zoom KTS | Đang cập nhật |
Zoom quang học | Đang cập nhật |
Màn hình | Màn hình lật 180 độ 3.0” Clear Photo LCD |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ | Sử dụng thẻ SD |
Pin | Pin NP-FW50 có thời lượng sử dụng cao (khoảng 400 tấm) |
Chức năng khác | - Khuyến mãi : Túi + thẻ nhớ 16GB - Kính ngắm điện tử OLED 2.4Mp, 100% bao ... |
Máy ảnh Canon EOS 1500D Kit Lens 18-55 IS II
Độ phân giải | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor): CMOS ,APS-C Bộ xử lý ảnh: Digic 4+ |
Kích thước | 129.0 x 101.3 x 77.6 mm |
Trọng lượng | 475g (chỉ tính thân máy ) |
Zoom KTS | Đang cập nhật |
Zoom quang học | Đang cập nhật |
Màn hình | Độ lớn màn hình LCD: 3.0 inch ,màn hình không cảm ứng Độ phân giải màn ... |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ | SD,SDHC,SDXC |
Pin | Canon battery Pack LP-E10 |
Chức năng khác | Màu sắc: Màu đen Ống kính kèm theo: EF-S 18-55mm F/3.5-5.6 IS II Độ ... |
Máy ảnh Sony ILCE-7K
Độ phân giải | 24.3 megapixels |
Kích thước | 126.9mm x 94.4mm x 48.2mm |
Trọng lượng | 416 g (Body Only) |
Zoom KTS | 2x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 7.5cm (3.0-type) wide type TFT |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD SDHC, SDXC |
Pin | NP-FW50, 340 images (CIPA standard) *9 |
Chức năng khác | Hệ thống Loại máy ảnh: Máy ảnh KTS ống kính tháo rời Ống ... |
Máy ảnh Sony ILCE-7M2
Độ phân giải | Cảm biến full-frame 24.3Mp, Exmor™ CMOS, nhạy sáng tuyệt vời. |
Kích thước | 126,9 x 95,7 x 59,7 mm |
Trọng lượng | 556 g (Chỉ thân máy) / 599 g (Bao gồm cả pin và phương tiện) |
Zoom KTS | Đang cập nhật |
Zoom quang học | Đang cập nhật |
Màn hình | TFT LCD 3 inch |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Bộ pin sạc NP-FW50 W-series |
Chức năng khác | - Khuyến mãi : Túi + thẻ nhớ 16GB - Máy ảnh Full frame đầu tiên trên thế ... |
Máy ảnh KTS ILCE-6400M
Độ phân giải | Bộ cảm biến cải tiến mới APS-C HD CMOS 24.2 Mega Pixels |
Kích thước | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Zoom KTS | Đang cập nhật |
Zoom quang học | Đang cập nhật |
Màn hình | Màn hình lật 180 độ 3.0” Clear Photo LCD |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ | Sử dụng thẻ SD |
Pin | Pin NP-FW50 có thời lượng sử dụng cao (khoảng 400 tấm) |
Chức năng khác | - Khuyến mãi : Túi + thẻ nhớ 16GB - Kính ngắm điện tử OLED 2.4Mp, 100% bao ... |
Máy ảnh Sony ILCE-7M3
Độ phân giải | Cảm biến CMOS full-frame 35mm 24,2 MP với thiết kế chiếu sáng sau |
Kích thước | Xấp xỉ 126,9 mm x 95,6 mm x 73,7 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 650 g |
Zoom KTS | Đang cập nhật |
Zoom quang học | Đang cập nhật |
Màn hình | TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch) |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ | Thẻ nhớ SD |
Pin | Bộ pin sạc NP-FZ100 |
Chức năng khác | - Khuyến mãi : Túi + thẻ nhớ 16GB - Dải nhạy sáng lên tới ISO 51200 (có ... |