Máy ảnh Olympus FE-220
Độ phân giải | 7.1 Mega Pixels |
Kích thước | 90.5 x 55 x 16.5 mm |
Trọng lượng | 105g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 2.5" |
Bộ nhớ trong | 6.5MB |
Thẻ nhớ | XD Card |
Pin | Pin Lithium |
Chức năng khác | Quay phim tiếng |
Máy ảnh Olympus FE270
Độ phân giải | 7.1 Megapixels for poster-size prints |
Kích thước | 90 x 63 x 31 mm |
Trọng lượng | 122g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 6.4cm/2.5” LCD (154,000 pixel resolution) |
Bộ nhớ trong | 6,9MB |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ thẻ nhớ XD |
Pin | Includes 2 AA batteries |
Chức năng khác | Supplied with Olympus Master software 2.03 including Muvee Pack trial version, Video out to easily ... |
Máy ảnh Sony DSC-T110/B
Độ phân giải | 16.1 Mega Pixels |
Kích thước | 93.0 x 55.6 x 16.8mm |
Trọng lượng | Khoảng 105g (thân máy), khoảng 121g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 8X |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | LCD cảm ứng 3.0" Clear Photo Plus(230K pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (High Speed) / MS PRO-HG Duo / SD / SDHC / SDXC |
Pin | Pin Lithium ION NP-BN1 |
Chức năng khác | Ống kính Carl Zeiss Vario Tessar góc rộng 25mm. Chụp quét toàn cảnh Sweep Panorama ... |
Máy ảnh Power Shot A570IS
Độ phân giải | 7.1 MG, Digic II, Tiêu cự 35-140mm |
Kích thước | 90*64*43mm |
Trọng lượng | 215g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | LCD 2.5" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/SDHC |
Pin | AA |
Chức năng khác | Chụp liên tục 1.7 ảnh/ giây |
Máy ảnh Canon POWER SHOT A 470
Độ phân giải | 7.1 Megapixel |
Kích thước | 104.8 x 55.1 x 40.7 mm |
Trọng lượng | 140g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3.4x |
Màn hình | 2.5 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/SDHC |
Pin | |
Chức năng khác |
Máy ảnh Sony DSC-W110
Độ phân giải | Super HAD CCD 7.2 Mega Pixel |
Kích thước | Kiểu dáng thời trang |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 8X |
Zoom quang học | 4X |
Màn hình | LCD 2.5" |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Thẻ nhớ | Memory Stick/MS Pro Duo |
Pin | Lithium-ion |
Chức năng khác | Bộ xử lý ảnh BIONZ, 9 chế độ chụp chọn cảnh, Nhận diện khuôn mặt, Chức ... |
Máy ảnh Power Shot A470
Độ phân giải | 7.1 MG Pixel, Digic III, Tiêu cự 38-132mm. |
Kích thước | 104.8 * 55.1 *40.7mm |
Trọng lượng | 165g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3.4x |
Màn hình | LCD 2.5" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/SDHC |
Pin | AA |
Chức năng khác | Chụp liên tục 1.9 ảnh/giây |
Máy ảnh Sony DSC-W120
Độ phân giải | Super HAD CCD 7.2 Mega Pixel |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 8x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | LCD 2.5” |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Thẻ nhớ | Memorystick/MS Pro Duo |
Pin | Lithium-ion |
Chức năng khác | Quay phim chuẩn Movie VX Fine, Độ nhạy sáng ISO3200, In trực tiếp với công nghệ ... |
Máy ảnh Sony DSC-S730
Độ phân giải | Super HAD CCD 7.2 Mega Pixel |
Kích thước | 91.4 x 61.0 x 29.1mm |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 6x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | Màn hình LCD 2.4” |
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 22MB |
Thẻ nhớ | Dùng thẻ nhớ Memorystick/MS Pro Duo |
Pin | Sử dụng pin Alkaline/NiMH |
Chức năng khác | Kết nối với máy tính qua cổng USB 2.0, In trực tiếp với công nghệ PictBridge, ... |
Máy ảnh Sony DSC - S750
Độ phân giải | 7.2 Mega Pixel |
Kích thước | 91 x 56 x 27 mm |
Trọng lượng | 170g |
Zoom KTS | 6X |
Zoom quang học | 3X |
Màn hình | LCD 2.5" |
Bộ nhớ trong | 22MB |
Thẻ nhớ | Memorystick/MS Pro Duo |
Pin | Li-ion |
Chức năng khác | Kết nối máy tính qua cổng USB 2.0, In trực tiếp với công nghệ PictBridge, Quay ... |