Máy ảnh SAMSUNG ST60
Độ phân giải | 12.2 Megapixe |
Kích thước | 90,9 x 56 x 16,5mm (không tính phần nhô ra của thấu kính) |
Trọng lượng | 96,3g không có pin và thẻ |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | TFT LCD 2,7" (6,9cm) (230000 điểm ảnh) |
Bộ nhớ trong | Khoảng 20 MB |
Thẻ nhớ | SD (hỗ trợ đến 2GB), SDHC (hỗ trợ đến 32GB) |
Pin | BP-70A |
Chức năng khác | Hiệu ứng ảnh chuyên nghiệp, Siêu chống rung kép (DIS), Quay phim HD, Nhận diện ... |
Máy ảnh Olympus FE-4020
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | 95mm x 56.3mm x 22.8mm |
Trọng lượng | 128g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 18Mb |
Thẻ nhớ | SD/SDHC |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | ISO1600, IA, FD, AF động, kỹ xão ảnh. |
Máy ảnh KingCom DS-5069s
Độ phân giải | 5.0MP (nội suy 10MP) |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | LCD 2.5inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | Alkaline AAA |
Chức năng khác | Quay & phát video 30hinh/s, Âm thanh trung thực |
Máy ảnh Sony DSC-W610/B
Độ phân giải | 14.1 MP |
Kích thước | 92.9 x 52.4 x 19.3mm |
Trọng lượng | 113g |
Zoom KTS | 8x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | NP-BN (theo máy) / NP-BN1 (tuỳ chọn) |
Chức năng khác | Chế độ chụp ảnh tự động thông minh-Intelligent Auto, Xem phim và hình ảnh thật ... |
Máy ảnh Panasonic DMC FH5
Độ phân giải | 16.1 Mega pixels |
Kích thước | 94.3 x 53.5 x 18.8mm |
Trọng lượng | 121g, bao gồm pin |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x (28 - 112mm) |
Màn hình | 2.7" TFT LCD (230.000 Pixels) |
Bộ nhớ trong | 70MB |
Thẻ nhớ | SD/SDXC/SDHC card |
Pin | Lithium-Ion |
Chức năng khác | Kết nối: DC Input, A/V Output (NTSC/PAL), USB In trực tiếp bằng PictBridge |
Máy ảnh Canon Powershot A2200
Độ phân giải | 14.1 Megapixel |
Kích thước | 93.2 x 57.2 x 23.6mm |
Trọng lượng | 135g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4.3x |
Màn hình | LCD 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Tiêu cự 28-122mm, Bộ xử lý ảnh DIGIC III, Tốc độ ISO ISO 1600 |
Máy ảnh Panasonic DMC FH2
Độ phân giải | 14.1 MP |
Kích thước | 94.3 x 53.5 x 18.8 mm |
Trọng lượng | 118g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 70 MB |
Thẻ nhớ | SD/ SDXC/ SDHC |
Pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Chụp tự động thông minh iA. Chống rung quang học Mega O.I.S. Quay phim chuẩn HD 720p |
Máy ảnh Panasonic DMC S3
Độ phân giải | 14.1 MP |
Kích thước | 98.8 x 58.8 x 20.9 mm |
Trọng lượng | 117g |
Zoom KTS | 4X |
Zoom quang học | 4X |
Màn hình | LCD: TFT 2.7" |
Bộ nhớ trong | 70MB |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | Li-ion |
Chức năng khác | Nhận dạng khuôn mặt, Quay phim Full HD |
Máy ảnh Panasonic DMC S1
Độ phân giải | 12.1 Megapixel |
Kích thước | 98.8 x 58.8 x 20.9 mm |
Trọng lượng | 117g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | LCD 2.7" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Ống kính góc rộng 28mm, nhận diện khuôn mặt, nhận diện di chuyển, Quay phim HD |
Máy ảnh Panasonic DMC FP2
Độ phân giải | 14.1 Megapixels |
Kích thước | 98.6 x 58.9 x 18.6 mm |
Trọng lượng | 125g, bao gồm pin |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7” LCD (230.000 Pixels) |
Bộ nhớ trong | 40MB |
Thẻ nhớ | SD/MMC/SDHC card |
Pin | pin sạc Lithium-Ion |
Chức năng khác | Hỗ trợ nhiều chế độ chụp, chống mắt đỏ, nhận dạng khuôn mặt |
Máy ảnh Panasonic DMC FP1
Độ phân giải | 12.1 Megapixels |
Kích thước | 98.6 x 58.9 x 18.6 mm |
Trọng lượng | 121g, bao gồm pin |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7” LCD (230.000 Pixels) |
Bộ nhớ trong | 40MB |
Thẻ nhớ | SD/MMC/SDHC card |
Pin | pin sạc Lithium-Ion |
Chức năng khác | Hỗ trợ nhiều chế độ chụp, chống mắt đỏ, nhận dạng khuôn mặt |
Máy ảnh Nikon S2500
Độ phân giải | 12.0 MP |
Kích thước | 93.1 x 57.1 x 20.0 mm |
Trọng lượng | 117 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7-in |
Bộ nhớ trong | 16 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion Battery EN-EL19 |
Chức năng khác | Nhận dạng khuôn mặt, Voice Recording, Quay phim HD Ready |
Máy ảnh Canon PowerShot A1200
Độ phân giải | 12.1 Megapixel |
Kích thước | 97.5 x 62.5 x 30.76mm |
Trọng lượng | 185gr |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x (28 -112mm) |
Màn hình | LCD TFT 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | HC MMCplus, MMC, SD, SDXC, SDHC |
Pin | Sử dụng pin AA |
Chức năng khác | Máy ảnh KTS ngắm và chụp. ISO auto 80/400/800/1600. Tốc độ chụp 1.0 ảnh/giây. ... |
Máy ảnh Sony DSC-S3000/S
Độ phân giải | 10.1 Mega pixel |
Kích thước | 99.0 x 61.0 x 29.3mm |
Trọng lượng | 119g (thân máy), 167g (với phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 8X |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | LCD Clear Photo 2.7" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (tốc độ cao) / Memory Stick ... |
Pin | Pin Alkaline AA |
Chức năng khác | Chụp ảnh Sweep Panorama bằng cách lia máy. Ổn định hình ảnh SteadyShot. Chế độ ... |
Máy ảnh Sony DSC-W530/B
Độ phân giải | 14.1 Mega Pixels |
Kích thước | 92.9 x 52.4 x 19.3 mm |
Trọng lượng | 97g (thân máy), 113g (gồm cả phụ kiện) |
Zoom KTS | 8x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (High Speed) / Memory Stick PRO-HG ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Chụp ảnh Panorama bằng cách lia máy. Chế độ chụp ảnh tự động thông minh. ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S3000
Độ phân giải | 12 Megapixel |
Kích thước | 94.3 × 55.9 × 19.0 mm |
Trọng lượng | 116g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 47MB / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
Thẻ nhớ | Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC) |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Chuẩn giao tiếp: USB, AV out, / Quay phim / Chống rung. Tính năng: Nhận dạng khuôn ... |
Máy ảnh Sony DSC-W510
Độ phân giải | 12.1 Mega Pixels |
Kích thước | 96.0 x 54.0 x 19.9mm |
Trọng lượng | 103g (thân máy), 119g (bao gồm phụ kiện) |
Zoom KTS | 8x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 2.7" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (tốc độ cao) / Memory Stick ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Ống kính góc rộng 26mm, Ống kính Sony |
Máy ảnh Sony DSC-W350
Độ phân giải | 14.1 Mega Pixels |
Kích thước | rộng x cao x dày: 90.7 x 51.5 x 16.7mm |
Trọng lượng | Khoảng 100g (thân máy), khoảng 117g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 8X |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 2.7" (230,000 pixel) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD / MSPRO Duo / MS PRO Duo (tốc độ cao) / Memory Stick PRO-HG Duo / SD / SDHC |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Ống kính Carl Zeiss Vario Tessar, Bộ xử lý hình ảnh BIONZ, Ống kính góc rộng 26mm, ... |
Máy ảnh Canon IXUS 130 IS
Độ phân giải | 14.1 Mpx |
Kích thước | 92.2 x 56.1 x 18.4 mm |
Trọng lượng | 133g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/ MMC/HC MMC/SDHC/MC |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Bộ xử lý ảnh: DIGIC IV, Tiêu cự: 28 – 122 mm,Bảo hành 2 năm |
Máy ảnh Canon IXUS 105 IS
Độ phân giải | 12.1 Mpx |
Kích thước | 90.5 x 55.8 x 21.2 mm |
Trọng lượng | 140g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | SD/ MMC/HC MMC/SDHC/MC |
Thẻ nhớ | |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Tiêu cự: 28 - 122mm Bộ xử lý ảnh: DIGIC IV Bảo hành 24 tháng |
Máy ảnh Canon POWER SHOT A3100IS
Độ phân giải | 12.1 Mpx |
Kích thước | 97.2 x 58.2 x 28.1 mm |
Trọng lượng | 155g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | |
Chức năng khác | Tiêu cự: 35 - 140mm Bảo hành 24 tháng |
Máy ảnh Canon POWER SHOT A3000IS
Độ phân giải | 10.0 Mpx |
Kích thước | 97.2 x 58.2 x 28.1 mm |
Trọng lượng | 155g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | |
Chức năng khác | Tiêu cự: 30 - 140mm Bảo hành 24 tháng |
Máy ảnh Canon POWER SHOT A495
Độ phân giải | 10.0 Mpx |
Kích thước | 104.8 x 55.1 x 40.7 mm |
Trọng lượng | 175g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.5" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | |
Chức năng khác | Tiêu cự: 37 - 122mm Bảo hành 24 tháng |
Máy ảnh Sony DSC-W310/B
Độ phân giải | 12.4 Mega Pixels |
Kích thước | 95.3 x 55.0 x 18.7mm |
Trọng lượng | 137g |
Zoom KTS | Khoảng 8X |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (tốc độ cao) / Memory Stick ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Chế độ chụp ảnh tự động thông minh, Chức năng nhận diện nụ cười, Nhận ... |