Máy ảnh Kodak EasyShare M883
Độ phân giải | 8.0 Mega Pixels |
Kích thước | 92.4 × 56.5 × 19.2 mm |
Trọng lượng | 116 g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 3" |
Bộ nhớ trong | 64MB |
Thẻ nhớ | Sử dụng thẻ SD |
Pin | Lithium-Ion |
Chức năng khác | Quay phim |
Máy ảnh Sony Cyber-shot DSC-RX100M4
Độ phân giải | 20.1MP |
Kích thước | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 2,9x |
Màn hình | LOẠI MÀN HÌNH 7,5cm (loại 3.0) (4:3) / 1.228.800 điểm / Xtra Fine / TFT LCD GÓC ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | HỆ THỐNG PIN NP-BX1 SẠC QUA CỔNG USB / NGUỒN CẤP QUA CỔNG USB |
Chức năng khác | ĐẦU NỐI GỒM NGÕ RA VÀ NGÕ VÀO Cổng kết nối đa năng/Micro USB 2, Micro ... |
Máy ảnh Sony DSC–RX100M2 Đen, chất liệu nhôm
Độ phân giải | 20.2 MP |
Kích thước | (W x H x D): 101.6 x 58.1 x 35.9 mm |
Trọng lượng | 281g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 3.6X |
Màn hình | White magic 3.0”, 1.229Kđiểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Lithium-ion |
Chức năng khác | Lens Digital Zoom: 20M Approx.14x / 10M Approx.20x / 5M Approx.28x / VGA Approx.54x |
Máy ảnh Sony DSC-RX100
Độ phân giải | 20.2MP |
Kích thước | (rộng x cao x dày) 101.6 x 58.1 x 35.9mm |
Trọng lượng | 240g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 3.6x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | NP-BX1 (kèm theo máy) |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Điểm ảnh tổng: 20.9 ... |
Máy ảnh Canon POWER SHOT S90
Độ phân giải | 10.1 Mpx |
Kích thước | 100.0 x 58.4 x 30.9 mm |
Trọng lượng | 175g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3.8x |
Màn hình | 3.0” |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC |
Pin | |
Chức năng khác | Tiêu cự: 28 – 105 mm Bộ xử lý ành: DIGIC IV. Bảo hành 24 tháng |
Máy ảnh Canon IXUS 870 IS
Độ phân giải | 10.0 Megapixel |
Kích thước | 93.8 x 56.8 x 23.6 mm |
Trọng lượng | 155g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/SDHC |
Pin | |
Chức năng khác |
Máy ảnh NIKON COOLPIX S230
Độ phân giải | 10Mp |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | LCD 3" |
Bộ nhớ trong | 45Mb |
Thẻ nhớ | |
Pin | Pin Lithium-Ion |
Chức năng khác | lens Nikkor, (màu bạc - xanh lá-tím), màn hình cảm ứng. |
Máy ảnh NIKON COOLPIX L20
Độ phân giải | 10Mp |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3,6x |
Màn hình | LCD 3" |
Bộ nhớ trong | 20Mb |
Thẻ nhớ | |
Pin | 2x AA |
Chức năng khác | lens Nikkor. |
Máy ảnh IXUS 860IS
Độ phân giải | 8.0 MG Pixels, Digic III, Tiêu cự 28-105mm. |
Kích thước | 92.6 * 58.8 * 25.9mm |
Trọng lượng | 150g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3.8x |
Màn hình | 3.0" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/SDHC |
Pin | |
Chức năng khác | Độ nhạy sáng Auto, Hiển thị thời lượng pin sử dụng, Hiệu chỉnh mắt đỏ ... |
Máy ảnh IXUS 90IS
Độ phân giải | 10.0 MG Pixels, Digic III. Tiêu cự 35-105mm |
Kích thước | 91.6 * 56.8 * 20.9mm |
Trọng lượng | 155g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 3.0" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/SDHC |
Pin | |
Chức năng khác | Độ nhạy sáng Auto, Công nghệ dò tìm khuôn mặt chủ thể chuyển động với ... |
Máy ảnh Sony DSC-T70
Độ phân giải | 8.1 Mega Pixels với cảm biến Super HAD CCD |
Kích thước | Kiểu dáng thời trang |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 6x |
Zoom quang học | Ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar với Zoom quang học 3x |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 3-inch khổ rộng 16:9 |
Bộ nhớ trong | 31MB |
Thẻ nhớ | Memorystick Duo/Pro Duo |
Pin | Lithium-ion |
Chức năng khác | Chức năng nhận diện nụ cười, Bộ xử lý hình ảnh BIONZ, Quay phim chuẩn MPEG ... |