Máy ảnh Samsung PL20
Độ phân giải | 14.2 MP |
Kích thước | 96.8 x 58 x 20.3 mm |
Trọng lượng | 103g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 6 MB |
Thẻ nhớ | SD, SDHC |
Pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Bộ lọc thông minh (Smart Filter), Nhận diện cảnh quan tự động 2.0, Quay phim HD 720p |
Máy ảnh SAMSUNG PL90
Độ phân giải | 12.2 Megapixel |
Kích thước | 97,8 x 57 x 17,9mm (không tính phần nhô ra) |
Trọng lượng | 122g |
Zoom KTS | 12.5x |
Zoom quang học | 5.0x |
Màn hình | 2,7" |
Bộ nhớ trong | 50 MB |
Thẻ nhớ | micro SD/ micro SDHC |
Pin | BP70A (740mA) |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh, Smart Album |
Máy ảnh Samsung ES70
Độ phân giải | 12.2 Megapixels |
Kích thước | 96.3 x 58 x 21.1mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | 12.5x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 9MB |
Thẻ nhớ | MMC/ SD/ SDHC |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Nhận dạng khuôn mặt |
Máy ảnh Olympus MJU Tough-8010
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | 28mm |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 2Gb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | Chụp 10m nước. chịu lực đè 100kg, Rơi 2m, chịu lạnh -10 độ, chống rung kép, ... |
Máy ảnh Olympus MJU Tough-6020
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | 28mm |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 2Gb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | Chụp 5m nước, chịu lực rơi 1.5m, chịu lạnh -10 độ, chống rung kép, IA, FD, AF ... |
Máy ảnh Olympus MJU-5010
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 1Gb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | TruePic III + chống rung kép, IA, FD, AF dõi theo, kỹ xảo ảnh, HD movie. |
Máy ảnh Nikon Coolpix S2900
Độ phân giải | 20.1 MP |
Kích thước | 94,5 x 58,6 x 19,8mm (3,8 x 2,4 x 0,8 inch) (không tính những chỗ nhô ra) |
Trọng lượng | Khoảng 119g (4,2 oz), (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | Ống kính Zoom 5X |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Xuất xứ Hàng chính hãng Nikon |
Máy ảnh Sony DSC–W800
Độ phân giải | 20.1 Megapixels |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 96.8 x 55.5 x 20.8 mm |
Trọng lượng | 125g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 6.7cm (2.7 inch), 230,400 điểm ảnh, ClearPhoto / TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 29MB |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BN *7 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Super HAD CCD Kích cỡ: 1/2.3 (7.76mm) |
Máy ảnh Canon Powershot A2500
Độ phân giải | 16.0 megapixels |
Kích thước | 97,7 x 56,0 x 20,9mm (3,85 x 2,20 x 0,82in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 125g (4,41oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) xấp xỉ 110g (3,88oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Loại 2,7-inch, Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh, 4:3 |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-11L, Xấp xỉ 45 phút (thời gian sử dụng thực tế) |
Chức năng khác | Ống Kính Chiều dài tiêu cự 5,0 (W) – 25,0 (T)mm (tương đương phim 35mm: 28 ... |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC-W710
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 97.0mm x 55.1mm x 20.0mm |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | TFT LCD, 2.7 inch, Màn hình ClearPhoto TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 27MB |
Thẻ nhớ | SDXC, Memory Stick PRO Duo (MSPD), Memory Stick PRO Duo (High Speed), Memory Stick PRO-HG Duo ... |
Pin | Lithium-Polymer (Li-Po), 220 shots |
Chức năng khác | Bộ cảm biến hình ảnh Loại: Super HAD CCD Kích thước: 1/2.3" |
Máy ảnh Canon Powershot A2400 IS
Độ phân giải | 16.0 Megapixels |
Kích thước | 94,4 x 54,2 x 20,1mm (3,72 x 2,13 x 0,79in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 126g (4,44oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 110g (3,88oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 20x khi kết hợp với zoom quang học) Zoom an ... |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Màu TFT (loại có góc nhìn rộng), 2.7 type |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NB-11L Bộ nguồn CA-DC10 (bao gồm cả thiết bị ACK-DC90) |
Chức năng khác | Ống Kính Tiêu cự của ống kính: 5,0 (W) - 25,0 (T)mm (tương đương với phim ... |
Máy ảnh Canon Powershot A2300
Độ phân giải | 16 megapixels |
Kích thước | 94,4 x 54,2 x 20,1mm (3,72 x 2,13 x 0,79in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 125g (4,41oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) xấp xỉ 109g (3,84oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 20x khi kết hợp với zoom quang học) Zoom an ... |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Màu TFT (loại góc ngắm rộng), 2,7 inch |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NB-11L Thiết bị điều hợp nguồn Compact CA-DC 10 (bao gồm thiết bị điều ... |
Chức năng khác | Ống kính Chiều dài tiêu cự: 5,0 (W) - 25,0 (T)mm (tương đương phim 35mm 28 (W) ... |
Máy ảnh Canon Powershot A810
Độ phân giải | 16 megapixels |
Kích thước | 94,7 x 61,7 x 29,8mm (3,73 x 2,43 x 1,17in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 174g (6,14oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 126g (4,44oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | Xấp xỉ 4,0x (có thể lên tới xấp xỉ 20x khi kết hợp với zoom quang học) |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2,7 inch |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Pin kiềm loại AA (pin AA NiMH NB-3AH) x 2 Thiết bị điều hợp nguồn Compact ... |
Chức năng khác | Ống kính Chiều dài tiêu cự:5,0 (W) - 25,0 (T)mm (tương đương với phim ... |
Máy ảnh Sony DSC-W630/B
Độ phân giải | 16.1 Megapixels |
Kích thước | 91.0 X 52.2 X 19.1mm |
Trọng lượng | 116g |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch, Clear Photo TFT LCD |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PROHG Duo/ SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | Lithium Ion |
Chức năng khác | Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh: 16M khoảng 20x / 10M khoảng 6x / 5M khoảng 8x / VGA khoảng ... |
Máy ảnh Nikon S2600
Độ phân giải | 14.0 megapixels |
Kích thước | 93.8 x 58.4 x 19.5 mm |
Trọng lượng | 121 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7"; 230,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 39 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion |
Chức năng khác | Chíp xử lý ảnh EXPEED C2 cho ra hình ảnh tốc độ cao và thời gian xử lý thấp ... |
Máy ảnh Sony DSC-S5000/B
Độ phân giải | 14.1 MP |
Kích thước | 97.5 X 61.0 X 29.6mm |
Trọng lượng | 125g |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC |
Pin | Alkaline AA, 190 lần chụp |
Chức năng khác | Công nghệ nhận diện khuôn mặt Chế độ chụp ảnh tự động thông ... |
Máy ảnh Canon Powershot A3200IS
Độ phân giải | 14.1 Megapixel |
Kích thước | 95.1 x 56.7 x 24.3mm |
Trọng lượng | 149gr |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 5x (28-140mm) |
Màn hình | LCD TFT 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD /SDHC |
Pin | NB - 8L |
Chức năng khác | ISO auto 80/400/800/1600, Tốc độ màn trập 1/1600s,f : 2.8 -8.0 (W) ; 5.9 -18 (T), Flash ... |
Máy chụp hình KTS Sony DSC-WX7/B
Độ phân giải | 16.2 Mega pixel |
Kích thước | 92.2 x 51.9 x 19.1mm |
Trọng lượng | 103g (thân máy), 120g (với phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 20x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.8" (460.000 điểm ảnh), Clear Photo LCD Plus |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD / MSPD / MSPD (High Speed) / MS PRO-HG Duo / SD / SDHC/ SDXC |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Cảm biến "Exmor R" CMOS 16.2 Mega pixel, Chụp ảnh khổ rộng 3D Sweep Panorama, ... |
Máy ảnh Panasonic DMC FH1
Độ phân giải | 12.1 Megapixels |
Kích thước | 99.1 x 55.9 x 22.9 mm |
Trọng lượng | 122g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7” LCD (230.000 Pixels) |
Bộ nhớ trong | 11MB |
Thẻ nhớ | SD/MMC/SDHC card |
Pin | pin sạc Lithium-Ion |
Chức năng khác | Chống mắt đỏ, Nhận dạng khuôn mặt |
Máy ảnh Nikon L23
Độ phân giải | 10,1 Megapixel |
Kích thước | 96.7 x 59.9 x 29.3 mm |
Trọng lượng | 170 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7-in |
Bộ nhớ trong | 22 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | 250 shots with alkaline, 660 shots with lithium*3, or 420 shots with EN-MH2 |
Chức năng khác | Độ nhạy sáng ISO 80-1600 - Công nghệ xử lý hình ảnh EXPEED - Nhận diện khuôn ... |
Máy ảnh Canon IXUS 220 HS
Độ phân giải | 12MP |
Kích thước | 92,2 x 55,9 x 19,5mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 141g (4,97oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4.0x |
Zoom quang học | 5.0x |
Màn hình | 2,7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC, thẻ đa phương tiện, thẻ MMCplus, HC MMCplus |
Pin | NB-4L |
Chức năng khác | Bộ lọc sáng tạo, Movie Digest, Chế độ TỰ ĐỘNG THÔNG MINH, Ghi ảnh động ở ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S5100
Độ phân giải | 12.2 Megapixels |
Kích thước | 56.9 x 97.1 x 21.6mm |
Trọng lượng | 132g(bao gồm pi và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | Có |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 32MB |
Thẻ nhớ | Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC) |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | quay phim HD 720p, Ống kính: Nikkor 28-140mm f2.7-6.6, Quay phim Full HD |
Máy ảnh Sony DSC-W570
Độ phân giải | 16.1 Mega Pixels |
Kích thước | rộng x cao x dày: 91.0 x 51.5 x 19.1mm |
Trọng lượng | 100g (thân máy), Khoảng 116g (với phụ kiện) |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 2.7" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO Duo (High Speed), Memory Stick PRO-HG Duo, SD Memory ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3", Ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar, Chụp ảnh Panorama ... |
Máy ảnh Canon POWER SHOT G12
Độ phân giải | 10.0 Megapixel ( HS SYSTEM ) |
Kích thước | 112.1 x 76.2 x 48.3mm |
Trọng lượng | 410g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.8 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | |
Chức năng khác | Bộ xử lý ảnh: DIGIC IV, Tiêu cự: 28-140mm, Chống rung chất lượng cao-Lấy nét ... |