Máy ảnh Canon POWER SHOT G7X Mark II
Độ phân giải | 22.1 MG Pixels |
Kích thước | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4.2x |
Màn hình | Màn hình 3.0 inch lật cảm ứng |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Thẻ nhớ SD/SDHC Card |
Pin | NFC Sử dụng Pin Lithium –ion NB -13L |
Chức năng khác | Công nghệ Digic 7 Tiêu cự 24 (W) – 1-0mm(T). Cảm biến kích cỡ lớn ... |
Máy ảnh Canon POWER SHOT G1X Mark II
Độ phân giải | 12.8MG Pixels( CMOS) |
Kích thước | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0 inch xoay lật |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD/SDHC Card |
Pin | Sử dụng Pin Lithium –ion |
Chức năng khác | Công nghệ Digic 6 Tiêu cự 24 (W) – 120mm(T). Cảm biến kích cỡ lớn ... |
Máy ảnh Nikon AW120
Độ phân giải | 16 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 110,1 x 66,0 x 25,8 mm |
Trọng lượng | 213 g (7,5 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 480 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | OLED 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều ... |
Bộ nhớ trong | 329 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion EN-EL12 |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX AW120 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |
Máy ảnh Canon Ixus 240 HS
Độ phân giải | 16.1 megapixels |
Kích thước | 93.5 x 56.8 x 20.8mm |
Trọng lượng | 145g (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | TFT (loại góc nhìn rộng), 3.2 inches |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | NB-11L Thiết bị điều hợp nguồn CA-DC 10 (bao gồm cả thiết bị điều ... |
Chức năng khác | Ống kính Chiều dài tiêu cự: 4,3 (W) – 21,5 (T)mm (tương đương với ... |
Máy ảnh Canon Powershot A2400 IS
Độ phân giải | 16.0 Megapixels |
Kích thước | 94,4 x 54,2 x 20,1mm (3,72 x 2,13 x 0,79in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 126g (4,44oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 110g (3,88oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 20x khi kết hợp với zoom quang học) Zoom an ... |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Màu TFT (loại có góc nhìn rộng), 2.7 type |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NB-11L Bộ nguồn CA-DC10 (bao gồm cả thiết bị ACK-DC90) |
Chức năng khác | Ống Kính Tiêu cự của ống kính: 5,0 (W) - 25,0 (T)mm (tương đương với phim ... |
Máy ảnh Canon Powershot A2300
Độ phân giải | 16 megapixels |
Kích thước | 94,4 x 54,2 x 20,1mm (3,72 x 2,13 x 0,79in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 125g (4,41oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) xấp xỉ 109g (3,84oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 20x khi kết hợp với zoom quang học) Zoom an ... |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Màu TFT (loại góc ngắm rộng), 2,7 inch |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NB-11L Thiết bị điều hợp nguồn Compact CA-DC 10 (bao gồm thiết bị điều ... |
Chức năng khác | Ống kính Chiều dài tiêu cự: 5,0 (W) - 25,0 (T)mm (tương đương phim 35mm 28 (W) ... |
Máy ảnh Canon Powershot A810
Độ phân giải | 16 megapixels |
Kích thước | 94,7 x 61,7 x 29,8mm (3,73 x 2,43 x 1,17in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 174g (6,14oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 126g (4,44oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | Xấp xỉ 4,0x (có thể lên tới xấp xỉ 20x khi kết hợp với zoom quang học) |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2,7 inch |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Pin kiềm loại AA (pin AA NiMH NB-3AH) x 2 Thiết bị điều hợp nguồn Compact ... |
Chức năng khác | Ống kính Chiều dài tiêu cự:5,0 (W) - 25,0 (T)mm (tương đương với phim ... |
Máy ảnh Nikon CoolPix L26
Độ phân giải | 16.1 Megapixels |
Kích thước | 59.7 x 96.0 x 28.8 mm |
Trọng lượng | 164g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | TFT LCD 3.0"( 7.5cm) 230,000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | 19MB |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | Alkaline AA, 200 lần chụp |
Chức năng khác | Chức năng chống rung Electronic VR Hệ thống chụp ảnh chân dung thông minh |
Máy ảnh Nikon CoolPix L25
Độ phân giải | 10.1 MP |
Kích thước | 96.2 x 60.4 x 29.2 mm |
Trọng lượng | 171 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | TFT LCD 3.0" (7.5 cm) 230,000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | |
Chức năng khác | Ống kính NIKKOR góc rộng 28mm Cảm biến hình ảnh CCD 1/2.3" Chức ... |
Máy ảnh Nikon S2600
Độ phân giải | 14.0 megapixels |
Kích thước | 93.8 x 58.4 x 19.5 mm |
Trọng lượng | 121 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7"; 230,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 39 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion |
Chức năng khác | Chíp xử lý ảnh EXPEED C2 cho ra hình ảnh tốc độ cao và thời gian xử lý thấp ... |
Máy ảnh Nikon CoolPix AW100
Độ phân giải | 16.0 Megapixel |
Kích thước | 110.1 x 64.9 x 22.8 mm |
Trọng lượng | 178g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0"; 460,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 83 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion Battery EN-EL12, Khoảng 250 lần chụp |
Chức năng khác | Quay phim HD 1080p (1920 x 1080, 30 fps), HD 720p (1280 x 720, 30 fps), iFrame 540 (960 x 540, 30 ... |
Máy ảnh Nikon CoolPix S100
Độ phân giải | 16 Megapixel |
Kích thước | 99.0 x 65.2 x 18.1 mm |
Trọng lượng | 138g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.5"; 820,000-dot, OLED |
Bộ nhớ trong | 71MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion Battery EN-EL19, Khoảng 150 lần chụp |
Chức năng khác | HD 1080p (1920 x 1080, 30 fps), HD 720p (1280 x 720, 30 fps), iFrame 540 (960 x 540, 30fps), VGA ... |
Máy ảnh Nikon CoolPix S4150
Độ phân giải | 14.0 megapixels |
Kích thước | 95.0 x 56.8 x 19.9 mm |
Trọng lượng | 131g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0"; 460,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion Battery EN-EL19, Khoảng 160 lần chụp |
Chức năng khác | Mỏng hơn so với sản phẩm tiền nhiệm, mở rộng phong cách và sự cơ động, ... |
Máy ảnh Panasonic DMC FH1
Độ phân giải | 12.1 Megapixels |
Kích thước | 99.1 x 55.9 x 22.9 mm |
Trọng lượng | 122g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7” LCD (230.000 Pixels) |
Bộ nhớ trong | 11MB |
Thẻ nhớ | SD/MMC/SDHC card |
Pin | pin sạc Lithium-Ion |
Chức năng khác | Chống mắt đỏ, Nhận dạng khuôn mặt |
Máy ảnh Nikon L23
Độ phân giải | 10,1 Megapixel |
Kích thước | 96.7 x 59.9 x 29.3 mm |
Trọng lượng | 170 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7-in |
Bộ nhớ trong | 22 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | 250 shots with alkaline, 660 shots with lithium*3, or 420 shots with EN-MH2 |
Chức năng khác | Độ nhạy sáng ISO 80-1600 - Công nghệ xử lý hình ảnh EXPEED - Nhận diện khuôn ... |
Máy ảnh Canon IXUS 220 HS
Độ phân giải | 12MP |
Kích thước | 92,2 x 55,9 x 19,5mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 141g (4,97oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4.0x |
Zoom quang học | 5.0x |
Màn hình | 2,7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC, thẻ đa phương tiện, thẻ MMCplus, HC MMCplus |
Pin | NB-4L |
Chức năng khác | Bộ lọc sáng tạo, Movie Digest, Chế độ TỰ ĐỘNG THÔNG MINH, Ghi ảnh động ở ... |
Máy ảnh Canon POWER SHOT G12
Độ phân giải | 10.0 Megapixel ( HS SYSTEM ) |
Kích thước | 112.1 x 76.2 x 48.3mm |
Trọng lượng | 410g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.8 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | |
Chức năng khác | Bộ xử lý ảnh: DIGIC IV, Tiêu cự: 28-140mm, Chống rung chất lượng cao-Lấy nét ... |
Máy ảnh Canon IXUS 210 IS
Độ phân giải | 14.1 Mpx |
Kích thước | 99.9 x 55.7 x 22mm |
Trọng lượng | 160g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.5” |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/ MMC/HC MMC/SDHC/MC |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Bộ xử lý ảnh: DIGIC IV, Tiêu cự: 24– 120 mm.Bảo hành 2 năm |
Máy ảnh Canon POWER SHOT G11
Độ phân giải | 10.0 Mpx |
Kích thước | 112.1 x 76.2 x 48.3 mm |
Trọng lượng | 355g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.8” |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | |
Chức năng khác | Tiêu cự: 28 - 140mm Bộ xử lý ành: DIGIC IV Bảo hành 24 tháng |
Máy ảnh Canon IXUS 200 IS
Độ phân giải | 12.1 Megapixel |
Kích thước | 99.9 x 53.4 x 22.9mm |
Trọng lượng | 130g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0 inch cảm ứng |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | |
Chức năng khác |