Máy ảnh SAMSUNG WB210
Độ phân giải | 14 MP |
Kích thước | 100.9 x 59.35 x 22.4 mm |
Trọng lượng | 174g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | 3.5 inch |
Bộ nhớ trong | 10 MB |
Thẻ nhớ | Micro SDHC,microSD |
Pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Quay phim HD 720p, Chống rung quang học |
Máy ảnh Nikon Coolpix S6500
Độ phân giải | 16.0 megapixel |
Kích thước | 95,4 x 58,3 x 26,3 mm (3,8 x 2,3 x 1,1 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 153 g (5,4 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), 460 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh ... |
Bộ nhớ trong | 25 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Khoảng 150 hình khi sử dụng EN-EL19 |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,5-54 mm (góc xem tương đương với thấu kính 25-300 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Canon Ixus 510 HS
Độ phân giải | 10.1 megapixels |
Kích thước | 85,8 x 53,5 x 19,8mm |
Trọng lượng | 163g (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4.0x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | TFT (loại góc ngắm rộng), 3.2 inches |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | NB-9L Thiết bị điều hợp nguồn CA-DC 10 (bao gồm cả thiết bị điều hợp ... |
Chức năng khác | Bộ cảm biến hình ảnh Các điểm ảnh hiệu quả: Xấp xỉ 10,1 triệu ... |
Máy ảnh Canon Ixus 500 HS
Độ phân giải | 10.1 megapixels |
Kích thước | 87,1 x 53,9 x 19,2mm |
Trọng lượng | 155 g |
Zoom KTS | 4.0x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | TFT (loại góc ngắm rộng), 3.0 inches |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | NB-9L Thiết bị điều hợp nguồn CA-DC 10 (bao gồm cả thiết bị điều hợp ... |
Chức năng khác | Bộ cảm biến hình ảnh Các điểm ảnh hiệu quả: Xấp xỉ 10,1 triệu ... |
Máy ảnh Canon IXUS 1100 HS
Độ phân giải | 12.1 megapixel |
Kích thước | 99,0 x 58,9 x 21,9mm |
Trọng lượng | 183g |
Zoom KTS | 4.0x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | LCD cỡ 3,2 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NB-9L |
Chức năng khác | Màn hình chạm, điều chỉnh độ sáng (5 mức) Tự động lấy nét: đơn ... |
Máy ảnh Canon power Shot SX150IS
Độ phân giải | 14.1 megapixels |
Kích thước | 113,3 x 73,2 x 45,8mm |
Trọng lượng | 306g (10,8oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4.0x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | LCD màu loại TFT cỡ 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Pin kiềm AA |
Chức năng khác | Lấy nét tự động: đơn ảnh (liên tiếp khi ở chế độ chụp tự động và ... |
Máy ảnh Canon POWER SHOT SX 130 IS
Độ phân giải | 12.0 Megapixel |
Kích thước | 113.3x73.2x45.8mm |
Trọng lượng | 308g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | 3 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | |
Chức năng khác | Bộ xử lý ảnh: DIGIC IV, Tiêu cự: 28-366mm, Tốc độ ISO: ISO 1600 |
Máy ảnh Canon POWER SHOT SX 210 IS
Độ phân giải | 14.1 Mpx |
Kích thước | 103.0 x 60.5 x 37.6 mm |
Trọng lượng | 215g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 14x |
Màn hình | 3.0” |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC |
Pin | |
Chức năng khác | Tiêu cự: 28 – 392mm Bộ xử lý ành: DIGIC IV Bảo hành 24 tháng |
Máy ảnh Canon POWER SHOT SX 200 IS
Độ phân giải | 12.1 Megapixel |
Kích thước | 103.0 x 60.5 x 37.6 mm |
Trọng lượng | 220g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | 3 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | |
Chức năng khác |
Máy ảnh Power Shot S51S
Độ phân giải | 8.0MG Pixels, Digic III, Tiêu cự 36(W)-432(T) |
Kích thước | 117 * 80 * 77.7mm |
Trọng lượng | 450g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | LCD 2.5" |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD/MMC/SDHC |
Pin | AA |
Chức năng khác | Độ nhạy sáng Auto, Chụp liên tục 1.5 ảnh/giây, Quay phim liên tục hết 1 GB ... |