Máy ảnh Nikon Coolpix L330
Độ phân giải | 20,2 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 111,1 x 76,3 x 83,3 mm |
Trọng lượng | 430 g (15,2 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 2340 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Zoom quang học | 26x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), khoảng 460 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều ... |
Bộ nhớ trong | 43 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Bốn pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) Bốn pin lithium FR6/L91 (cỡ AA) Bốn pin sạc Ni-MH ... |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX L330 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix L320
Độ phân giải | 16.1 megapixel |
Kích thước | 111,1 x 76,3 x 83,1 mm (4,4 x 3,1 x 3,3 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 430 g (15,2 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 26x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), khoảng 230 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều ... |
Bộ nhớ trong | 49 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | 310 hình khi sử dụng pin alkaline Khoảng 810 hình khi sử dụng pin lithium Khoảng 450 ... |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,0-104,0 mm (góc xem tương đương với thấu kính 22,5-585 mm ở định ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P100
Độ phân giải | 10.3 megapixels |
Kích thước | 82,7 x 114,4 x 98,6 mm |
Trọng lượng | 481g |
Zoom KTS | Up to 4x |
Zoom quang học | 26x |
Màn hình | 3.0”; 460000-dot TFT LCD Vari-angle with anti-reflection coating |
Bộ nhớ trong | 43MB |
Thẻ nhớ | SD memory cards (SDHC-compliant) and internal memory (approx. 43MB) |
Pin | Li-ion Batter |
Chức năng khác | Ống kính: 26x Zoom; f=4.6-120.0mm / F2.8-5.0. Quay phim: HD1080p (1920x1080), HD720p (1280x720), ... |
Máy ảnh Canon POWER SHOT G3X
Độ phân giải | 20.2 Megapixels Máy ảnh kết nối Wifi & NFC |
Kích thước | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 25x |
Màn hình | Màn hình 3.2 inch xoay lật. |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Thẻ nhớ SD/SDHC Card |
Pin | Sử dụng Pin Lithium -ion NB -10L. |
Chức năng khác | Công nghệ Digic 6 Tiêu cự 24 (W) – 600mm(T). Cảm biến kích cỡ lớn 1 ... |
Máy ảnh Nikon CoolPix L810
Độ phân giải | 16.1 Megapixel |
Kích thước | 111.1 x 76.3 x 83.1 mm |
Trọng lượng | 430 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 26x |
Màn hình | 7.5-cm (3.0"); 921,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SDHC/SDXC |
Pin | |
Chức năng khác | Sử dụng pin AA tiện lợi Smart portrait system 19 chế độ cảnh ... |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC–H200/B
Độ phân giải | 20.1 MP |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 122.9mm x 83.2mm x 87.2mm |
Trọng lượng | (có pin và thẻ nhớ): Khoảng 530g (chỉ có thân máy): Khoảng 430g |
Zoom KTS | Khoảng 52x*1 |
Zoom quang học | 26x |
Màn hình | 3 inch, ClearPhoto TFT LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Stick PRO Duo, Stick PRO HG Duo, SD, SDHC, Stick Micro, Stick Micro (Mark2), Micro SD, Micro ... |
Pin | Khoảng 350 ảnh /175 phút*7 |
Chức năng khác | Ống kính Loại kính: Ống kính Sony Chỉ số F: F3.1(W)-5.9(T) Tiêu ... |