Máy ảnh Olympus SP-800UZ
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | 3.0 |
Bộ nhớ trong | 2Gb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | Ống kính Wide 28~Tele 840mm, chống rung kép, IA, FD, AF động, kỹ xảo ảnh, HD movie, ... |
Máy ảnh Sony DSC - WX500
Độ phân giải | 18.2 MP |
Kích thước | khoảng 101.6mm x 58.1mm x 35.5mm |
Trọng lượng | 209 g (Chỉ có thân máy), 236 g (Kèm pin và phương tiện) |
Zoom KTS | ZOOM KỸ THUẬT SỐ (ẢNH TĨNH) Lên tới 120x (VGA) |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin sạc NP-BX1 THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (CIPA, ẢNH TĨNH) Lên tới 400 lần ... |
Chức năng khác | MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ MÁY ẢNH) Xấp xỉ 1,4W CHỨC NĂNG ... |
Máy ảnh Canon PowerShot SX710 HS
Độ phân giải | 20 Megapixels |
Kích thước | 112,7 x 65,8 x 34,8mm (4,44 x 2,59 x 1,37in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 269g (9,49oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | Loại màn hình cỡ 3" |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin NB-6LH |
Chức năng khác | Bộ xử lí ảnh DIGIC 6 Chiều dài tiêu cự Zoom 30x: 4,5 (W) – 135,0 (T) mm ... |
Máy ảnh Canon PowerShot SX400 IS
Độ phân giải | Effective Pixels Approx. 230,000 dots |
Kích thước | 104,4 x 69,1 x 80.1mm |
Trọng lượng | Approx. 313g (11.0oz.) (Bao gồm cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | 3.0-inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin NB-11LH |
Chức năng khác | Thiết bị xử lý hình ảnh DIGIC 4+ Chiều dài tiêu cự zoom 30x: 4,3 (W) – ... |
Máy ảnh Sony DSC-QX30-B
Độ phân giải | 20.4 MP |
Kích thước | 68.4 x 65.1 x 57.6 mm |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | Segment LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Micro, Memory Stick Micro (Mark2), microSD Memory Card, microSDHC Memory Card, ... |
Pin | Nguồn : DC3.6V (pin theo máy)/ DC5.0V (không kèm theo AC Adaptor) Loại pin : NP-BN ... |
Chức năng khác | Bộ cảm biến : 1/2.3 type (7.82mm) Exmor R CMOS ỐNG KÍNH Loại ống ... |
Máy ảnh Canon Powershot SX700 HS
Độ phân giải | N/A |
Kích thước | 112,7 x 65,8 x 34,8 (mm) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 269g (9,49oz.)(bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 245g (8,64oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | 60x |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | Màn hình LCD : Loại màn hình: Loại 3.0-inch Điểm ảnh hiệu quả: ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-6LH |
Chức năng khác | Thiết bị xử lí hình ảnh : DIGIC 6 Bộ cảm biến ảnh: |
Máy ảnh Sony DSC-HX60V
Độ phân giải | 20.4 Megapixels |
Kích thước | (W x H x D): 108.1 x 63.6 x 38.3 mm |
Trọng lượng | (with Battery & Memory Stick): 272g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x (Optical Zoom cho quay phim) |
Màn hình | Xtra Fine/TFT LCD, 7.5cm (3.0 inch), 921,600 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BX1 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: Loại 1/2.3 ... |
Máy ảnh Canon Powershot SX510 HS
Độ phân giải | 12,1 Megapixel |
Kích thước | 104 x 69,5 x 80,2mm |
Trọng lượng | 349g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | 3,0 inch, Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-6LH |
Chức năng khác | Thiết bị xử lí hình ảnh: DIGIC 4 Hệ thống ổn định hình ảnh: Loại ... |
Máy ảnh Sony DSC–HX50V
Độ phân giải | 20.4 Megapixels |
Kích thước | 108.1mm x 64.3mm x 38.3mm |
Trọng lượng | 245g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo (MSD) Secure Digital Card (SD) SD High Capacity (SDHC) Memory ... |
Pin | N/A |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: Loại ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix L820
Độ phân giải | 16 megapixel |
Kích thước | 111,0 x 76,3 x 84,5 mm (4,4 x 3,1 x 3,4 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 470 g (1 lb 0,6 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | TFT góc xem rộng 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản ... |
Bộ nhớ trong | 65 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Khoảng 320 hình khi sử dụng pin alkaline Khoảng 870 hình khi sử dụng pin lithium ... |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,0-120 mm (góc xem tương đương với thấu kính 22,5-675 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Canon Powershot SX500 IS
Độ phân giải | 16 megapixels |
Kích thước | 104,0 x 69,5 x 80,2mm (4,09 x 2,74 x 3,16in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 341g (12,0oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 318g (11,2oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | 3.0-inch (xấp xỉ 461.000 điểm ảnh), 4:3 |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD / SDHC / SDXC |
Pin | NB-6L |
Chức năng khác | Ống kính Chiều dài tiêu cự: Zoom 30x: 4.3 (W) – 129 (T)mm (tương ... |
Máy ảnh Sony DSC-HX200V/B
Độ phân giải | 18.2MP |
Kích thước | 121.6 x 86.6 x 93.3mm |
Trọng lượng | 583g |
Zoom KTS | 60x |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | LCD 3.0 inch “Extra Fine” |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PROHG Duo/ SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | NP-FH50 (Pin ION Lithium) |
Chức năng khác | Quay phim chuẩn Full HD 50pfs Chống rung quang học SteadyShot Công nghệ ... |
Máy ảnh Sony DSC-HX100V
Độ phân giải | 16.2 Mega pixel |
Kích thước | 121.6 x 86.6 x 93.1mm |
Trọng lượng | Khoảng 525g (thân máy), khoảng 577g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 120x |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | LCD 3.0-inch (921K pixels), Xtra Fine TruBlack |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD/ MSPro D/ MS PRO Duo (High Speed) / MSPRO-HG Duo / SDMC/ SDHC / SDXC |
Pin | Pin Lithium ION NP-FH50 |
Chức năng khác | Chụp ảnh 3D tĩnh và quét toàn cảnh 3D Sweep Panorama, Zoom quang học 30x, Ống kính ... |