Máy ảnh Sony DSC W830
Độ phân giải | 20.1MP, CCD |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 93.1 x 52.5 x 22.5mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 8x |
Màn hình | 2.7 inch, ClearPhoto TFT LCD, 230,400 |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Xấp xỉ 210 / Xấp xỉ 100 phút |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại Super HAD CCD Kích cỡ: 1/2.3 (7.76mm) |
Máy ảnh Canon Ixus 140
Độ phân giải | 16 Megapixels |
Kích thước | 95,4 x 56,0 x 20,6mm (3,76 x 2,20 x 0,81in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 133g (4,69oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) xấp xỉ 117g (4,13oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 8x |
Màn hình | 3 inch, Xấp xỉ 461.000, 4:3 |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-11L |
Chức năng khác | Thiết bị xử lí hình ảnh: DIGIC 4 Ống kính Chiều dài tiêu ... |
Máy ảnh Canon Ixus 135
Độ phân giải | 16 Megapixels |
Kích thước | 92,9 x 52,4 x 21,6mm (3,66 x 2,26 x 0,85in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 134g (4,7oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) xấp xỉ 118g (4,7oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 8x |
Màn hình | 2,7-inch, Xấp xỉ 230.000, 4:3 |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-11L |
Chức năng khác | Thiết bị xử lí hình ảnh: DIGIC 4 Ống kính Chiều dài tiêu ... |
Máy ảnh Canon Ixus 132
Độ phân giải | 16 Megapixels |
Kích thước | 92,9 x 52,4 x 21,6mm (3,66 x 2,26 x 0,85in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 133g (4,69oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) xấp xỉ 117g (4,13oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 8x |
Màn hình | 2,7-inch, Xấp xỉ 230.000, 4:3 |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-11L |
Chức năng khác | Thiết bị xử lí hình ảnh: DIGIC 4 Ống kính Chiều dài tiêu ... |
Máy ảnh Canon PowerShot N
Độ phân giải | 12.1 megapixels |
Kích thước | 78,6 x 60,2 x 29,3mm (3,09 x 2,37 x 1,15in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 195g (6,88oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) xấp xỉ 174g (6,14oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 8x |
Màn hình | 2.8-inch, xấp xỉ 461.000 điểm ảnh 4:3, Màn hình chạm (loại màn hình lớn), ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-9L |
Chức năng khác | Ống Kính Chiều dài tiêu cự: 5,0 (W) – 40,0 (T)mm (tương đương phim: 28 (W) - ... |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC–WX80 (S,B,R)
Độ phân giải | 16.2 MP |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 92.3mm x 52.5mm x 22.5mm |
Trọng lượng | (có pin và thẻ nhớ): 124g (chỉ có thân máy): 108g |
Zoom KTS | Khoảng 32x*1 |
Zoom quang học | 8x |
Màn hình | 2.7 inch, ClearPhoto TFT LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Stick PRO Duo, Stick PRO HG Duo, SD, SDHC, Stick Micro, Stick Micro (Mark2), Micro SD, Micro ... |
Pin | Khoảng 230 ảnh/115 phút*10 |
Chức năng khác | Ống kính Loại kính: Carl Zeiss Vario-Tessar Chỉ số F: F3.3(W)-6.3(T) |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC-W730
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 93.1mm x 52.3mm x 22.5mm |
Trọng lượng | 122 g |
Zoom KTS | 19x |
Zoom quang học | 8x |
Màn hình | TFT LCD, 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick PRO Duo (MSPD), SD, SDXC, Memory Stick PRO-HG Duo (MSPDX), SDHC, Memory Stick PRO Duo ... |
Pin | Lithium-Polymer (Li-Po), 220-250shot |
Chức năng khác | Bộ cảm biến hình ảnh Loại: Super HAD CCD Kích thước: 1/2.3" |
Máy ảnh Canon Powershot A4000IS
Độ phân giải | 16 Megapixel |
Kích thước | 95.3 x 56.3 x 24.3mm |
Trọng lượng | 145g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 8x |
Màn hình | LCD TFT 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD /SDHC |
Pin | NB-11L |
Chức năng khác | Công nghệ xử lý ảnh DIGIC IV, ISO auto 100/400/800/1600, Tốc độ màn trập 1/2000s, ... |
Máy ảnh Canon IXUS 230 HS
Độ phân giải | 12.1 megapixels |
Kích thước | 95,8 x 56,8 x 22,1mm |
Trọng lượng | 121g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 8x |
Màn hình | 3,0 inch, Màn hình LCD |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Lithium-lon |
Chức năng khác | Tự động lấy nét: đơn ảnh, lấy liên tục ở chế độ tự động, lấy liên ... |
Máy ảnh Panasonic DMC FH25
Độ phân giải | 16.1 Megapixels |
Kích thước | 99.2 x 56.5 x 27.8 mm |
Trọng lượng | 152g, bao gồm pin |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 8x (28 - 224mm) |
Màn hình | 2.7” LCD (230.000 Pixels) |
Bộ nhớ trong | 70MB |
Thẻ nhớ | SD/SDXC/SDHC card |
Pin | Lithium-Ion |
Chức năng khác | Kết nối: DC Input, A/V Output (NTSC/PAL), USB In trực tiếp bằng PictBridge |