Máy ảnh Samsung PL210
Độ phân giải | 14.1 Megapixels |
Kích thước | 100.4 x 58.5 x 19.7 mm |
Trọng lượng | 148g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 3.0" TFT (230.400 điểm ảnh) |
Bộ nhớ trong | 30MB |
Thẻ nhớ | Micro SD (up to 2GB guaranteed) Micro SDHC (up to 8GB guaranteed) |
Pin | Pin Li-thium |
Chức năng khác | Chế độ nhận dạng khuôn mặt, Chống hiệu ứng mắt đỏ, Chống rung quang học |
Máy ảnh Sony DSC-QX100-B
Độ phân giải | 20.2MP |
Kích thước | 62.5 x 62.5 x 55.5mm |
Trọng lượng | Cả Pin và thẻ nhớ : 179.0g Chỉ thân máy : 165g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | Segment LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Micro Memory Stick Micro (Mark2) Micro SD Memory Card Micro ... |
Pin | Pack(NP-BN*12) |
Chức năng khác | ỐNG KÍNH Loại kính : Carl Zeiss Vario-Sonnar T*, 7 yếu tố 6 nhóm (4 yếu tố ... |
Máy ảnh Sony DSC-QX10-B
Độ phân giải | 18.9MP |
Kích thước | 62.4 x 61.8 x 33.3 mm |
Trọng lượng | Cả Pin và thẻ nhớ : 105.0g Chỉ thân máy : 90 g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | Segment LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Micro Memory Stick Micro (Mark2) Micro SD Memory Card Micro SDHC ... |
Pin | DC3.6V (supplied battely) / DC5.0V |
Chức năng khác | CẢM BIẾN HÌNH ẢNH Cảm biến ExmorR CMOS Kích cỡ : Chuẩn 1.0/2.3 ... |
Máy ảnh Sony DSC–WX220
Độ phân giải | 18.2 Megapixels |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 92.3 x 52.4 x 21.6 mm |
Trọng lượng | 122g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | ClearPhoto/TFT LCD, 6.7cm (2.7 inch), 460,800 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BN *10 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: 1/2.3 ... |
Máy ảnh Canon Ixus 255 HS
Độ phân giải | 12.1 Megapixels |
Kích thước | 97,2 x 56,4 x 22,5mm (3,83 x 2,22 x 0,89in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 144g (5,08oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) xấp xỉ 125g (4,41oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 3,0-inch, Xấp xỉ 461.000, 4:3 |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-4L |
Chức năng khác | Ống kính Chiều dài tiêu cự: Zoom 10x: 4,3 (W) – 43,0 (T)mm (tương đương phim ... |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC–WX200 (S,B,P,N)
Độ phân giải | 18.2 MP |
Kích thước | (rộng x cao x dày): Khoảng 92.3mm x 52.4mm x 21.6mm |
Trọng lượng | (có pin và thẻ nhớ): 121g (chỉ có thân máy): 105g |
Zoom KTS | Khoảng 40x*1 |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 2.7 inch, ClearPhoto TFT LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Stick Duo, Stick PRO Duo, Stick PRO HG Duo, Stick XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC, Stick Micro, Stick ... |
Pin | 220 ảnh/110 phút*10 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: 1/2.3 ... |
Máy ảnh Sony DSC-WX100 (S,B,P)
Độ phân giải | 18.2 Megapixels |
Kích thước | 92.3 x 52.4x 21.6mm |
Trọng lượng | 108 g |
Zoom KTS | 20x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | TFT LCD, 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 17 MB |
Thẻ nhớ | Micro SD, SDHC, Micro SDHC, SD, SDXC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Chuẩn quay phim: Full HD Kết nối tivi: Có, máy in: In ảnh trực tiếp, kết ... |
Máy ảnh Sony DSC-W690 (B, S, L, R)
Độ phân giải | 16.1 Mega Pixels |
Kích thước | 94.3 X 56.1 X 21.7mm |
Trọng lượng | 142g |
Zoom KTS | 40x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 3 inch, 230,400, Clear Photo TFT LCD |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | NP-BN (theo máy) / NP-BN1 (tuỳ chọn) |
Chức năng khác | 4 chế độ Hiệu ứng hình ảnh Chụp quét toàn cảnh Sweep Panorama 360 độ |
Máy ảnh Canon EOS 600D (EF S18-55IS)
Độ phân giải | 18 Megapixel |
Kích thước | 133,1 x 99,5 x 79,7mm |
Trọng lượng | 570g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 3,0 inch, màu tinh thể lỏng TFT |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | LP-E8 |
Chức năng khác | Tự động, xóa bằng tay, xóa bụi dính trên dữ liệu, Tự động, cài đặt ... |
Máy ảnh Canon EOS 550D (EF S18-55IS)
Độ phân giải | 18 megapixel |
Kích thước | 128,8 x 97,5 x 75,3mm |
Trọng lượng | 475g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 3'', màu tinh thể lỏng TFT |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | LP-E8 |
Chức năng khác | Loại trừ bụi bẩnTự động, Bằng tay, xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu, Tối ... |
Máy ảnh Nikon CoolPix S6200
Độ phân giải | 16.0 MP |
Kích thước | 93.0 x 56.7 x 25.4 mm |
Trọng lượng | 160g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 2.7"; 230,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 74MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion Battery EN-EL12, Khoảng 250 lần chụp |
Chức năng khác | Công nghệ chụp ảnh đẹp vào ban đêm, Chức năng chống rung trên ống kính hỗ ... |
Máy chụp hình KTS Sony DSC-HX7V/B
Độ phân giải | 16.2 Mega pixel |
Kích thước | 101.6 x 57.6 x 28.6mm |
Trọng lượng | Khoảng 178g (thân máy), khoảng 208g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 40x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | LCD 3.0-inch (921K pixels), Xtra Fine |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (High Speed) / Memory Stick PRO-HG ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Chụp ảnh 3D tĩnh và quét toàn cảnh 3D Sweep Panorama, Zoom quang học 10x, Ống kính ... |
Máy ảnh Sony DSC-HX5V/B
Độ phân giải | 10.2 Mega Pixel |
Kích thước | 102.9 x 57.7 x 28.9mm |
Trọng lượng | Khoảng 170g (thân máy), khoảng 200g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 20x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 3.0" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (tốc độ cao) / Memory Stick ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Quay phim AVCHD Full HD, Cảm biến 1/2.4" Exmor R CMOS, Zoom thông minh: 5M: khoảng ... |
Máy ảnh Canon IXUS 1000HS
Độ phân giải | 10.0 Megapixel ( HS SYSTEM ) |
Kích thước | 101.3 x 58.5 x 22.3mm |
Trọng lượng | 190g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Bộ xử lý ảnh: DIGIC IV, Tiêu cự: 36 - 360mm, Màu sắc: nâu, bạc, hồng. Bảo hành ... |
Máy ảnh Sony DSC-H55/B
Độ phân giải | 14.1 megapixel |
Kích thước | 102.9 x 57.7 x 28.9mm |
Trọng lượng | Khoảng 170g (thân máy), khoảng 200g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 20x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 3.0" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (tốc độ cao) / Memory Stick ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Ống kính G của Sony,Thời lượng quay phim:tối đa khoảng 29 phút cho mỗi đoạn ... |
Máy ảnh Canon POWER SHOT SX 110 IS
Độ phân giải | 9.0 Megapixel |
Kích thước | 110.6 x 70.4 x 44.7 mm |
Trọng lượng | 245g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 3 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | |
Chức năng khác |
Máy ảnh Sony H20
Độ phân giải | Khoảng 10.1 Mega pixel |
Kích thước | 107.3 x 68.7 x 47.1mm |
Trọng lượng | Khoảng 250g (thân máy), khoảng 279g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 20x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | Màn hình Clear Photo LCD Plus 3.0" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | Khoảng 11MB |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (High Speed) / Memory Stick PRO-HG ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Công nghệ chống nhòe gấp đôi |
Máy ảnh Sony Cyber-shot H20
Độ phân giải | 10.1 Mega Pixels |
Kích thước | 107.3 x 68.7 x 47.1mm |
Trọng lượng | Khoảng 250g |
Zoom KTS | Khoảng 20x |
Zoom quang học | Zoom quang học 10x |
Màn hình | Màn hình Clear photo LCD plus 3.0" |
Bộ nhớ trong | Khoảng 11MB |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO Duo (High Speed), Memory Stick PRO-HG |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Chế độ chụp ảnh tự động thông minh, Quay phim HD, Công nghệ chống nhòe gấp ... |
Máy ảnh Power Shot SX100IS
Độ phân giải | 8.0 MG Pixels |
Kích thước | 106.4 x 71.9 x 42.5mm |
Trọng lượng | 320g |
Zoom KTS | 4X |
Zoom quang học | 10X |
Màn hình | LCD 2.5" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/SDHC |
Pin | AA |
Chức năng khác | Chụp liên tục 1.3ảnh/1s, Ống kính chống rung, Hiệu chỉnh mắt đỏ sau khi chụp |