Máy ảnh Sony DSC–WX220
Độ phân giải | 18.2 Megapixels |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 92.3 x 52.4 x 21.6 mm |
Trọng lượng | 122g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | ClearPhoto/TFT LCD, 6.7cm (2.7 inch), 460,800 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BN *10 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: 1/2.3 ... |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC–WX200 (S,B,P,N)
Độ phân giải | 18.2 MP |
Kích thước | (rộng x cao x dày): Khoảng 92.3mm x 52.4mm x 21.6mm |
Trọng lượng | (có pin và thẻ nhớ): 121g (chỉ có thân máy): 105g |
Zoom KTS | Khoảng 40x*1 |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 2.7 inch, ClearPhoto TFT LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Stick Duo, Stick PRO Duo, Stick PRO HG Duo, Stick XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC, Stick Micro, Stick ... |
Pin | 220 ảnh/110 phút*10 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: 1/2.3 ... |
Máy ảnh Sony DSC-WX100 (S,B,P)
Độ phân giải | 18.2 Megapixels |
Kích thước | 92.3 x 52.4x 21.6mm |
Trọng lượng | 108 g |
Zoom KTS | 20x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | TFT LCD, 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 17 MB |
Thẻ nhớ | Micro SD, SDHC, Micro SDHC, SD, SDXC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Chuẩn quay phim: Full HD Kết nối tivi: Có, máy in: In ảnh trực tiếp, kết ... |
Máy ảnh Nikon CoolPix S6200
Độ phân giải | 16.0 MP |
Kích thước | 93.0 x 56.7 x 25.4 mm |
Trọng lượng | 160g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 2.7"; 230,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 74MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion Battery EN-EL12, Khoảng 250 lần chụp |
Chức năng khác | Công nghệ chụp ảnh đẹp vào ban đêm, Chức năng chống rung trên ống kính hỗ ... |
Máy ảnh Power Shot SX100IS
Độ phân giải | 8.0 MG Pixels |
Kích thước | 106.4 x 71.9 x 42.5mm |
Trọng lượng | 320g |
Zoom KTS | 4X |
Zoom quang học | 10X |
Màn hình | LCD 2.5" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/SDHC |
Pin | AA |
Chức năng khác | Chụp liên tục 1.3ảnh/1s, Ống kính chống rung, Hiệu chỉnh mắt đỏ sau khi chụp |