Máy ảnh Canon EOS 80D 18-55 STM
Độ phân giải | Điểm ảnh ghi hình Ảnh cỡ lớn: 24.00 megapixels (6000x 4000) Ảnh cỡ ... |
Kích thước | Xấp xỉ 139.0 x 105.2 x78.5mm / 5.47 x 4.14 x 3.09in. |
Trọng lượng | Xấp xỉ 730g / 25.75oz. (theo chỉ dẫn của CIPA), Xấp xỉ 650g / 22.93 oz. (chỉ ... |
Zoom KTS | Zoom kĩ thuật số Xấp xỉ 3x – 10x Phóng to zoom: Xấp xỉ 1.5x – 10x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Mànhình LCD Loại: Màn hình tinh thể lỏng,màu TFT Kích thước màn ... |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Phương tiện ghi hình Thẻ nhớ SD, SDHC*,SDXC Tương thích thẻ UHS–I. |
Pin | Bộ Pin LP–E6N/LP–E6, sốlượng 1 Nguồn AC có thể sử dụng với ổ cắm ... |
Chức năng khác | Môitrường vận hành Phạm vi nhiệt độ làmviệc: 0°C – 40°C / 32°F – ... |
Máy ảnh EOS 70D 18-55 STM
Độ phân giải | Cảm biến CMOS độ phân giải 20.2 Megapixels Quay phim Full HD âm thanh Stereo, ... |
Kích thước | 139.0 x 104.3 x 78.5 mm |
Trọng lượng | 675 g |
Zoom KTS | Xấp xỉ 3x-10x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Màn hình tinh thể lỏng, màu TFT |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ thẻ SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Pin | Bộ pin LP-E6 (số lượng 1) |
Chức năng khác | - Chip xử lý ảnh chuyên nghiệp Canon Digic V - Hệ thống đo sáng thế hệ ... |
Máy ảnh Canon EOS 750D Kit (EF-S18-55mm IS STM)
Độ phân giải | N/A |
Kích thước | Xấp xỉ 131,9 x 100,7 x 77,8mm / 5,20 x 3,97 x 3,07in. |
Trọng lượng | Xấp xỉ 555g / 19,58oz. (theo chỉ dẫn của CIPA), Xấp xỉ 510g / 17,99oz. (chỉ ... |
Zoom KTS | Xấp xỉ 1,5x - 10x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Loại Màn hình tinh thể lỏng, màu TFT Kích thước màn hình và điểm ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | Bộ pin LP-E17 (số lượng 1) * Nguồn AC có thể cấp qua bộ điều ... |
Chức năng khác | Loại máy ảnh: Dòng máy ảnh AF/AE số, phản xạ ống kính đơn tích hợp đèn ... |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC-W710
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 97.0mm x 55.1mm x 20.0mm |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | TFT LCD, 2.7 inch, Màn hình ClearPhoto TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 27MB |
Thẻ nhớ | SDXC, Memory Stick PRO Duo (MSPD), Memory Stick PRO Duo (High Speed), Memory Stick PRO-HG Duo ... |
Pin | Lithium-Polymer (Li-Po), 220 shots |
Chức năng khác | Bộ cảm biến hình ảnh Loại: Super HAD CCD Kích thước: 1/2.3" |
Máy ảnh Sony DSC-W630/B
Độ phân giải | 16.1 Megapixels |
Kích thước | 91.0 X 52.2 X 19.1mm |
Trọng lượng | 116g |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch, Clear Photo TFT LCD |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PROHG Duo/ SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | Lithium Ion |
Chức năng khác | Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh: 16M khoảng 20x / 10M khoảng 6x / 5M khoảng 8x / VGA khoảng ... |
Máy ảnh Sony DSC-S5000/B
Độ phân giải | 14.1 MP |
Kích thước | 97.5 X 61.0 X 29.6mm |
Trọng lượng | 125g |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC |
Pin | Alkaline AA, 190 lần chụp |
Chức năng khác | Công nghệ nhận diện khuôn mặt Chế độ chụp ảnh tự động thông ... |
Máy ảnh Sony DSC-W570
Độ phân giải | 16.1 Mega Pixels |
Kích thước | rộng x cao x dày: 91.0 x 51.5 x 19.1mm |
Trọng lượng | 100g (thân máy), Khoảng 116g (với phụ kiện) |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 2.7" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO Duo (High Speed), Memory Stick PRO-HG Duo, SD Memory ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3", Ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar, Chụp ảnh Panorama ... |
Máy ảnh Sony DSC-W380/S
Độ phân giải | Khoảng 14.5 megapixel |
Kích thước | 91.7 x 51.9 x 19.7mm |
Trọng lượng | khoảng 124g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 2.7" (230,000 pixel) |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3", Ống kính G của Sony |
Máy ảnh Sony DSC-T300
Độ phân giải | 10.1 Megapixel |
Kích thước | Kiểu dáng thời trang |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | Ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar với Zoom quang học 5x |
Màn hình | 3.5" (16:9) |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Thẻ nhớ | Memorystick Duo/Pro Duo |
Pin | Lithium-ion |
Chức năng khác | Chức năng nhận diện nụ cười, Chế độ chụp dễ dàng “Easy Shooting”, Chế ... |
Máy ảnh Sony DSC - H10
Độ phân giải | 8.1 Mega Pixel |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 20x |
Màn hình | LCD 3.0" |
Bộ nhớ trong | 31MB |
Thẻ nhớ | Memory stick Duo |
Pin | Li-on |
Chức năng khác | Ống Kính Carl-Zeiss Vairio Tessar, Chống nhoè gấp đôi, Nhận diện khuôn mặt, Đèn ... |
Máy ảnh Sony DSC - T100
Độ phân giải | 8.1 Mega Pixels |
Kích thước | 92 x 59 x 22 mm |
Trọng lượng | 197g |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0" |
Bộ nhớ trong | 31MB |
Thẻ nhớ | MS Duo/Duo Pro |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Ống kính CarlZeiss Vario Tessar, Bộ xử lý ảnh BIONZ, Chống nhoè gấp đôi, Nhận ... |