Máy ảnh Olympus E-510
Độ phân giải | 10 Megapixel |
Kích thước | 5.35" x 3.60" x 2.67" / 136.0 mm (W) x 91.5 mm (H) x 68.0 mm (D) |
Trọng lượng | 460 g (body only) |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | |
Màn hình | 2.5 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | CompactFlash I (CF-I), CompactFlash II (CF-II), xD-Picture Card (xD), |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Lấy nét tay (Manual Focus): phụ thuộc vào Lens, Độ phân giải ảnh lớn nhất:3648 ... |
Máy ảnh Samsung ST30
Độ phân giải | 10 Megapixel |
Kích thước | 82 x 52 x 17mm |
Trọng lượng | 86.5g |
Zoom KTS | 3x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 2.4 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Micro SD, Micro SDHC |
Pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Máy ảnh siêu nhỏ gọn. Nhận diện cảnh quan tự động Smart Auto. Chức năng hổ ... |
Máy ảnh Olympus FE – 45
Độ phân giải | 10.0 Mega Pixel |
Kích thước | 93.8 x 60.8x26.7mm |
Trọng lượng | 110 – 112g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | LCD 2.5” |
Bộ nhớ trong | 19MB |
Thẻ nhớ | Micro SD 2.0GB |
Pin | 2Pin AA |
Chức năng khác | Chế độ chụp chống rung KTS, Dò tìm 16 gương mặt cùng lúc, Menu Tiếng Việt, ... |
Máy ảnh Olympus MJU 1050SW
Độ phân giải | 10.1MP |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 2.7" LCD |
Bộ nhớ trong | 42MB |
Thẻ nhớ | |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | Chụp sâu dưới nước 3m, Chịu lực rơi 1.5m, Chịu lạnh -10độ. |
Máy ảnh Olympus M1040
Độ phân giải | 10.1 MGPX |
Kích thước | 89x55.5x2.03mm |
Trọng lượng | 108g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 3X (38 - 114mm) |
Màn hình | LCD 2.7 inch Hyper Crystal (230K pixel) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD & XD |
Pin | |
Chức năng khác | Dò tìm 16 gương mặt cùng lúc, Menu tiếng việt, Nút có đèn |
Máy ảnh Kodak M1073IS
Độ phân giải | 10.2 Mega pixel |
Kích thước | 92 x 57 x 23 mm |
Trọng lượng | 167g |
Zoom KTS | 5.0x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 32MB |
Thẻ nhớ | Secure Digital Card (SD) |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Chống rung, Quay phim 320x240, ISO6400 |
Máy ảnh Canon Ixus 510 HS
Độ phân giải | 10.1 megapixels |
Kích thước | 85,8 x 53,5 x 19,8mm |
Trọng lượng | 163g (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4.0x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | TFT (loại góc ngắm rộng), 3.2 inches |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | NB-9L Thiết bị điều hợp nguồn CA-DC 10 (bao gồm cả thiết bị điều hợp ... |
Chức năng khác | Bộ cảm biến hình ảnh Các điểm ảnh hiệu quả: Xấp xỉ 10,1 triệu ... |
Máy ảnh Canon Ixus 500 HS
Độ phân giải | 10.1 megapixels |
Kích thước | 87,1 x 53,9 x 19,2mm |
Trọng lượng | 155 g |
Zoom KTS | 4.0x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | TFT (loại góc ngắm rộng), 3.0 inches |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | NB-9L Thiết bị điều hợp nguồn CA-DC 10 (bao gồm cả thiết bị điều hợp ... |
Chức năng khác | Bộ cảm biến hình ảnh Các điểm ảnh hiệu quả: Xấp xỉ 10,1 triệu ... |
Máy ảnh Nikon DSLR D3000(18-55IS)
Độ phân giải | 10.2 Megapixels |
Kích thước | 126 × 97 × 64 mm |
Trọng lượng | 485g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | |
Màn hình | 3.0-in, LCD monitor |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SDHC |
Pin | Li-ion |
Chức năng khác | Hệ thống xử lý hình ảnh EXPEED Hệ thống Nhận diện Cảnh chụp |
Máy ảnh Nikon CoolPix L25
Độ phân giải | 10.1 MP |
Kích thước | 96.2 x 60.4 x 29.2 mm |
Trọng lượng | 171 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | TFT LCD 3.0" (7.5 cm) 230,000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | |
Chức năng khác | Ống kính NIKKOR góc rộng 28mm Cảm biến hình ảnh CCD 1/2.3" Chức ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P7100
Độ phân giải | 10.1 megapixels |
Kích thước | 116.3x76.9x48.0mm |
Trọng lượng | 395g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 7.1x |
Màn hình | 3.0"; 921,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 94MB |
Thẻ nhớ | SD/DHC/SDXC |
Pin | Li-ion Battery EN-EL14 |
Chức năng khác | Ống kính: 7.1x Optical zoom; f=28 to 200 mm / F/2.8-5.6 Chống Rung: Lens shift |
Máy ảnh Nikon 1 J1(10-30)
Độ phân giải | 10.1 megapixels |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | |
Màn hình | 3-inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | |
Chức năng khác | Chức năng chụp ảnh đầu tiên trên thế giới kết hợp phim full-HD với việc ... |
Máy ảnh Nikon L23
Độ phân giải | 10,1 Megapixel |
Kích thước | 96.7 x 59.9 x 29.3 mm |
Trọng lượng | 170 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7-in |
Bộ nhớ trong | 22 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | 250 shots with alkaline, 660 shots with lithium*3, or 420 shots with EN-MH2 |
Chức năng khác | Độ nhạy sáng ISO 80-1600 - Công nghệ xử lý hình ảnh EXPEED - Nhận diện khuôn ... |
Máy ảnh Canon PowerShot A800
Độ phân giải | 10.0 Megapixel |
Kích thước | 94.3 x 61.6 x 31.2mm |
Trọng lượng | 186g (Including the battery and memory card) |
Zoom KTS | 4.0x |
Zoom quang học | 3.3x |
Màn hình | TFT LCD, 2.5 inch, 115.000 pixels |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | HC MMCplus, MMC, SD, SDXC, SDHC |
Pin | Pin AA |
Chức năng khác | Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét Auto. Kết nối Tivi, Cổng usb, in ảnh ... |
Máy ảnh Sony DSC-S3000/S
Độ phân giải | 10.1 Mega pixel |
Kích thước | 99.0 x 61.0 x 29.3mm |
Trọng lượng | 119g (thân máy), 167g (với phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 8X |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | LCD Clear Photo 2.7" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (tốc độ cao) / Memory Stick ... |
Pin | Pin Alkaline AA |
Chức năng khác | Chụp ảnh Sweep Panorama bằng cách lia máy. Ổn định hình ảnh SteadyShot. Chế độ ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P7000
Độ phân giải | 10.1 million pixels |
Kích thước | Approx. 114.2 × 77.0 × 44.8 mm excluding projections |
Trọng lượng | Approx. 360 g |
Zoom KTS | Up to 4x |
Zoom quang học | 7.1x |
Màn hình | 3.0" 921000-dot, TFT LCD monitor with anti-reflection coating |
Bộ nhớ trong | 79MB |
Thẻ nhớ | SD memory cards (SDHC and SDXC compliant;) and internal memory (approx. 79MB) |
Pin | Li-ion Battery |
Chức năng khác | Ống kính: 7.1x Zoom; f=6.0-42.6mm / F2.8-5.6, Bộ cảm biến Hình ảnh 3648×2736 ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P100
Độ phân giải | 10.3 megapixels |
Kích thước | 82,7 x 114,4 x 98,6 mm |
Trọng lượng | 481g |
Zoom KTS | Up to 4x |
Zoom quang học | 26x |
Màn hình | 3.0”; 460000-dot TFT LCD Vari-angle with anti-reflection coating |
Bộ nhớ trong | 43MB |
Thẻ nhớ | SD memory cards (SDHC-compliant) and internal memory (approx. 43MB) |
Pin | Li-ion Batter |
Chức năng khác | Ống kính: 26x Zoom; f=4.6-120.0mm / F2.8-5.0. Quay phim: HD1080p (1920x1080), HD720p (1280x720), ... |
Máy ảnh Sony DSC-HX5V/B
Độ phân giải | 10.2 Mega Pixel |
Kích thước | 102.9 x 57.7 x 28.9mm |
Trọng lượng | Khoảng 170g (thân máy), khoảng 200g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 20x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 3.0" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (tốc độ cao) / Memory Stick ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Quay phim AVCHD Full HD, Cảm biến 1/2.4" Exmor R CMOS, Zoom thông minh: 5M: khoảng ... |
Máy ảnh Canon IXUS 1000HS
Độ phân giải | 10.0 Megapixel ( HS SYSTEM ) |
Kích thước | 101.3 x 58.5 x 22.3mm |
Trọng lượng | 190g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Bộ xử lý ảnh: DIGIC IV, Tiêu cự: 36 - 360mm, Màu sắc: nâu, bạc, hồng. Bảo hành ... |
Máy ảnh Canon POWER SHOT G12
Độ phân giải | 10.0 Megapixel ( HS SYSTEM ) |
Kích thước | 112.1 x 76.2 x 48.3mm |
Trọng lượng | 410g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.8 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | |
Chức năng khác | Bộ xử lý ảnh: DIGIC IV, Tiêu cự: 28-140mm, Chống rung chất lượng cao-Lấy nét ... |
Máy ảnh Canon POWER SHOT S95
Độ phân giải | 10.0 Megapixel ( HS SYSTEM ) |
Kích thước | 99.8 X 58.4 x 29.5mm |
Trọng lượng | 193g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3.8x |
Màn hình | 3 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | NB 6L |
Chức năng khác | Bộ xử lý ảnh: DIGIC IV, Tiêu cự: 28-105mm |
Máy ảnh Canon POWER SHOT S90
Độ phân giải | 10.1 Mpx |
Kích thước | 100.0 x 58.4 x 30.9 mm |
Trọng lượng | 175g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3.8x |
Màn hình | 3.0” |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC |
Pin | |
Chức năng khác | Tiêu cự: 28 – 105 mm Bộ xử lý ành: DIGIC IV. Bảo hành 24 tháng |
Máy ảnh Canon POWER SHOT G11
Độ phân giải | 10.0 Mpx |
Kích thước | 112.1 x 76.2 x 48.3 mm |
Trọng lượng | 355g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.8” |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | |
Chức năng khác | Tiêu cự: 28 - 140mm Bộ xử lý ành: DIGIC IV Bảo hành 24 tháng |
Máy ảnh Canon POWER SHOT A3000IS
Độ phân giải | 10.0 Mpx |
Kích thước | 97.2 x 58.2 x 28.1 mm |
Trọng lượng | 155g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | |
Chức năng khác | Tiêu cự: 30 - 140mm Bảo hành 24 tháng |