Máy ảnh RICOH Theta S (360 độ)
Độ phân giải | Kích thước file ảnh ( Chụp ảnh) : L: 5376x2688, M: 2048x1024 Kích thước file ... |
Kích thước | (WxHxD) 44mm x 130mm x 22.9mm (17.9 mm*6) |
Trọng lượng | 125g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | N/A |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Pin Lithium-ion (tích hợp bên trong)*4 |
Chức năng khác | Khoảng cách lấy nét : Xấp xỉ. 10cm đến vô cực (tính từ phía trước ống ... |
Máy ảnh RICOH WG-M2 (Action Cam)
Độ phân giải | JPEG: 8 Megapixel, 3264 x 2448 (4: 3) JPEG: 6 Megapixel, 3264 x 1840 (16: 9) JPEG: ... |
Kích thước | (WxHxD) 57,4 x 34,1 x 77,8 mm |
Trọng lượng | 36 g kể cả pin, thẻ nhớ microSD, và O-LP1631 ống kính bảo vệ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 1.5" LCD - 115,000 Đếm Pixel |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | |
Pin | Pin sạc Lithium-Ion Battery Pack, Cung cấp lên đến 80 giờ mỗi phí |
Chức năng khác | Recording Media : - Internal Flash Memory 68 MB - microSD / HC / XC |
Máy ảnh Pentax KP
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | 131.5mm (W) x101.0mm (H) x 76.0mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ. 703g (luôn pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ. 643g (chỉ thân máy) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD 3.0" xoay lật với 921.000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | Pin sạc Lithium-ion D-LI109 |
Chức năng khác | Đèn Flash Flash tích hợp : Built-in có thể thu vào P-TTL flash, GN: xấp ... |
Máy ảnh Pentax K-70 kit DAL 18-55mm F3.5-5.6 WR
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | (WxHxD) 125.5 x 93.0 x 74.0 mm |
Trọng lượng | 1,51 lb / 688 g cả pin và thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD 3.0" xoay lật với 921.000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x D-LI109 Pin sạc Lithium-ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1050 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Các chế độ flash : - Auto - Tự động / Giảm mắt ... |
Máy ảnh Pentax K-70 kit DA 18-135mm F3.5-5.6 DC WR
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | (WxHxD) 125.5 x 93.0 x 74.0 mm |
Trọng lượng | 1,51 lb / 688 g cả pin và thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3 "phía sau màn hình xoay LCD (921.000) |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x D-LI109 Pin sạc Lithium-ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1050 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Các chế độ flash : - Auto - Tự động / Giảm mắt ... |
Máy ảnh Pentax K-70 Body
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | (WxHxD) 125.5 x 93.0 x 74.0 mm |
Trọng lượng | 1,51 lb / 688 g cả pin và thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3 "phía sau màn hình xoay LCD (921.000) |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x D-LI109 Pin sạc Lithium-ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1050 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Các chế độ flash : - Auto - Tự động / Giảm mắt ... |
Máy ảnh Pentax K-3 II Silver Limited Edition
Độ phân giải | 24 MP: 6016 x 4000 |
Kích thước | (WxHxD) 132,1 x 99,1 x 78,7 mm |
Trọng lượng | 1,76 lb / 799,5 g cả pin và thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.2 "Màn hình LCD phía sau (1.037.000) |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x D-LI90 (E) Pin sạc Lithium-ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1860 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Được xây dựng trong nháy mắt : Không Max Speed Sync : ... |
Máy ảnh Samsung ES80
Độ phân giải | 12.2 Megapixel |
Kích thước | 97 x 58 x 20.8mm |
Trọng lượng | 124.8g |
Zoom KTS | 3x |
Zoom quang học | 5X |
Màn hình | 2.4" (6.0cm), TFT LCD |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD, SDHC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Chụp ảnh trong phim, Cắt, Tạm dừng khi đang quay, Lấy nét cận cảnh, Nhận diện ... |
Máy ảnh Samsung MV800
Độ phân giải | 16.15 MP |
Kích thước | 92 x 56.2 x 18.3 mm |
Trọng lượng | 130g |
Zoom KTS | 5X |
Zoom quang học | 5X |
Màn hình | 3.0" (7.62 cm) 288000 Pixels |
Bộ nhớ trong | 10MB |
Thẻ nhớ | MicroSD |
Pin | BP-70A (3.7 V, 740mAh, Min 700mAh) |
Chức năng khác | Màn hình 3.0" của MV800 có thể xoay 180 độ giúp bạn chụp dễ dàng từ bất ... |
Máy ảnh Samsung ST95
Độ phân giải | 16.1 Mega pixels |
Kích thước | 91.9 x 53.1 x 17mm |
Trọng lượng | 106.9g |
Zoom KTS | 5X |
Zoom quang học | 14.4X |
Màn hình | 3 Inch |
Bộ nhớ trong | 29MB |
Thẻ nhớ | Micro SD |
Pin | pin Li-on |
Chức năng khác | Ống kính góc rộng 26mm với zoom , Màn hình cảm ứng đa điểm, Máy ảnh siêu ... |
Máy ảnh Olympus E-510
Độ phân giải | 10 Megapixel |
Kích thước | 5.35" x 3.60" x 2.67" / 136.0 mm (W) x 91.5 mm (H) x 68.0 mm (D) |
Trọng lượng | 460 g (body only) |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | |
Màn hình | 2.5 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | CompactFlash I (CF-I), CompactFlash II (CF-II), xD-Picture Card (xD), |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Lấy nét tay (Manual Focus): phụ thuộc vào Lens, Độ phân giải ảnh lớn nhất:3648 ... |
Máy ảnh Samsung SH100
Độ phân giải | 14,2 Megapixel |
Kích thước | 93 x 53,9 x 18,9 mm |
Trọng lượng | 110.2g |
Zoom KTS | 14.4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | LCD 3 inch, cảm ứng |
Bộ nhớ trong | 110MB |
Thẻ nhớ | microSD |
Pin | BP-70A |
Chức năng khác | Magic frame, Smart Auto 2.0, Smart Filter 2.0, Tự chụp chân dung, Nhận diện khuôn mặt, ... |
Máy ảnh Olympus FE-4020
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | 95mm x 56.3mm x 22.8mm |
Trọng lượng | 128g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 18Mb |
Thẻ nhớ | SD/SDHC |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | ISO1600, IA, FD, AF động, kỹ xão ảnh. |
Máy ảnh SAMSUNG ST60
Độ phân giải | 12.2 Megapixe |
Kích thước | 90,9 x 56 x 16,5mm (không tính phần nhô ra của thấu kính) |
Trọng lượng | 96,3g không có pin và thẻ |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | TFT LCD 2,7" (6,9cm) (230000 điểm ảnh) |
Bộ nhớ trong | Khoảng 20 MB |
Thẻ nhớ | SD (hỗ trợ đến 2GB), SDHC (hỗ trợ đến 32GB) |
Pin | BP-70A |
Chức năng khác | Hiệu ứng ảnh chuyên nghiệp, Siêu chống rung kép (DIS), Quay phim HD, Nhận diện ... |
Máy ảnh Samsung ES70
Độ phân giải | 12.2 Megapixels |
Kích thước | 96.3 x 58 x 21.1mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | 12.5x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 9MB |
Thẻ nhớ | MMC/ SD/ SDHC |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Nhận dạng khuôn mặt |
Máy ảnh Samsung ST30
Độ phân giải | 10 Megapixel |
Kích thước | 82 x 52 x 17mm |
Trọng lượng | 86.5g |
Zoom KTS | 3x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 2.4 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Micro SD, Micro SDHC |
Pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Máy ảnh siêu nhỏ gọn. Nhận diện cảnh quan tự động Smart Auto. Chức năng hổ ... |
Máy ảnh SAMSUNG EC-ES75
Độ phân giải | 14.2 Mega-pixel |
Kích thước | 96.3 x 58.3 x 20.8mm |
Trọng lượng | 121.3g |
Zoom KTS | 13.5X |
Zoom quang học | 5.0X |
Màn hình | 2.7" 230,000 LCD Monitor |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SHXC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Chuẩn quay phim: VGA, Kết nối tivi, In ảnh trực tiếp |
Máy ảnh Samsung PL20
Độ phân giải | 14.2 MP |
Kích thước | 96.8 x 58 x 20.3 mm |
Trọng lượng | 103g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 6 MB |
Thẻ nhớ | SD, SDHC |
Pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Bộ lọc thông minh (Smart Filter), Nhận diện cảnh quan tự động 2.0, Quay phim HD 720p |
Máy ảnh Samsung PL120
Độ phân giải | 14.2 Mp |
Kích thước | 94 X 54.5 X 18.8mm |
Trọng lượng | 110g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 13.5x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Thẻ nhớ | Micro SD/ Micro SDHC |
Pin | Pin Lu-thium |
Chức năng khác | Quản lý ảnh thông minh, Nhân diện khuôn mặt, Chụp ảnh mỹ thuật, Quay HD, Tự ... |
Máy ảnh Samsung PL210
Độ phân giải | 14.1 Megapixels |
Kích thước | 100.4 x 58.5 x 19.7 mm |
Trọng lượng | 148g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 3.0" TFT (230.400 điểm ảnh) |
Bộ nhớ trong | 30MB |
Thẻ nhớ | Micro SD (up to 2GB guaranteed) Micro SDHC (up to 8GB guaranteed) |
Pin | Pin Li-thium |
Chức năng khác | Chế độ nhận dạng khuôn mặt, Chống hiệu ứng mắt đỏ, Chống rung quang học |
Máy ảnh SAMSUNG ST700
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 98.5 x 55 x 19.8 mm |
Trọng lượng | 121g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Micro SDHC,microSD |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Quay phim HD 720p, Chống rung kép |
Máy ảnh SAMSUNG ST65
Độ phân giải | 14.2 Megapixels |
Kích thước | 92.4×55.6×17.0mm |
Trọng lượng | 110g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 13.5x |
Màn hình | LCD 2.7" TFT |
Bộ nhớ trong | 13MB |
Thẻ nhớ | Micro SD/ Micro SDHC |
Pin | Pin Lu-thium |
Chức năng khác | Chế độ nhận dạng khuôn mặt, Chống hiệu ứng mắt đỏ, Chống rung quang học |
Máy ảnh SAMSUNG PL90
Độ phân giải | 12.2 Megapixel |
Kích thước | 97,8 x 57 x 17,9mm (không tính phần nhô ra) |
Trọng lượng | 122g |
Zoom KTS | 12.5x |
Zoom quang học | 5.0x |
Màn hình | 2,7" |
Bộ nhớ trong | 50 MB |
Thẻ nhớ | micro SD/ micro SDHC |
Pin | BP70A (740mA) |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh, Smart Album |
Máy ảnh SAMSUNG WB210
Độ phân giải | 14 MP |
Kích thước | 100.9 x 59.35 x 22.4 mm |
Trọng lượng | 174g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | 3.5 inch |
Bộ nhớ trong | 10 MB |
Thẻ nhớ | Micro SDHC,microSD |
Pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Quay phim HD 720p, Chống rung quang học |