Máy ảnh Kodak C613
Độ phân giải | 6.2 Mega Pixels |
Kích thước | 91 × 65.7 × 37.3 mm |
Trọng lượng | 137g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 2.4" |
Bộ nhớ trong | 16MB |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ thẻ SD/MMC |
Pin | Sử dụng pin 2AA |
Chức năng khác | Lens Kodak Retinar |
Máy ảnh Kodak EasyShare M883
Độ phân giải | 8.0 Mega Pixels |
Kích thước | 92.4 × 56.5 × 19.2 mm |
Trọng lượng | 116 g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 3" |
Bộ nhớ trong | 64MB |
Thẻ nhớ | Sử dụng thẻ SD |
Pin | Lithium-Ion |
Chức năng khác | Quay phim |
Máy ảnh Olympus FE-220
Độ phân giải | 7.1 Mega Pixels |
Kích thước | 90.5 x 55 x 16.5 mm |
Trọng lượng | 105g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 2.5" |
Bộ nhớ trong | 6.5MB |
Thẻ nhớ | XD Card |
Pin | Pin Lithium |
Chức năng khác | Quay phim tiếng |
Máy ảnh OLympus FE -320
Độ phân giải | 8.0MP |
Kích thước | 91.4 x 55.9 x 17.8 mm |
Trọng lượng | 95g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 2.7 |
Bộ nhớ trong | 48MB |
Thẻ nhớ | XD Picture Card+ bộ nhớ trong |
Pin | Sac lithium |
Chức năng khác | Thân máy siêu mỏng |
Máy ảnh Olympus FE-280
Độ phân giải | 8.0 Mega Pixels |
Kích thước | 91.8 x 55.7 x 19.1mm |
Trọng lượng | 108g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 2.5" |
Bộ nhớ trong | 48MB |
Thẻ nhớ | Sử dụng thẻ nhớ XD |
Pin | Pin sạc Li-on |
Chức năng khác | Công nghệ Truepic III và Face Detection, 20 chương trình chụp, Iso 1600, Chụp cận ... |
Máy ảnh Olympus FE-15
Độ phân giải | 6.0 Megapixel |
Kích thước | 90.0mm x 62.5mm x 30.5mm |
Trọng lượng | 124g |
Zoom KTS | 4X |
Zoom quang học | 2.8X |
Màn hình | 2.0" |
Bộ nhớ trong | 12MB |
Thẻ nhớ | XD-Picture Card |
Pin | Pin AA |
Chức năng khác | 1/2.5” CCD 6.0 Megapixels/±2 EV steps in 1/3 EV steps/2, 816 x 2, 112 |
Máy ảnh Olympus FE – 45
Độ phân giải | 10.0 Mega Pixel |
Kích thước | 93.8 x 60.8x26.7mm |
Trọng lượng | 110 – 112g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | LCD 2.5” |
Bộ nhớ trong | 19MB |
Thẻ nhớ | Micro SD 2.0GB |
Pin | 2Pin AA |
Chức năng khác | Chế độ chụp chống rung KTS, Dò tìm 16 gương mặt cùng lúc, Menu Tiếng Việt, ... |
Máy ảnh Samsung MV800
Độ phân giải | 16.15 MP |
Kích thước | 92 x 56.2 x 18.3 mm |
Trọng lượng | 130g |
Zoom KTS | 5X |
Zoom quang học | 5X |
Màn hình | 3.0" (7.62 cm) 288000 Pixels |
Bộ nhớ trong | 10MB |
Thẻ nhớ | MicroSD |
Pin | BP-70A (3.7 V, 740mAh, Min 700mAh) |
Chức năng khác | Màn hình 3.0" của MV800 có thể xoay 180 độ giúp bạn chụp dễ dàng từ bất ... |
Máy ảnh Kodak M1073IS
Độ phân giải | 10.2 Mega pixel |
Kích thước | 92 x 57 x 23 mm |
Trọng lượng | 167g |
Zoom KTS | 5.0x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 32MB |
Thẻ nhớ | Secure Digital Card (SD) |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Chống rung, Quay phim 320x240, ISO6400 |
Máy ảnh KingCom DS-5069s
Độ phân giải | 5.0MP (nội suy 10MP) |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | LCD 2.5inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | Alkaline AAA |
Chức năng khác | Quay & phát video 30hinh/s, Âm thanh trung thực |
Máy ảnh Olympus FE270
Độ phân giải | 7.1 Megapixels for poster-size prints |
Kích thước | 90 x 63 x 31 mm |
Trọng lượng | 122g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 6.4cm/2.5” LCD (154,000 pixel resolution) |
Bộ nhớ trong | 6,9MB |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ thẻ nhớ XD |
Pin | Includes 2 AA batteries |
Chức năng khác | Supplied with Olympus Master software 2.03 including Muvee Pack trial version, Video out to easily ... |
Máy ảnh KINGCOM 9361S
Độ phân giải | 9.0MP |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 4X |
Zoom quang học | 3X |
Màn hình | 2.48" TFT-LCD |
Bộ nhớ trong | 6MB |
Thẻ nhớ | SD Card(up to 4GB SDHC) |
Pin | AA |
Chức năng khác |
Máy ảnh Kodak M863
Độ phân giải | 8.2 Mega Pixels |
Kích thước | 91 x 57 x 21mm |
Trọng lượng | 115 g |
Zoom KTS | 5X |
Zoom quang học | 3X |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 16MB |
Thẻ nhớ | SD/MMC |
Pin | Li-Ion Rechargeable Digital Camera Battery KLIC-7001 |
Chức năng khác | Nhận diện khuôn mặt/USB 2.0/AV/Độ nhạy sáng: tự động, 80-200; manual: 80, 100, ... |
Máy ảnh SAMSUNG PL170
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 95.3 x 57.3 x 19 mm |
Trọng lượng | 153.3g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | 26 MB |
Thẻ nhớ | Micro SD, Micro SDHC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | 2 màn hình LCD với màn hình lớn 3 inch, Ổn định hình ảnh quang học Khung ... |
Máy ảnh Samsung ES70
Độ phân giải | 12.2 Megapixels |
Kích thước | 96.3 x 58 x 21.1mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | 12.5x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 9MB |
Thẻ nhớ | MMC/ SD/ SDHC |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Nhận dạng khuôn mặt |
Máy ảnh Olympus M1040
Độ phân giải | 10.1 MGPX |
Kích thước | 89x55.5x2.03mm |
Trọng lượng | 108g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 3X (38 - 114mm) |
Màn hình | LCD 2.7 inch Hyper Crystal (230K pixel) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD & XD |
Pin | |
Chức năng khác | Dò tìm 16 gương mặt cùng lúc, Menu tiếng việt, Nút có đèn |
Máy ảnh Olympus T-100
Độ phân giải | 12.0 |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 2.4" |
Bộ nhớ trong | 10.8Mb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | IA, FD, AF động, kỹ xảo ảnh. |
Máy ảnh Samsung ST30
Độ phân giải | 10 Megapixel |
Kích thước | 82 x 52 x 17mm |
Trọng lượng | 86.5g |
Zoom KTS | 3x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | 2.4 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Micro SD, Micro SDHC |
Pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Máy ảnh siêu nhỏ gọn. Nhận diện cảnh quan tự động Smart Auto. Chức năng hổ ... |
Máy ảnh Samsung PL120
Độ phân giải | 14.2 Mp |
Kích thước | 94 X 54.5 X 18.8mm |
Trọng lượng | 110g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 13.5x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Thẻ nhớ | Micro SD/ Micro SDHC |
Pin | Pin Lu-thium |
Chức năng khác | Quản lý ảnh thông minh, Nhân diện khuôn mặt, Chụp ảnh mỹ thuật, Quay HD, Tự ... |
Máy ảnh SAMSUNG ST60
Độ phân giải | 12.2 Megapixe |
Kích thước | 90,9 x 56 x 16,5mm (không tính phần nhô ra của thấu kính) |
Trọng lượng | 96,3g không có pin và thẻ |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | TFT LCD 2,7" (6,9cm) (230000 điểm ảnh) |
Bộ nhớ trong | Khoảng 20 MB |
Thẻ nhớ | SD (hỗ trợ đến 2GB), SDHC (hỗ trợ đến 32GB) |
Pin | BP-70A |
Chức năng khác | Hiệu ứng ảnh chuyên nghiệp, Siêu chống rung kép (DIS), Quay phim HD, Nhận diện ... |
Máy ảnh Olympus SP-600UZ
Độ phân giải | 12.0 |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 15x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 1Gb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | 4X AA |
Chức năng khác | Ống kính Wide 28~Tele 420mm, chống rung kép, IA, FD, AF động, kỹ xảo ảnh, HD movie, ... |
Máy ảnh Olympus FE-4020
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | 95mm x 56.3mm x 22.8mm |
Trọng lượng | 128g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 18Mb |
Thẻ nhớ | SD/SDHC |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | ISO1600, IA, FD, AF động, kỹ xão ảnh. |
Máy ảnh Olympus SP-800UZ
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | 3.0 |
Bộ nhớ trong | 2Gb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | Ống kính Wide 28~Tele 840mm, chống rung kép, IA, FD, AF động, kỹ xảo ảnh, HD movie, ... |
Máy ảnh Ricoh Compact GR II
Độ phân giải | 16 MP: 4928 x 3264 |
Kích thước | (WxHxD) 11,7 x 6,3 x 3,6 cm |
Trọng lượng | 221 g không có pin hoặc thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 "1230k-Dot Màn hình LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x DB-65 Pin sạc Lithium-Ion Battery Pack, 3.6 VDC, 1.250 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Các chế độ flash: - Auto - Tự động / Giảm mắt đỏ ... |