Máy ảnh POWERSHOT G7X II
Độ phân giải | Xấp xỉ 20.3 megapixels (tỷ lệ khung hình:4:3) |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | Zoom 40x, Loại ống kính dịch chuyển |
Zoom quang học | Zoom 40x, 4.3 (W) – 172.0 (t) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) – 960 (T) mm) |
Màn hình | Loại màn hình cỡ 3,0in. |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Xấp xỉ 250 ảnh, quay phim 50 phút |
Pin | Bộ pin NB–13L |
Chức năng khác | Wi–Fi, NFC, Sạctrong Máy ảnh qua Cáp USB |
Máy ảnh PowerShot SX720 HS
Độ phân giải | 20.3 MP và khả năng zoom 40x |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | zoom 40x |
Zoom quang học | Zoom quang học 40x (24 - 960mm) có ZoomPlus 80x |
Màn hình | Loại màn hình cỡ 3,0in. |
Bộ nhớ trong | Xấp xỉ 250 ảnh, quay phim xấp xỉ 50 phút |
Thẻ nhớ | |
Pin | Bộ pin NB–13L |
Chức năng khác | Wi–Fi, NFC, Sạctrong Máy ảnh qua Cáp USB, Đèn flash tự động, bật đèn flash, ... |
Máy ảnh Sony DSC-H300
Độ phân giải | 20.1 MP |
Kích thước | 127.5 x 89.0 x 91.7mm (rộng x cao x dây |
Trọng lượng | 590g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 35x |
Màn hình | LCD 3.0-inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Điện thế tối đa: 6.0V |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Super HAD CCD Kích cỡ: 1/2.3 ... |
Máy ảnh Canon PowerShot SX40 HS
Độ phân giải | 12.1 Megapixel. |
Kích thước | 122.9 x 92.4 x 107.7mm |
Trọng lượng | 557gr |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 35x |
Màn hình | LCD TFT 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/SDHC |
Pin | NB-10L |
Chức năng khác | Máy ảnh KTS ngắm và chụp Công nghệ xử lý ảnh DIGIC 5 Chức năng dò ... |
Máy ảnh Canon POWER SHOT SX 30 IS
Độ phân giải | 14.1 Megapixel |
Kích thước | 122.9 x 92.4 x 107.74mm |
Trọng lượng | 601g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 35x |
Màn hình | 2.7 inch, xoay 270 độ |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/MMC/HC MMC/ SDHC/MC |
Pin | NB-7L. |
Chức năng khác | Tiêu cự: 24-840mm, Bộ xử lý ảnh: DIGIC IV. Bảo hành 2 năm |