Máy ảnh Samsung ES80
Độ phân giải | 12.2 Megapixel |
Kích thước | 97 x 58 x 20.8mm |
Trọng lượng | 124.8g |
Zoom KTS | 3x |
Zoom quang học | 5X |
Màn hình | 2.4" (6.0cm), TFT LCD |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD, SDHC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Chụp ảnh trong phim, Cắt, Tạm dừng khi đang quay, Lấy nét cận cảnh, Nhận diện ... |
Máy ảnh Samsung MV800
Độ phân giải | 16.15 MP |
Kích thước | 92 x 56.2 x 18.3 mm |
Trọng lượng | 130g |
Zoom KTS | 5X |
Zoom quang học | 5X |
Màn hình | 3.0" (7.62 cm) 288000 Pixels |
Bộ nhớ trong | 10MB |
Thẻ nhớ | MicroSD |
Pin | BP-70A (3.7 V, 740mAh, Min 700mAh) |
Chức năng khác | Màn hình 3.0" của MV800 có thể xoay 180 độ giúp bạn chụp dễ dàng từ bất ... |
Máy ảnh Samsung SH100
Độ phân giải | 14,2 Megapixel |
Kích thước | 93 x 53,9 x 18,9 mm |
Trọng lượng | 110.2g |
Zoom KTS | 14.4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | LCD 3 inch, cảm ứng |
Bộ nhớ trong | 110MB |
Thẻ nhớ | microSD |
Pin | BP-70A |
Chức năng khác | Magic frame, Smart Auto 2.0, Smart Filter 2.0, Tự chụp chân dung, Nhận diện khuôn mặt, ... |
Máy ảnh Samsung ES70
Độ phân giải | 12.2 Megapixels |
Kích thước | 96.3 x 58 x 21.1mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | 12.5x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 9MB |
Thẻ nhớ | MMC/ SD/ SDHC |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Nhận dạng khuôn mặt |
Máy ảnh Samsung PL20
Độ phân giải | 14.2 MP |
Kích thước | 96.8 x 58 x 20.3 mm |
Trọng lượng | 103g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 6 MB |
Thẻ nhớ | SD, SDHC |
Pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Bộ lọc thông minh (Smart Filter), Nhận diện cảnh quan tự động 2.0, Quay phim HD 720p |
Máy ảnh SAMSUNG ST700
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 98.5 x 55 x 19.8 mm |
Trọng lượng | 121g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Micro SDHC,microSD |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Quay phim HD 720p, Chống rung kép |
Máy ảnh SAMSUNG PL90
Độ phân giải | 12.2 Megapixel |
Kích thước | 97,8 x 57 x 17,9mm (không tính phần nhô ra) |
Trọng lượng | 122g |
Zoom KTS | 12.5x |
Zoom quang học | 5.0x |
Màn hình | 2,7" |
Bộ nhớ trong | 50 MB |
Thẻ nhớ | micro SD/ micro SDHC |
Pin | BP70A (740mA) |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh, Smart Album |
Máy ảnh SAMSUNG PL170
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 95.3 x 57.3 x 19 mm |
Trọng lượng | 153.3g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | 26 MB |
Thẻ nhớ | Micro SD, Micro SDHC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | 2 màn hình LCD với màn hình lớn 3 inch, Ổn định hình ảnh quang học Khung ... |
Máy ảnh Olympus MJU Tough-6020
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | 28mm |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 2Gb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | Chụp 5m nước, chịu lực rơi 1.5m, chịu lạnh -10 độ, chống rung kép, IA, FD, AF ... |
Máy ảnh Olympus MJU Tough-8010
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | 28mm |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 2Gb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | Chụp 10m nước. chịu lực đè 100kg, Rơi 2m, chịu lạnh -10 độ, chống rung kép, ... |
Máy ảnh Olympus MJU-5010
Độ phân giải | 14.0 |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | 1Gb |
Thẻ nhớ | SD |
Pin | Pin sạc |
Chức năng khác | TruePic III + chống rung kép, IA, FD, AF dõi theo, kỹ xảo ảnh, HD movie. |
Máy ảnh Canon POWER SHOT G7X Mark II
Độ phân giải | 22.1 MG Pixels |
Kích thước | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 4.2x |
Màn hình | Màn hình 3.0 inch lật cảm ứng |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Thẻ nhớ SD/SDHC Card |
Pin | NFC Sử dụng Pin Lithium –ion NB -13L |
Chức năng khác | Công nghệ Digic 7 Tiêu cự 24 (W) – 1-0mm(T). Cảm biến kích cỡ lớn ... |
Máy ảnh Canon POWER SHOT G1X Mark II
Độ phân giải | 12.8MG Pixels( CMOS) |
Kích thước | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0 inch xoay lật |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD/SDHC Card |
Pin | Sử dụng Pin Lithium –ion |
Chức năng khác | Công nghệ Digic 6 Tiêu cự 24 (W) – 120mm(T). Cảm biến kích cỡ lớn ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S2900
Độ phân giải | 20.1 MP |
Kích thước | 94,5 x 58,6 x 19,8mm (3,8 x 2,4 x 0,8 inch) (không tính những chỗ nhô ra) |
Trọng lượng | Khoảng 119g (4,2 oz), (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | Ống kính Zoom 5X |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Xuất xứ Hàng chính hãng Nikon |
Máy ảnh Sony DSC–W800
Độ phân giải | 20.1 Megapixels |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 96.8 x 55.5 x 20.8 mm |
Trọng lượng | 125g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 6.7cm (2.7 inch), 230,400 điểm ảnh, ClearPhoto / TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 29MB |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BN *7 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Super HAD CCD Kích cỡ: 1/2.3 (7.76mm) |
Máy ảnh Nikon AW120
Độ phân giải | 16 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 110,1 x 66,0 x 25,8 mm |
Trọng lượng | 213 g (7,5 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 480 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | OLED 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều ... |
Bộ nhớ trong | 329 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion EN-EL12 |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX AW120 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |
Máy ảnh Canon Powershot S110
Độ phân giải | 12.1 Megapixel |
Kích thước | 98.8 x 59.0 x 26.9mm |
Trọng lượng | 198g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0-inch type (Approx. 461,000 dots) Touchscreen |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-5L |
Chức năng khác | Focus Control System: Continuous AF, Servo AF / Servo AE, Manual Focus AF frame: ... |
Máy ảnh Canon Powershot S120
Độ phân giải | 12,1 Megapixel |
Kích thước | 100,2 x 59,0 x 29,0mm |
Trọng lượng | 217g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3,0 inch, Xấp xỉ 922.000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NB-6LH |
Chức năng khác | Thiết bị xử lí hình ảnh: DIGIC 6 Hệ thống ổn định hình ảnh: Loại ... |
Máy ảnh Canon Powershot G16
Độ phân giải | 12.1 Megapixel |
Kích thước | 108.8 x 75.9 x 40.3mm |
Trọng lượng | 356g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0-inches type |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Battery Pack NB-10L |
Chức năng khác | Focus Control System: Continuous AF, Servo AF, Manual AF Frame: Face AiAF, Tracking ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P330
Độ phân giải | 12.2 megapixel |
Kích thước | 103,0 x 58,3 x 32,0 mm (4,1 x 2,3 x 1,3 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 200 g (7,1 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 2x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | TFT góc xem rộng 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản ... |
Bộ nhớ trong | 15 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | 200 hình khi sử dụng EN-EL12 |
Chức năng khác | Tiêu cự: 5,1-25,5 mm (góc xem tương đương với thấu kính 24-120 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Canon Powershot A2600
Độ phân giải | 16.0 megapixels |
Kích thước | 97,7 x 56,0 x 19,8mm (3,85 x 2,20 x 0,78in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 135g (4,76oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) xấp xỉ 120g (4,23oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0-inch, xấp xỉ 230.000 điểm ảnh, 4:3 |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-11L, Xấp xỉ 45 phút (thời gian sử dụng thực tế) |
Chức năng khác | Ống Kính Chiều dài tiêu cự: 5,0 (W) – 25,0 (T)mm (tương đương phim 35mm: 28 ... |
Máy ảnh Canon Powershot A2500
Độ phân giải | 16.0 megapixels |
Kích thước | 97,7 x 56,0 x 20,9mm (3,85 x 2,20 x 0,82in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 125g (4,41oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) xấp xỉ 110g (3,88oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Loại 2,7-inch, Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh, 4:3 |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-11L, Xấp xỉ 45 phút (thời gian sử dụng thực tế) |
Chức năng khác | Ống Kính Chiều dài tiêu cự 5,0 (W) – 25,0 (T)mm (tương đương phim 35mm: 28 ... |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC-W710
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 97.0mm x 55.1mm x 20.0mm |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | TFT LCD, 2.7 inch, Màn hình ClearPhoto TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 27MB |
Thẻ nhớ | SDXC, Memory Stick PRO Duo (MSPD), Memory Stick PRO Duo (High Speed), Memory Stick PRO-HG Duo ... |
Pin | Lithium-Polymer (Li-Po), 220 shots |
Chức năng khác | Bộ cảm biến hình ảnh Loại: Super HAD CCD Kích thước: 1/2.3" |
Máy ảnh Canon Ixus 240 HS
Độ phân giải | 16.1 megapixels |
Kích thước | 93.5 x 56.8 x 20.8mm |
Trọng lượng | 145g (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | TFT (loại góc nhìn rộng), 3.2 inches |
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | NB-11L Thiết bị điều hợp nguồn CA-DC 10 (bao gồm cả thiết bị điều ... |
Chức năng khác | Ống kính Chiều dài tiêu cự: 4,3 (W) – 21,5 (T)mm (tương đương với ... |