Máy ảnh EOS 80D Body
Độ phân giải | Cảm biến CMOS APS 24.2MP, Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6 Quay phim Full HD 1080p ... |
Kích thước | 139 x 105 x 79 mm |
Trọng lượng | 730gr |
Zoom KTS | Hệ thống lấy nét 45 điểm AF Cross-Typ |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 3.0 inch 1.04m- Dot Vari Angle |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ thẻ SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Pin | pin LP-E6N |
Chức năng khác | - ISO mở rộng 25600, tốc độ chụp liên tiếp 7fps - Hỗ trợ kết nối Wifi ... |
Máy ảnh POWERSHOT G7X II
Độ phân giải | Xấp xỉ 20.3 megapixels (tỷ lệ khung hình:4:3) |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | Zoom 40x, Loại ống kính dịch chuyển |
Zoom quang học | Zoom 40x, 4.3 (W) – 172.0 (t) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) – 960 (T) mm) |
Màn hình | Loại màn hình cỡ 3,0in. |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Xấp xỉ 250 ảnh, quay phim 50 phút |
Pin | Bộ pin NB–13L |
Chức năng khác | Wi–Fi, NFC, Sạctrong Máy ảnh qua Cáp USB |
Máy ảnh PowerShot SX720 HS
Độ phân giải | 20.3 MP và khả năng zoom 40x |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | zoom 40x |
Zoom quang học | Zoom quang học 40x (24 - 960mm) có ZoomPlus 80x |
Màn hình | Loại màn hình cỡ 3,0in. |
Bộ nhớ trong | Xấp xỉ 250 ảnh, quay phim xấp xỉ 50 phút |
Thẻ nhớ | |
Pin | Bộ pin NB–13L |
Chức năng khác | Wi–Fi, NFC, Sạctrong Máy ảnh qua Cáp USB, Đèn flash tự động, bật đèn flash, ... |
Máy ảnh PowerShot SX620 HS
Độ phân giải | 20.2 megapixel, đảm bảo chất lượng hình ảnh trong điều kiện ánh sáng khác ... |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | Zoom tự động 50x |
Zoom quang học | Zoom quang học 25x (25 – 625mm) với ZoomPlus |
Màn hình | Loại 3.0-inch |
Bộ nhớ trong | Xấp xỉ 295 ảnh, quay phim Xấp xỉ 1 giờ 5 phút |
Thẻ nhớ | |
Pin | Bộ pin NB-13L |
Chức năng khác | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash đồng bộ chậm, tắt đèn flash, ... |
Máy ảnh PowerShot SX540 HS
Độ phân giải | 20.3 Megapixels - Ống zoom quang học 50x (24 - 1200mm) với ZoomPlus 100x |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 100X |
Zoom quang học | 50X |
Màn hình | 3.0 inches |
Bộ nhớ trong | Xấp xỉ 290 ảnh |
Thẻ nhớ | |
Pin | pin NB-6LH |
Chức năng khác | Wi-Fi, NFC, phím hỗ trợ lấy vòng zoom (tìm, khóa) |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC–WX200 (S,B,P,N)
Độ phân giải | 18.2 MP |
Kích thước | (rộng x cao x dày): Khoảng 92.3mm x 52.4mm x 21.6mm |
Trọng lượng | (có pin và thẻ nhớ): 121g (chỉ có thân máy): 105g |
Zoom KTS | Khoảng 40x*1 |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 2.7 inch, ClearPhoto TFT LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Stick Duo, Stick PRO Duo, Stick PRO HG Duo, Stick XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC, Stick Micro, Stick ... |
Pin | 220 ảnh/110 phút*10 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: 1/2.3 ... |
Máy ảnh Sony DSC-W690 (B, S, L, R)
Độ phân giải | 16.1 Mega Pixels |
Kích thước | 94.3 X 56.1 X 21.7mm |
Trọng lượng | 142g |
Zoom KTS | 40x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | 3 inch, 230,400, Clear Photo TFT LCD |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | NP-BN (theo máy) / NP-BN1 (tuỳ chọn) |
Chức năng khác | 4 chế độ Hiệu ứng hình ảnh Chụp quét toàn cảnh Sweep Panorama 360 độ |
Máy chụp hình KTS Sony DSC-HX7V/B
Độ phân giải | 16.2 Mega pixel |
Kích thước | 101.6 x 57.6 x 28.6mm |
Trọng lượng | Khoảng 178g (thân máy), khoảng 208g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 40x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | LCD 3.0-inch (921K pixels), Xtra Fine |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (High Speed) / Memory Stick PRO-HG ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Chụp ảnh 3D tĩnh và quét toàn cảnh 3D Sweep Panorama, Zoom quang học 10x, Ống kính ... |
Máy ảnh Sony HX1
Độ phân giải | Khoảng 9.1 Mega Pixels |
Kích thước | 114.5 x 82.8 x 91.8mm |
Trọng lượng | Khoảng 453g (thân máy), khoảng 504g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 40x |
Zoom quang học | 20x |
Màn hình | Màn hình Clear Photo LCD Plus 3.0" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | Khoảng 11MB |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (High Speed) / Memory Stick PRO-HG ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Chụp 10 ảnh/giây liên tục tốc độ cao |