Máy ảnh Samsung ES70
Độ phân giải | 12.2 Megapixels |
Kích thước | 96.3 x 58 x 21.1mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | 12.5x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 9MB |
Thẻ nhớ | MMC/ SD/ SDHC |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Nhận dạng khuôn mặt |
Máy ảnh SAMSUNG PL90
Độ phân giải | 12.2 Megapixel |
Kích thước | 97,8 x 57 x 17,9mm (không tính phần nhô ra) |
Trọng lượng | 122g |
Zoom KTS | 12.5x |
Zoom quang học | 5.0x |
Màn hình | 2,7" |
Bộ nhớ trong | 50 MB |
Thẻ nhớ | micro SD/ micro SDHC |
Pin | BP70A (740mA) |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh, Smart Album |
Máy ảnh Canon Digital IXUS 170
Độ phân giải | Dải lấy nét : 1cm (0,4in.) - ở vô cực (W) 1,0m (3,3ft.) - ở vô cực ... |
Kích thước | 99,6 x 57,6 x 22,6mm (3,92 x 2,27 x 0,89in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 141g (4,97oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 124g (4,37oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | Chiều dài tiêu cự: Zoom 12x: 4,5 (W) – 54,0 (T) mm tương đương phim ... |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Loại màn hình Loại 2,7in. Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 230.000 điểm ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin NB-11LH |
Chức năng khác | Bộ xử lí ảnh DIGIC 4+, Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 20.0 megapixels (tỉ lệ ... |
Máy ảnh Canon Digital IXUS 275 HS
Độ phân giải | N/A |
Kích thước | 99,6 x 58,0 x 22,8mm (3,2 x 2,28 x 0,90in.) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 147g (5,19oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 130g (4,59oz.) (chỉ ... |
Zoom KTS | Chiều dài tiêu cự Zoom 12x : 4,5 (W) – 54,0 (T) mm, tương đương phim 35mm: 25 (W) - ... |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Loại màn hình Loại 3.0-inch Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 461.000 điểm ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin NB-11LH |
Chức năng khác | Bộ cảm biến ảnh Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 20.2 megapixels (tỉ lệ ... |
Máy ảnh Sony DSC–W810 Black, Pink, White
Độ phân giải | 20.1 MP |
Kích thước | (W x H x D): 93.1 x 52.5 x 22.5mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | 12X |
Zoom quang học | 6X |
Màn hình | 2.7” |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Approx. 210 / Approx. 100min |
Chức năng khác | Lens Lens Type: Sony Lens F Number: F3.5 (W) - 6.5 (T) Focal Length (f=): ... |
Máy ảnh Sony DSC-W670/B
Độ phân giải | 16.1 Megapixels |
Kích thước | 97.6 X 58.1 X 20.4mm |
Trọng lượng | 125g |
Zoom KTS | 12x |
Zoom quang học | 6x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC/ SDXC/ Mark 2 |
Pin | Lithium Ion |
Chức năng khác | Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot (chế độ Active) Chụp quét toàn ... |