Máy ảnh Samsung MV800
Độ phân giải | 16.15 MP |
Kích thước | 92 x 56.2 x 18.3 mm |
Trọng lượng | 130g |
Zoom KTS | 5X |
Zoom quang học | 5X |
Màn hình | 3.0" (7.62 cm) 288000 Pixels |
Bộ nhớ trong | 10MB |
Thẻ nhớ | MicroSD |
Pin | BP-70A (3.7 V, 740mAh, Min 700mAh) |
Chức năng khác | Màn hình 3.0" của MV800 có thể xoay 180 độ giúp bạn chụp dễ dàng từ bất ... |
Máy ảnh SAMSUNG PL170
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 95.3 x 57.3 x 19 mm |
Trọng lượng | 153.3g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | 26 MB |
Thẻ nhớ | Micro SD, Micro SDHC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | 2 màn hình LCD với màn hình lớn 3 inch, Ổn định hình ảnh quang học Khung ... |
Máy ảnh Ricoh Compact GR II
Độ phân giải | 16 MP: 4928 x 3264 |
Kích thước | (WxHxD) 11,7 x 6,3 x 3,6 cm |
Trọng lượng | 221 g không có pin hoặc thẻ nhớ |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 "1230k-Dot Màn hình LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | 8GB |
Pin | 1x DB-65 Pin sạc Lithium-Ion Battery Pack, 3.6 VDC, 1.250 mAh |
Chức năng khác | ĐÈN FLASH Các chế độ flash: - Auto - Tự động / Giảm mắt đỏ ... |
Máy ảnh SAMSUNG ST700
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 98.5 x 55 x 19.8 mm |
Trọng lượng | 121g |
Zoom KTS | 5x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Micro SDHC,microSD |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Quay phim HD 720p, Chống rung kép |
Máy ảnh Samsung ST95
Độ phân giải | 16.1 Mega pixels |
Kích thước | 91.9 x 53.1 x 17mm |
Trọng lượng | 106.9g |
Zoom KTS | 5X |
Zoom quang học | 14.4X |
Màn hình | 3 Inch |
Bộ nhớ trong | 29MB |
Thẻ nhớ | Micro SD |
Pin | pin Li-on |
Chức năng khác | Ống kính góc rộng 26mm với zoom , Màn hình cảm ứng đa điểm, Máy ảnh siêu ... |
Máy ảnh Canon Powershot SX170 IS
Độ phân giải | 16 Megapixel |
Kích thước | 108 x 71 x 43.9 mm |
Trọng lượng | 251g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 16x |
Màn hình | 3.0 inches type, Approx. 230,000 dots |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | NB-6LH |
Chức năng khác | Imaging Processor: DIGIC 4 Image Stabilizer (IS) System: Lens-shift type |
Máy ảnh Nikon Coolpix L320
Độ phân giải | 16.1 megapixel |
Kích thước | 111,1 x 76,3 x 83,1 mm (4,4 x 3,1 x 3,3 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 430 g (15,2 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 26x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), khoảng 230 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều ... |
Bộ nhớ trong | 49 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | 310 hình khi sử dụng pin alkaline Khoảng 810 hình khi sử dụng pin lithium Khoảng 450 ... |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,0-104,0 mm (góc xem tương đương với thấu kính 22,5-585 mm ở định ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P600
Độ phân giải | 16,1 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 125,0 x 85,0 x 106,5 mm |
Trọng lượng | 565 g (1 lb 4 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT góc xem rộng 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k (RGBW) với lớp phủ chống phản ... |
Bộ nhớ trong | 56 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion EN-EL23 |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX P600 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix L610
Độ phân giải | 16 megapixels |
Kích thước | 108,0 x 68,4 x 34,1 mm (4,3 x 2,7 x 1,4 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 240 g (8,5 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 2x |
Zoom quang học | 14x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), 460 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh ... |
Bộ nhớ trong | 28 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Khoảng 120 hình khi sử dụng pin alkaline Khoảng 470 hình khi sử dụng pin lithium ... |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,5-63,0 mm (góc xem tương đương với thấu kính 25-350 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix L840
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 114 x 89 x 96 mm |
Trọng lượng | 538g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Ống kính Zoom 38 X Xuất xứ Hàng chính hãng Nikon |
Máy ảnh Sony DSC-W570
Độ phân giải | 16.1 Mega Pixels |
Kích thước | rộng x cao x dày: 91.0 x 51.5 x 19.1mm |
Trọng lượng | 100g (thân máy), Khoảng 116g (với phụ kiện) |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 2.7" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO Duo (High Speed), Memory Stick PRO-HG Duo, SD Memory ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3", Ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar, Chụp ảnh Panorama ... |
Máy chụp hình KTS Sony DSC-HX7V/B
Độ phân giải | 16.2 Mega pixel |
Kích thước | 101.6 x 57.6 x 28.6mm |
Trọng lượng | Khoảng 178g (thân máy), khoảng 208g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 40x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | LCD 3.0-inch (921K pixels), Xtra Fine |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (High Speed) / Memory Stick PRO-HG ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Chụp ảnh 3D tĩnh và quét toàn cảnh 3D Sweep Panorama, Zoom quang học 10x, Ống kính ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S7000
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | Khoảng 99,5, x60,0, x27,4mm (4,0 x 2,4 x 1,1 inch) (không tính những chỗ nhô ra) |
Trọng lượng | Khoảng 161g (5,7 oz), (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Ống kính Zoom 20 X Xuất xứ Hàng chính hãng Nikon |
Máy ảnh Canon Powershot A3400 IS
Độ phân giải | 16 Megapixel |
Kích thước | 94.4 x 56.3 x 21.3mm |
Trọng lượng | 141g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | LCD TFT 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD /SDHC |
Pin | NB-11L |
Chức năng khác | Công nghệ xử lý ảnh DIGIC IV, ISO auto 100/400/800/1600. Tốc độ màn trập ... |
Máy ảnh Canon PowerShot SX530 HS
Độ phân giải | 16 megapixels |
Kích thước | 120,0 x 81,7 x 91,9mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 442g (15,6oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | Zoom 50x |
Màn hình | Loại màn hình LCD màu TFT cỡ 3,0" |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin NB-6LH |
Chức năng khác | Bộ xử lí ảnh DIGIC 4+ Chiều dài tiêu cự Zoom 50x: 4,3 (W) – 215,0 (T) mm ... |
Máy ảnh Panasonic DMC FH25
Độ phân giải | 16.1 Megapixels |
Kích thước | 99.2 x 56.5 x 27.8 mm |
Trọng lượng | 152g, bao gồm pin |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 8x (28 - 224mm) |
Màn hình | 2.7” LCD (230.000 Pixels) |
Bộ nhớ trong | 70MB |
Thẻ nhớ | SD/SDXC/SDHC card |
Pin | Lithium-Ion |
Chức năng khác | Kết nối: DC Input, A/V Output (NTSC/PAL), USB In trực tiếp bằng PictBridge |
Máy ảnh Nikon Coolpix S9900
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | Kích thước (RxCxS) Khoảng 112,0, x66,0, x39,5mm (4,5, x2,6, x1,6 inch), (không bao gồm ... |
Trọng lượng | Khoảng 289g (10,2 oz), (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Ống kính Zoom 30 X Xuất xứ Hàng chính hãng Nikon |
Máy ảnh Nikon CoolPix AW100
Độ phân giải | 16.0 Megapixel |
Kích thước | 110.1 x 64.9 x 22.8 mm |
Trọng lượng | 178g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0"; 460,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 83 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion Battery EN-EL12, Khoảng 250 lần chụp |
Chức năng khác | Quay phim HD 1080p (1920 x 1080, 30 fps), HD 720p (1280 x 720, 30 fps), iFrame 540 (960 x 540, 30 ... |
Máy ảnh Nikon D5100 (18 - 55)
Độ phân giải | 16.2 Megapixel |
Kích thước | 128 x 96.9 x 78.7 mm |
Trọng lượng | 509 g |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | |
Màn hình | 3.0" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion EN-EL14 battery 1030 mAh |
Chức năng khác | Nổi bật với màn hình đa góc ngắm, lật ngang linh hoạt kiểu mới, chế độ ... |
Máy ảnh Sony DSC-HX100V
Độ phân giải | 16.2 Mega pixel |
Kích thước | 121.6 x 86.6 x 93.1mm |
Trọng lượng | Khoảng 525g (thân máy), khoảng 577g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 120x |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | LCD 3.0-inch (921K pixels), Xtra Fine TruBlack |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD/ MSPro D/ MS PRO Duo (High Speed) / MSPRO-HG Duo / SDMC/ SDHC / SDXC |
Pin | Pin Lithium ION NP-FH50 |
Chức năng khác | Chụp ảnh 3D tĩnh và quét toàn cảnh 3D Sweep Panorama, Zoom quang học 30x, Ống kính ... |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC-W730
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 93.1mm x 52.3mm x 22.5mm |
Trọng lượng | 122 g |
Zoom KTS | 19x |
Zoom quang học | 8x |
Màn hình | TFT LCD, 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick PRO Duo (MSPD), SD, SDXC, Memory Stick PRO-HG Duo (MSPDX), SDHC, Memory Stick PRO Duo ... |
Pin | Lithium-Polymer (Li-Po), 220-250shot |
Chức năng khác | Bộ cảm biến hình ảnh Loại: Super HAD CCD Kích thước: 1/2.3" |
Máy ảnh Canon POWERSHOT A3300 IS
Độ phân giải | 16 Megapixel |
Kích thước | 95.1x 56.7 x 23.9mm |
Trọng lượng | 149gr |
Zoom KTS | 4.0x |
Zoom quang học | 20x |
Màn hình | LCD TFT 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD /SDHC |
Pin | NB-8L |
Chức năng khác | Công nghệ xử lý ảnh DIGIC 4, ISO auto 80/400/800/1600, Tốc độ màn trập 1/1600s, f : ... |
Máy chụp hình KTS Sony DSC-WX7/B
Độ phân giải | 16.2 Mega pixel |
Kích thước | 92.2 x 51.9 x 19.1mm |
Trọng lượng | 103g (thân máy), 120g (với phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 20x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.8" (460.000 điểm ảnh), Clear Photo LCD Plus |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD / MSPD / MSPD (High Speed) / MS PRO-HG Duo / SD / SDHC/ SDXC |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Cảm biến "Exmor R" CMOS 16.2 Mega pixel, Chụp ảnh khổ rộng 3D Sweep Panorama, ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P530
Độ phân giải | 16,1 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): Khoảng 122,8 x 84,1 x 98,2 mm (4,9 x 3,4 x 3,9 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | Khoảng 494 g (1 lb 1,5 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT góc xem rộng 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản ... |
Bộ nhớ trong | 56 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion EN-EL5 |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX P530 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |