Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D3500 (18-55mm)
Độ phân giải | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor): CMOS ,APS-C Bộ xử lý ảnh: EXPEED 4 |
Kích thước | Khoảng 124 x 97 x 69,5 mm (4,9 x 3,9 x 2,8 inch) |
Trọng lượng | 365g ( chỉ tính thân máy ) |
Zoom KTS | Đang cập nhật |
Zoom quang học | Đang cập nhật |
Màn hình | Độ lớn màn hình LCD: 3.0 inch ,không cảm ứng,không xoay ,lật Độ phân ... |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ | SD,SDHC ,SDXC |
Pin | 1200 -1550 tấm khi sạc đầy |
Chức năng khác | - Màu sắc: Màu đen - Lens theo máy: Nikkor 18-55mm f/3.5-5.6 VR - Độ phân ... |
Máy ảnh Nikon D7200 18-140mm
Độ phân giải | CMOS 24.2 MP, DX format, kích thước APS-C |
Kích thước | 13,6 x 10,7 x 7,6 cm |
Trọng lượng | Khoảng 675g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD 3,2” độ phân giải 1,228,800 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | EN-EL15 |
Chức năng khác | ISO: 25.600, tối ưu 100 - 6.400, mở rông 102.800 với ảnh đen trắng Tốc độ ... |
Máy ảnh Nikon D5600(18-55)
Độ phân giải | Cảm biến: CMOS APS-C 25 MP, hiệu dụng : 24 MP |
Kích thước | Khoảng 124 x 97 x 70 mm (4,9 x 3,9 x 2,8 inch) |
Trọng lượng | Khoảng 465 g (1 lb 0,4 oz) với pin và thẻ nhớ nhưng không có nắp thân máy; khoảng ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD TFT cảm ứng 3.2-inch, 1.037.000 pixel |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | EN-EL14 / EN-EL14a Lithium-ion |
Chức năng khác | Kết nối: USB 2.0, Bluetooth 4.1 LE, Wi-Fi 801.11b/g/n, mini-HDMI |
Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D3400 (18-55mm)
Độ phân giải | 24,2 MP - (L) 6000 x 4000 (M) 4496 x 3000 (S) 2992 x 2000 |
Kích thước | Khoảng 124 x 98 x 75,5 mm (4,9 x 3,9 x 3 inch) |
Trọng lượng | Khoảng 445 g (15,7 oz) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 7,5 cm ( 3 inch.) theo đường chéo |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC (phù hợp UHS-I), SDXC (phù hợp UHS-I) |
Pin | Một pin sạc Li-ion EN-EL14a |
Chức năng khác | Loại: Máy ảnh số phản chiếu thấu kính đơn Ngàm ống kính: Móc gắn ... |
Máy ảnh Nikon DIGITAL SLR D7200 (18-140 VR)
Độ phân giải | 24 MP: 6000 x 4000 |
Kích thước | Khoảng 135,5, x106,5, x76mm (5,4, x4,2, x3,0 inch) |
Trọng lượng | Khoảng 765 g (1 lb 11,0 oz) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 8cm (3,2 inch) theo đường chéo |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | 1x EN-EL15 Rechargeable Lithium-ion Battery Pack, 7 VDC, 1900 mAh |
Chức năng khác | Loại Máy ảnh số phản chiếu thấu kính đơn Gắn thấu kính: Móc ... |
Máy ảnh Nikon D5300 (18 - 55 VRII)
Độ phân giải | 24,2 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 125 x 98 x 76 mm (49,2 x 3,9 x 3 inch) |
Trọng lượng | 530 g (1 lb 2,7 oz) với pin và thẻ nhớ nhưng không có nắp thân máy; khoảng 480 g/1 ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT nhiều góc nhìn 8,1 cm/3,2 inch (3 : 2), khoảng 1037 điểm k (720 x 480 x 3 = 1.036.800 ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD (Kỹ thuật số Bảo mật) và thẻ nhớ SDXC và SDHC phù hợp UHS-I |
Pin | Li-ion EN-EL14a |
Chức năng khác | Loại: Máy ảnh số ống kính rời Gắn thấu kính: Móc gắn Nikon F (với các ... |
Máy ảnh Nikon D5200 (Kit18-55)
Độ phân giải | 24.1 megapixels |
Kích thước | 129.0 x 98.0 x 78.0 mm |
Trọng lượng | 555 g (bao gồm cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Lithium-Ion |
Chức năng khác | Loại Máy ảnh: Single-lens reflex digital camera Bộ cảm biến Hình ảnh: 23.5 x ... |
Máy ảnh Nikon D3200 (kit 18-55)
Độ phân giải | 24.2 megapixels |
Kích thước | 125 x 96 x 76.5 mm |
Trọng lượng | 505 g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT LCD, 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Lithium-lon |
Chức năng khác | Bộ cảm biến Hình ảnh: 23.2 x 15.4 mm CMOS sensor (Nikon DX Format) Độ nhạy ... |