Máy ảnh Nikon Coolpix AW130
Độ phân giải | Màn hình OLED khoảng 921 điểm k, góc xem rộng với lớp phủ chống phản chiếu ... |
Kích thước | Khoảng 110,4, x66,0, x26,8mm (4,4, x2,6, x1,1inch), (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | Khoảng 221g (7,8 oz), (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | Lên đến 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 480 mm ở định dạng ... |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 7,5cm (3 inch) theo đường chéo |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Một Pin Sạc Li-ion EN-EL12 (kèm theo), Bộ đổi điện AC EH-62F (bán riêng) |
Chức năng khác | Phạm vi (khoảng) (Độ nhạy ISO: Tự động) [W]: 0,5–5,2 m (1 ft 8 inch–17 ft) ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P900
Độ phân giải | Màn hình tinh thể lỏng TFT góc xem rộng, khoảng 921 điểm k (RGBW) với lớp phủ ... |
Kích thước | Khoảng 139,5, x103,2, x137,4mm (5,5, x4,1, x5,5 inch), (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | Khoảng 899g (1 lb 15,8 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | Lên đến 4x (góc xem tương đương với góc xem của thấu kính khoảng 8000 mm ở ... |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 7,5cm (3 inch) theo đường chéo |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Một Pin Sạc Li-ion EN-EL23 (kèm theo), Bộ đổi điện AC EH-67A (bán riêng) |
Chức năng khác | Tầm phủ khuôn hình (chế độ chụp) Khoảng 100% theo chiều ngang và theo ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P610
Độ phân giải | Màn hình tinh thể lỏng TFT góc xem rộng, khoảng 921 điểm k (RGBW) với lớp phủ ... |
Kích thước | Khoảng 125,0, x85,0, x106,5mm (5,0, x3,4, x4,2inch), (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | Khoảng 565g (1 lb 4,0 oz), (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | Lên đến 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 5760 mm ở định dạng ... |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 7,5cm (3 inch) theo đường chéo |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Pin Sạc Li-ion EN-EL23 (kèm theo) |
Chức năng khác | Số điểm ảnh hiệu quả 16,0 triệu, (Việc xử lý hình ảnh có thể làm ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix L830
Độ phân giải | 16 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 111,0 x 75,8 x 91,2 mm |
Trọng lượng | 508 g (1 lb 2,0 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 3060 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Zoom quang học | 34x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k (RGBW), góc xem rộng với lớp phủ chống ... |
Bộ nhớ trong | 59 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Bốn pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) Bốn pin lithium FR6/L91 (cỡ AA) Bốn pin sạc Ni-MH ... |
Chức năng khác | Loại: Máy ảnh số bỏ túi Số điểm ảnh hiệu quả: 16 triệu Tiêu ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix L330
Độ phân giải | 20,2 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 111,1 x 76,3 x 83,3 mm |
Trọng lượng | 430 g (15,2 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 2340 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Zoom quang học | 26x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), khoảng 460 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều ... |
Bộ nhớ trong | 43 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Bốn pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) Bốn pin lithium FR6/L91 (cỡ AA) Bốn pin sạc Ni-MH ... |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX L330 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |
Máy ảnh Nikon AW120
Độ phân giải | 16 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 110,1 x 66,0 x 25,8 mm |
Trọng lượng | 213 g (7,5 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 480 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | OLED 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều ... |
Bộ nhớ trong | 329 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion EN-EL12 |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX AW120 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S2800
Độ phân giải | 20,1 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 93,8 x 58,4 x 19,8 mm |
Trọng lượng | 120 g (4,3 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT 6,7 cm (2,7 inch), khoảng 230 điểm k và điều chỉnh độ sáng 5 mức |
Bộ nhớ trong | 25 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion EN-EL19 |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX S2800 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P600
Độ phân giải | 16,1 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): 125,0 x 85,0 x 106,5 mm |
Trọng lượng | 565 g (1 lb 4 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT góc xem rộng 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k (RGBW) với lớp phủ chống phản ... |
Bộ nhớ trong | 56 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion EN-EL23 |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX P600 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P530
Độ phân giải | 16,1 megapixel |
Kích thước | (R x C x S): Khoảng 122,8 x 84,1 x 98,2 mm (4,9 x 3,4 x 3,9 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | Khoảng 494 g (1 lb 1,5 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | TFT góc xem rộng 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản ... |
Bộ nhớ trong | 56 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion EN-EL5 |
Chức năng khác | Tên sản phẩm: COOLPIX P530 Loại: Máy ảnh số bỏ túi Cảm biến hình ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix L820
Độ phân giải | 16 megapixel |
Kích thước | 111,0 x 76,3 x 84,5 mm (4,4 x 3,1 x 3,4 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 470 g (1 lb 0,6 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | TFT góc xem rộng 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản ... |
Bộ nhớ trong | 65 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Khoảng 320 hình khi sử dụng pin alkaline Khoảng 870 hình khi sử dụng pin lithium ... |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,0-120 mm (góc xem tương đương với thấu kính 22,5-675 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix L320
Độ phân giải | 16.1 megapixel |
Kích thước | 111,1 x 76,3 x 83,1 mm (4,4 x 3,1 x 3,3 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 430 g (15,2 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 26x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), khoảng 230 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều ... |
Bộ nhớ trong | 49 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | 310 hình khi sử dụng pin alkaline Khoảng 810 hình khi sử dụng pin lithium Khoảng 450 ... |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,0-104,0 mm (góc xem tương đương với thấu kính 22,5-585 mm ở định ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S9500
Độ phân giải | 18.1 megapixel |
Kích thước | 110,1 x 60,3 x 30,7 mm (4,4 x 2,4 x 1,3 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 205 g (7,3 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 22x |
Màn hình | OLED 7,5 cm (3 inch), 614 điểm k, góc xem rộng với lớp phủ chống phản chiếu và ... |
Bộ nhớ trong | 23 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | 230 hình khi sử dụng EN-EL12 |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,5-99,0 mm (góc xem tương đương với thấu kính 25-550 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S9400
Độ phân giải | 18.1 megapixel |
Kích thước | 110,1 x 60,3 x 30,7 mm (4,4 x 2,4 x 1,3 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 200 g (7,1 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 18x |
Màn hình | OLED 7,5 cm (3 inch), 614 điểm k, góc xem rộng với lớp phủ chống phản chiếu và ... |
Bộ nhớ trong | 65 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Khoảng 230 hình khi sử dụng EN-EL12 |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,5-81 mm (góc xem tương đương với thấu kính 25-450 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S6500
Độ phân giải | 16.0 megapixel |
Kích thước | 95,4 x 58,3 x 26,3 mm (3,8 x 2,3 x 1,1 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 153 g (5,4 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 12x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), 460 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh ... |
Bộ nhớ trong | 25 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Khoảng 150 hình khi sử dụng EN-EL19 |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,5-54 mm (góc xem tương đương với thấu kính 25-300 mm ở định dạng ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S5200
Độ phân giải | 16 megapixel |
Kích thước | 97,7 x 58,4 x 21,3 mm (3,9 x 2,3 x 0,9 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | 146 g (5,2 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 6x |
Màn hình | TFT 7,5 cm (3 inch), 460 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh ... |
Bộ nhớ trong | 25 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | 160 hình khi sử dụng EN-EL19 |
Chức năng khác | Tiêu cự: 4,6-27,6 mm (góc xem tương đương với thấu kính 26-156 mm ở định dạng: ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix S3300
Độ phân giải | 16 MP |
Kích thước | 95 x 58 x 19 mm |
Trọng lượng | 128g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 6x |
Màn hình | TFT LCD, 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 42 MB |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Đèn Flash: Tích hợp Hỗ trợ flash rời: Không Chế độ: Giảm mắt ... |
Máy ảnh Nikon CoolPix S4300
Độ phân giải | 16.0 Megapixels |
Kích thước | 58.9 x 95.5 x 20.8 mm |
Trọng lượng | 139g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 6x |
Màn hình | FT LCD, 3.0", Cảm ứng, 460,000 |
Bộ nhớ trong | 74 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | |
Chức năng khác | Ống kính NIKKOR góc rộng 26mm Chức năng chống rung (Lens-shift VR) Hệ ... |
Máy ảnh Nikon CoolPix L810
Độ phân giải | 16.1 Megapixel |
Kích thước | 111.1 x 76.3 x 83.1 mm |
Trọng lượng | 430 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 26x |
Màn hình | 7.5-cm (3.0"); 921,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SDHC/SDXC |
Pin | |
Chức năng khác | Sử dụng pin AA tiện lợi Smart portrait system 19 chế độ cảnh ... |
Máy ảnh Nikon CoolPix L310
Độ phân giải | 14.1 Megapixels |
Kích thước | 109.9 x 76.5 x 78.4 mm |
Trọng lượng | 435 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 21x |
Màn hình | 3.0 inch, 230.000 pixels |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD, SDHC |
Pin | Lithium-lon (Li-lon) |
Chức năng khác | Kết nối Tivi: in ảnh trực tiếp Máy in: Cổng HDMI Chế độ: Lấy nét ... |
Máy ảnh Nikon CoolPix L26
Độ phân giải | 16.1 Megapixels |
Kích thước | 59.7 x 96.0 x 28.8 mm |
Trọng lượng | 164g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | TFT LCD 3.0"( 7.5cm) 230,000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | 19MB |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | Alkaline AA, 200 lần chụp |
Chức năng khác | Chức năng chống rung Electronic VR Hệ thống chụp ảnh chân dung thông minh |
Máy ảnh Nikon CoolPix L25
Độ phân giải | 10.1 MP |
Kích thước | 96.2 x 60.4 x 29.2 mm |
Trọng lượng | 171 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | TFT LCD 3.0" (7.5 cm) 230,000 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | |
Chức năng khác | Ống kính NIKKOR góc rộng 28mm Cảm biến hình ảnh CCD 1/2.3" Chức ... |
Máy ảnh Nikon Coolpix P7100
Độ phân giải | 10.1 megapixels |
Kích thước | 116.3x76.9x48.0mm |
Trọng lượng | 395g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 7.1x |
Màn hình | 3.0"; 921,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 94MB |
Thẻ nhớ | SD/DHC/SDXC |
Pin | Li-ion Battery EN-EL14 |
Chức năng khác | Ống kính: 7.1x Optical zoom; f=28 to 200 mm / F/2.8-5.6 Chống Rung: Lens shift |
Máy ảnh Nikon S2600
Độ phân giải | 14.0 megapixels |
Kích thước | 93.8 x 58.4 x 19.5 mm |
Trọng lượng | 121 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7"; 230,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 39 MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion |
Chức năng khác | Chíp xử lý ảnh EXPEED C2 cho ra hình ảnh tốc độ cao và thời gian xử lý thấp ... |
Máy ảnh Nikon CoolPix S9100
Độ phân giải | 12.1 Megapixel |
Kích thước | 104.8 x 62.0 x 34.6 mm |
Trọng lượng | 214g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | 18x |
Màn hình | 3.0"; 921,000-dot, TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 74MB |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Pin | Li-ion Battery EN-EL12, Khoảng 270 lần chụp |
Chức năng khác | Máy hoạt động mạnh mẽ với việc trang bị ống kính NIKKOR zoom quang 18x mỏng ... |