Máy ảnh Sony DSC-W810
Độ phân giải | 20 megapixel |
Kích thước | 93.1 x 52.5 x 22.5mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | 20M Approx.12x / 10M Approx.8.5x / 5M Approx.11x / VGA Approx.48x / 2M(16:9) Approx.16x |
Zoom quang học | 6x |
Màn hình | ClearPhoto / TFT LCD, 2,7-inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC và SDXC |
Pin | Maximum Voltage: 4.2V, Nominal Voltage:3.6V, Capacity for Shooting: typical: 2.3Wh (630mAh), ... |
Chức năng khác | Flash Đèn Flash: Tích hợp Chế độ: Chụp tự động, bật đèn flash, ... |
Máy ảnh Sony DSC–W800
Độ phân giải | 20.1 Megapixels |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 96.8 x 55.5 x 20.8 mm |
Trọng lượng | 125g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 6.7cm (2.7 inch), 230,400 điểm ảnh, ClearPhoto / TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 29MB |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BN *7 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Super HAD CCD Kích cỡ: 1/2.3 (7.76mm) |
Máy ảnh Sony DSC W830
Độ phân giải | 20.1MP, CCD |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 93.1 x 52.5 x 22.5mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 8x |
Màn hình | 2.7 inch, ClearPhoto TFT LCD, 230,400 |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Xấp xỉ 210 / Xấp xỉ 100 phút |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại Super HAD CCD Kích cỡ: 1/2.3 (7.76mm) |
Máy ảnh Sony DSC–W810 Black, Pink, White
Độ phân giải | 20.1 MP |
Kích thước | (W x H x D): 93.1 x 52.5 x 22.5mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | 12X |
Zoom quang học | 6X |
Màn hình | 2.7” |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Approx. 210 / Approx. 100min |
Chức năng khác | Lens Lens Type: Sony Lens F Number: F3.5 (W) - 6.5 (T) Focal Length (f=): ... |