Máy ảnh Sony Cyber-shot DSC-H400
Độ phân giải | ĐỘ PHÂN GIẢI ẢNH TĨNH Chế độ 4:3:20M(5.152 x 3.864) / 10M(3.648 x 2.736) / ... |
Kích thước | 129,6 x 95 x 122,3 mm |
Trọng lượng | 628 g (Chỉ có thân máy), 655 g (gồm máy và Pin) |
Zoom KTS | ZOOM KỸ THUẬT SỐ (ẢNH TĨNH) Lên đến 500x (VGA) ZOOM KỸ THUẬT SỐ ... |
Zoom quang học | 63x |
Màn hình | LOẠI MÀN HÌNH: 3,0’’ (7,5 cm) (4:3) / 460.800 điểm ảnh / Clear Photo / TFT LCD |
Bộ nhớ trong | Khoảng 55MB |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (CIPA, ẢNH TĨNH) Lên đến 300 lần chụp / 150 phút |
Chức năng khác | DẢI ĐÈN FLASH NGOÀI ISO tự động: Xấp xỉ 0,4m đến 8,8m(1,3 ft đến ... |
Máy ảnh Sony Cyber-shot DSC-RX100M4
Độ phân giải | 20.1MP |
Kích thước | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 2,9x |
Màn hình | LOẠI MÀN HÌNH 7,5cm (loại 3.0) (4:3) / 1.228.800 điểm / Xtra Fine / TFT LCD GÓC ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | HỆ THỐNG PIN NP-BX1 SẠC QUA CỔNG USB / NGUỒN CẤP QUA CỔNG USB |
Chức năng khác | ĐẦU NỐI GỒM NGÕ RA VÀ NGÕ VÀO Cổng kết nối đa năng/Micro USB 2, Micro ... |
Máy ảnh Sony DSC-W810
Độ phân giải | 20 megapixel |
Kích thước | 93.1 x 52.5 x 22.5mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | 20M Approx.12x / 10M Approx.8.5x / 5M Approx.11x / VGA Approx.48x / 2M(16:9) Approx.16x |
Zoom quang học | 6x |
Màn hình | ClearPhoto / TFT LCD, 2,7-inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC và SDXC |
Pin | Maximum Voltage: 4.2V, Nominal Voltage:3.6V, Capacity for Shooting: typical: 2.3Wh (630mAh), ... |
Chức năng khác | Flash Đèn Flash: Tích hợp Chế độ: Chụp tự động, bật đèn flash, ... |
Máy ảnh Sony DSC-RX100M3-B
Độ phân giải | 20.9 MP |
Kích thước | 101.6 x 58.1 x 41 mm |
Trọng lượng | Có pin và thẻ nhớ : 290g Chỉ có thân máy : 263g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 2.9x (khi quay phim) |
Màn hình | Kích cỡ màn hình : ~ 7.5cm (3.0 inch) Số điểm ảnh : 1,228,800 điểm |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo (Still Image / Movies) : Có*7 Memory Stick PRO Duo (Ảnh tĩnh/ Phim) : ... |
Pin | Pin theo máy : Điện thế tối đa 4.2V, Điện thế nhỏ nhất 3.6V, Tiêu thụ khi ghi ... |
Chức năng khác | ỐNG KÍNH Loại ống kính : ZEISS Vario-Sonnar T* Lens, 10 yếu tố trong 9 nhóm (9 ... |
Máy ảnh Sony DSC-QX30-B
Độ phân giải | 20.4 MP |
Kích thước | 68.4 x 65.1 x 57.6 mm |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | Segment LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Micro, Memory Stick Micro (Mark2), microSD Memory Card, microSDHC Memory Card, ... |
Pin | Nguồn : DC3.6V (pin theo máy)/ DC5.0V (không kèm theo AC Adaptor) Loại pin : NP-BN ... |
Chức năng khác | Bộ cảm biến : 1/2.3 type (7.82mm) Exmor R CMOS ỐNG KÍNH Loại ống ... |
Máy ảnh Sony DSC-QX100-B
Độ phân giải | 20.2MP |
Kích thước | 62.5 x 62.5 x 55.5mm |
Trọng lượng | Cả Pin và thẻ nhớ : 179.0g Chỉ thân máy : 165g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | Segment LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Micro Memory Stick Micro (Mark2) Micro SD Memory Card Micro ... |
Pin | Pack(NP-BN*12) |
Chức năng khác | ỐNG KÍNH Loại kính : Carl Zeiss Vario-Sonnar T*, 7 yếu tố 6 nhóm (4 yếu tố ... |
Máy ảnh Sony ILCE-5000L (B-W)
Độ phân giải | 20.1MP |
Kích thước | 109.6 x 62.8 x 35.7 (mm) |
Trọng lượng | Chỉ có thân máy : 210 g Có pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo : 269 g |
Zoom KTS | 4x |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Kiểu màn hình LCD : Wide 7.5cm (3.0") chuẩn TFT Tổng số điểm ảnh : ... |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Thẻ nhớ : Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo Thẻ ... |
Pin | NP-FW50 Lượng pin tiêu thụ : Xấp xỉ 420 ảnh (chuẩn CIPA)*7 |
Chức năng khác | HỆ THỐNG CHỤP (ẢNH TĨNH) Định dạng quay phim : JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif ... |
Máy ảnh Sony DSC-HX60V
Độ phân giải | 20.4 Megapixels |
Kích thước | (W x H x D): 108.1 x 63.6 x 38.3 mm |
Trọng lượng | (with Battery & Memory Stick): 272g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x (Optical Zoom cho quay phim) |
Màn hình | Xtra Fine/TFT LCD, 7.5cm (3.0 inch), 921,600 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BX1 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: Loại 1/2.3 ... |
Máy ảnh Sony DSC–W800
Độ phân giải | 20.1 Megapixels |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 96.8 x 55.5 x 20.8 mm |
Trọng lượng | 125g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 6.7cm (2.7 inch), 230,400 điểm ảnh, ClearPhoto / TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 29MB |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BN *7 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Super HAD CCD Kích cỡ: 1/2.3 (7.76mm) |
Máy ảnh Sony DSC W830
Độ phân giải | 20.1MP, CCD |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 93.1 x 52.5 x 22.5mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 8x |
Màn hình | 2.7 inch, ClearPhoto TFT LCD, 230,400 |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Xấp xỉ 210 / Xấp xỉ 100 phút |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại Super HAD CCD Kích cỡ: 1/2.3 (7.76mm) |
Máy ảnh Sony DSC-H300
Độ phân giải | 20.1 MP |
Kích thước | 127.5 x 89.0 x 91.7mm (rộng x cao x dây |
Trọng lượng | 590g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 35x |
Màn hình | LCD 3.0-inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Điện thế tối đa: 6.0V |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Super HAD CCD Kích cỡ: 1/2.3 ... |
Máy ảnh Sony DSC–RX100M2 Đen, chất liệu nhôm
Độ phân giải | 20.2 MP |
Kích thước | (W x H x D): 101.6 x 58.1 x 35.9 mm |
Trọng lượng | 281g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 3.6X |
Màn hình | White magic 3.0”, 1.229Kđiểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Lithium-ion |
Chức năng khác | Lens Digital Zoom: 20M Approx.14x / 10M Approx.20x / 5M Approx.28x / VGA Approx.54x |
Máy ảnh Sony DSC–W810 Black, Pink, White
Độ phân giải | 20.1 MP |
Kích thước | (W x H x D): 93.1 x 52.5 x 22.5mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | 12X |
Zoom quang học | 6X |
Màn hình | 2.7” |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Approx. 210 / Approx. 100min |
Chức năng khác | Lens Lens Type: Sony Lens F Number: F3.5 (W) - 6.5 (T) Focal Length (f=): ... |
Máy ảnh Sony ILCE-3000K
Độ phân giải | 20.1MP |
Kích thước | 128mm x 90.9mm x 84.5mm |
Trọng lượng | 353 g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 7.5cm (3.0") wide chuẩn TFT, 230,400 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-FW50 |
Chức năng khác | Khái quát Loại máy ảnh: Máy ảnh kỹ thuật số có thể thay đổi ống ... |
Máy ảnh Sony DSC–HX50V
Độ phân giải | 20.4 Megapixels |
Kích thước | 108.1mm x 64.3mm x 38.3mm |
Trọng lượng | 245g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo (MSD) Secure Digital Card (SD) SD High Capacity (SDHC) Memory ... |
Pin | N/A |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: Loại ... |
Máy ảnh Sony DSC–HX300
Độ phân giải | 20.4 Megapixels |
Kích thước | 129.6mm x 93.2mm x 103.2mm |
Trọng lượng | 650g |
Zoom KTS | 100X |
Zoom quang học | 50X |
Màn hình | 3 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo (MSD) Memory Stick Micro M2 (M2) Secure Digital Card (SD) SD ... |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: Loại 1/2.3 ... |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC–H200/B
Độ phân giải | 20.1 MP |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 122.9mm x 83.2mm x 87.2mm |
Trọng lượng | (có pin và thẻ nhớ): Khoảng 530g (chỉ có thân máy): Khoảng 430g |
Zoom KTS | Khoảng 52x*1 |
Zoom quang học | 26x |
Màn hình | 3 inch, ClearPhoto TFT LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Stick PRO Duo, Stick PRO HG Duo, SD, SDHC, Stick Micro, Stick Micro (Mark2), Micro SD, Micro ... |
Pin | Khoảng 350 ảnh /175 phút*7 |
Chức năng khác | Ống kính Loại kính: Ống kính Sony Chỉ số F: F3.1(W)-5.9(T) Tiêu ... |
Máy ảnh Sony DSC-RX100
Độ phân giải | 20.2MP |
Kích thước | (rộng x cao x dày) 101.6 x 58.1 x 35.9mm |
Trọng lượng | 240g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 3.6x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | NP-BX1 (kèm theo máy) |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Điểm ảnh tổng: 20.9 ... |