Máy ảnh Sony DSC–W800
Độ phân giải | 20.1 Megapixels |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 96.8 x 55.5 x 20.8 mm |
Trọng lượng | 125g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 6.7cm (2.7 inch), 230,400 điểm ảnh, ClearPhoto / TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 29MB |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BN *7 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Super HAD CCD Kích cỡ: 1/2.3 (7.76mm) |
Máy ảnh Sony Cybershot DSC-W710
Độ phân giải | 16.1 MP |
Kích thước | 97.0mm x 55.1mm x 20.0mm |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | TFT LCD, 2.7 inch, Màn hình ClearPhoto TFT LCD |
Bộ nhớ trong | 27MB |
Thẻ nhớ | SDXC, Memory Stick PRO Duo (MSPD), Memory Stick PRO Duo (High Speed), Memory Stick PRO-HG Duo ... |
Pin | Lithium-Polymer (Li-Po), 220 shots |
Chức năng khác | Bộ cảm biến hình ảnh Loại: Super HAD CCD Kích thước: 1/2.3" |
Máy ảnh Sony DSC-WX50 (S,B,P,N,L)
Độ phân giải | 16.2MP |
Kích thước | 92.2 X 52.0 X 19.1mm |
Trọng lượng | 117g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC |
Pin | NP-BN (theo máy) / NP-BN1 (tuỳ chọn) |
Chức năng khác | Công nghệ nhạy sáng cực cao Extra High Sensitivity ISO: Auto/ 100 - 12800 9 ... |
Máy ảnh Sony DSC-W630/B
Độ phân giải | 16.1 Megapixels |
Kích thước | 91.0 X 52.2 X 19.1mm |
Trọng lượng | 116g |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch, Clear Photo TFT LCD |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PROHG Duo/ SD/ SDHC/ SDXC |
Pin | Lithium Ion |
Chức năng khác | Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh: 16M khoảng 20x / 10M khoảng 6x / 5M khoảng 8x / VGA khoảng ... |
Máy ảnh Sony DSC-S5000/B
Độ phân giải | 14.1 MP |
Kích thước | 97.5 X 61.0 X 29.6mm |
Trọng lượng | 125g |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | SD/ SDHC |
Pin | Alkaline AA, 190 lần chụp |
Chức năng khác | Công nghệ nhận diện khuôn mặt Chế độ chụp ảnh tự động thông ... |
Máy chụp hình KTS Sony DSC-WX7/B
Độ phân giải | 16.2 Mega pixel |
Kích thước | 92.2 x 51.9 x 19.1mm |
Trọng lượng | 103g (thân máy), 120g (với phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 20x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 2.8" (460.000 điểm ảnh), Clear Photo LCD Plus |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD / MSPD / MSPD (High Speed) / MS PRO-HG Duo / SD / SDHC/ SDXC |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Cảm biến "Exmor R" CMOS 16.2 Mega pixel, Chụp ảnh khổ rộng 3D Sweep Panorama, ... |
Máy ảnh Sony DSC-W570
Độ phân giải | 16.1 Mega Pixels |
Kích thước | rộng x cao x dày: 91.0 x 51.5 x 19.1mm |
Trọng lượng | 100g (thân máy), Khoảng 116g (với phụ kiện) |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 2.7" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO Duo (High Speed), Memory Stick PRO-HG Duo, SD Memory ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3", Ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar, Chụp ảnh Panorama ... |
Máy ảnh Sony DSC-W380/S
Độ phân giải | Khoảng 14.5 megapixel |
Kích thước | 91.7 x 51.9 x 19.7mm |
Trọng lượng | khoảng 124g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 2.7" (230,000 pixel) |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3", Ống kính G của Sony |
Máy ảnh Sony DSC-W320/P
Độ phân giải | 14.1 megapixels |
Kích thước | 93.4 x 54.5 x 18.7mm |
Trọng lượng | 100g |
Zoom KTS | 8x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 45Mb |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo (MSD), Memory Pro Duo(MPD), Pro HG Duo, |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Nhận dạng khuôn mặt, Chuẩn giao tiếp: USB, AV out, HDMI, |
Máy ảnh SONY DSC-W290/B
Độ phân giải | 12.1 megapixels |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 3.0" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | |
Chức năng khác | Chế độ chụp ảnh tự động thông minh, Công nghệ chống nhòe gấp đôi, Ống ... |
Máy ảnh SONY DSC-T500/B
Độ phân giải | Cảm biến Super HAD CCD 10.1 Mega Pixel |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | Ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar Zoom quang học 5x |
Màn hình | Màn hình cảm ứng Clear Photo LCD 3.5" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | |
Chức năng khác | Quay phim HD (720p) với âm thanh stereo ,Giải pháp chống nhoè hình gấp đôi: Chống ... |
Máy ảnh Sony DSC-T300
Độ phân giải | 10.1 Megapixel |
Kích thước | Kiểu dáng thời trang |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | Ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar với Zoom quang học 5x |
Màn hình | 3.5" (16:9) |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Thẻ nhớ | Memorystick Duo/Pro Duo |
Pin | Lithium-ion |
Chức năng khác | Chức năng nhận diện nụ cười, Chế độ chụp dễ dàng “Easy Shooting”, Chế ... |
Máy ảnh Sony DSC - T100
Độ phân giải | 8.1 Mega Pixels |
Kích thước | 92 x 59 x 22 mm |
Trọng lượng | 197g |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0" |
Bộ nhớ trong | 31MB |
Thẻ nhớ | MS Duo/Duo Pro |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Ống kính CarlZeiss Vario Tessar, Bộ xử lý ảnh BIONZ, Chống nhoè gấp đôi, Nhận ... |