Máy ảnh Sony DSC–HX50V
Độ phân giải | 20.4 Megapixels |
Kích thước | 108.1mm x 64.3mm x 38.3mm |
Trọng lượng | 245g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo (MSD) Secure Digital Card (SD) SD High Capacity (SDHC) Memory ... |
Pin | N/A |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: Loại ... |
Máy ảnh Sony DSC-H300
Độ phân giải | 20.1 MP |
Kích thước | 127.5 x 89.0 x 91.7mm (rộng x cao x dây |
Trọng lượng | 590g (có pin và thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 35x |
Màn hình | LCD 3.0-inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Điện thế tối đa: 6.0V |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Super HAD CCD Kích cỡ: 1/2.3 ... |
Máy ảnh Sony DSC-S730
Độ phân giải | Super HAD CCD 7.2 Mega Pixel |
Kích thước | 91.4 x 61.0 x 29.1mm |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 6x |
Zoom quang học | 3x |
Màn hình | Màn hình LCD 2.4” |
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 22MB |
Thẻ nhớ | Dùng thẻ nhớ Memorystick/MS Pro Duo |
Pin | Sử dụng pin Alkaline/NiMH |
Chức năng khác | Kết nối với máy tính qua cổng USB 2.0, In trực tiếp với công nghệ PictBridge, ... |
Máy ảnh Sony DSC - S750
Độ phân giải | 7.2 Mega Pixel |
Kích thước | 91 x 56 x 27 mm |
Trọng lượng | 170g |
Zoom KTS | 6X |
Zoom quang học | 3X |
Màn hình | LCD 2.5" |
Bộ nhớ trong | 22MB |
Thẻ nhớ | Memorystick/MS Pro Duo |
Pin | Li-ion |
Chức năng khác | Kết nối máy tính qua cổng USB 2.0, In trực tiếp với công nghệ PictBridge, Quay ... |
Máy ảnh Sony DSC W830
Độ phân giải | 20.1MP, CCD |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 93.1 x 52.5 x 22.5mm |
Trọng lượng | 120g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 8x |
Màn hình | 2.7 inch, ClearPhoto TFT LCD, 230,400 |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | Xấp xỉ 210 / Xấp xỉ 100 phút |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại Super HAD CCD Kích cỡ: 1/2.3 (7.76mm) |
Máy ảnh Sony DSC-W120
Độ phân giải | Super HAD CCD 7.2 Mega Pixel |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 8x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | LCD 2.5” |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Thẻ nhớ | Memorystick/MS Pro Duo |
Pin | Lithium-ion |
Chức năng khác | Quay phim chuẩn Movie VX Fine, Độ nhạy sáng ISO3200, In trực tiếp với công nghệ ... |
Máy ảnh Sony DSC - WX500
Độ phân giải | 18.2 MP |
Kích thước | khoảng 101.6mm x 58.1mm x 35.5mm |
Trọng lượng | 209 g (Chỉ có thân máy), 236 g (Kèm pin và phương tiện) |
Zoom KTS | ZOOM KỸ THUẬT SỐ (ẢNH TĨNH) Lên tới 120x (VGA) |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin sạc NP-BX1 THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (CIPA, ẢNH TĨNH) Lên tới 400 lần ... |
Chức năng khác | MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ MÁY ẢNH) Xấp xỉ 1,4W CHỨC NĂNG ... |
Máy ảnh Sony DSC - T100
Độ phân giải | 8.1 Mega Pixels |
Kích thước | 92 x 59 x 22 mm |
Trọng lượng | 197g |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | 3.0" |
Bộ nhớ trong | 31MB |
Thẻ nhớ | MS Duo/Duo Pro |
Pin | Lithium |
Chức năng khác | Ống kính CarlZeiss Vario Tessar, Bộ xử lý ảnh BIONZ, Chống nhoè gấp đôi, Nhận ... |
Máy ảnh Sony DSC-W110
Độ phân giải | Super HAD CCD 7.2 Mega Pixel |
Kích thước | Kiểu dáng thời trang |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 8X |
Zoom quang học | 4X |
Màn hình | LCD 2.5" |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Thẻ nhớ | Memory Stick/MS Pro Duo |
Pin | Lithium-ion |
Chức năng khác | Bộ xử lý ảnh BIONZ, 9 chế độ chụp chọn cảnh, Nhận diện khuôn mặt, Chức ... |
Máy ảnh Sony DSC–WX350
Độ phân giải | 18.2 Megapixels |
Kích thước | (rộng x cao x dày): 96.0 x 54.9 x 25.7 mm |
Trọng lượng | (có pin và thẻ nhớ): 164g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 20x (zoom quang học cho quay phim) |
Màn hình | ClearPhoto/TFT LCD, 7.5cm (3.0 inch), 460,800 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Pin | NP-BX1 |
Chức năng khác | Cảm biến hình ảnh Loại: Cảm biến Exmor R CMOS Kích cỡ: Loại 1/2.3 ... |
Máy ảnh Sony DSC-W130
Độ phân giải | Super HAD CCD 8.1 Mega Pixel |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 8x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | LCD 2.5" |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Thẻ nhớ | Memorystick/MS Pro Duo |
Pin | Lithium-ion |
Chức năng khác | Quay phim chuẩn Movie VX Fine, Độ nhạy sáng ISO3200, In trực tiếp với công nghệ ... |
Máy ảnh Sony DSC-T70
Độ phân giải | 8.1 Mega Pixels với cảm biến Super HAD CCD |
Kích thước | Kiểu dáng thời trang |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 6x |
Zoom quang học | Ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar với Zoom quang học 3x |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 3-inch khổ rộng 16:9 |
Bộ nhớ trong | 31MB |
Thẻ nhớ | Memorystick Duo/Pro Duo |
Pin | Lithium-ion |
Chức năng khác | Chức năng nhận diện nụ cười, Bộ xử lý hình ảnh BIONZ, Quay phim chuẩn MPEG ... |
Máy ảnh Sony DSC - H10
Độ phân giải | 8.1 Mega Pixel |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 20x |
Màn hình | LCD 3.0" |
Bộ nhớ trong | 31MB |
Thẻ nhớ | Memory stick Duo |
Pin | Li-on |
Chức năng khác | Ống Kính Carl-Zeiss Vairio Tessar, Chống nhoè gấp đôi, Nhận diện khuôn mặt, Đèn ... |
Máy ảnh Sony DSC-W530/B
Độ phân giải | 14.1 Mega Pixels |
Kích thước | 92.9 x 52.4 x 19.3 mm |
Trọng lượng | 97g (thân máy), 113g (gồm cả phụ kiện) |
Zoom KTS | 8x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7" |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (High Speed) / Memory Stick PRO-HG ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Chụp ảnh Panorama bằng cách lia máy. Chế độ chụp ảnh tự động thông minh. ... |
Máy ảnh Sony DSC - H50
Độ phân giải | 9.1 Mega Pixel |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 30x |
Zoom quang học | 15x |
Màn hình | LCD 3.0" |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo |
Pin | Li-on |
Chức năng khác | Ống Kính Carl-Zeiss Vario Tessar, Nhận diện khuôn mặt(người lớn/Trẻ em), Nhận ... |
Máy ảnh Sony Cyber-shot DSC-H400
Độ phân giải | ĐỘ PHÂN GIẢI ẢNH TĨNH Chế độ 4:3:20M(5.152 x 3.864) / 10M(3.648 x 2.736) / ... |
Kích thước | 129,6 x 95 x 122,3 mm |
Trọng lượng | 628 g (Chỉ có thân máy), 655 g (gồm máy và Pin) |
Zoom KTS | ZOOM KỸ THUẬT SỐ (ẢNH TĨNH) Lên đến 500x (VGA) ZOOM KỸ THUẬT SỐ ... |
Zoom quang học | 63x |
Màn hình | LOẠI MÀN HÌNH: 3,0’’ (7,5 cm) (4:3) / 460.800 điểm ảnh / Clear Photo / TFT LCD |
Bộ nhớ trong | Khoảng 55MB |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (CIPA, ẢNH TĨNH) Lên đến 300 lần chụp / 150 phút |
Chức năng khác | DẢI ĐÈN FLASH NGOÀI ISO tự động: Xấp xỉ 0,4m đến 8,8m(1,3 ft đến ... |
Máy ảnh Sony DSC-W310/B
Độ phân giải | 12.4 Mega Pixels |
Kích thước | 95.3 x 55.0 x 18.7mm |
Trọng lượng | 137g |
Zoom KTS | Khoảng 8X |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (tốc độ cao) / Memory Stick ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Chế độ chụp ảnh tự động thông minh, Chức năng nhận diện nụ cười, Nhận ... |
Máy ảnh Sony DSC-T300
Độ phân giải | 10.1 Megapixel |
Kích thước | Kiểu dáng thời trang |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | Ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar với Zoom quang học 5x |
Màn hình | 3.5" (16:9) |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Thẻ nhớ | Memorystick Duo/Pro Duo |
Pin | Lithium-ion |
Chức năng khác | Chức năng nhận diện nụ cười, Chế độ chụp dễ dàng “Easy Shooting”, Chế ... |
Máy ảnh Sony DSC-QX100-B
Độ phân giải | 20.2MP |
Kích thước | 62.5 x 62.5 x 55.5mm |
Trọng lượng | Cả Pin và thẻ nhớ : 179.0g Chỉ thân máy : 165g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | Segment LCD |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | Memory Stick Micro Memory Stick Micro (Mark2) Micro SD Memory Card Micro ... |
Pin | Pack(NP-BN*12) |
Chức năng khác | ỐNG KÍNH Loại kính : Carl Zeiss Vario-Sonnar T*, 7 yếu tố 6 nhóm (4 yếu tố ... |
Máy ảnh Sony DSC-W320/P
Độ phân giải | 14.1 megapixels |
Kích thước | 93.4 x 54.5 x 18.7mm |
Trọng lượng | 100g |
Zoom KTS | 8x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | 2.7 inch |
Bộ nhớ trong | 45Mb |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo (MSD), Memory Pro Duo(MPD), Pro HG Duo, |
Pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Chức năng khác | Nhận dạng khuôn mặt, Chuẩn giao tiếp: USB, AV out, HDMI, |
Máy ảnh Sony T77
Độ phân giải | 10.1 Mega Pixel |
Kích thước | 93.6 x 57.2 x 15.0mm |
Trọng lượng | 151g |
Zoom KTS | 8X |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | Màn hình cảm ứng rộng 3.0" |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (High Speed) / Memory Stick PRO-HG ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | 220 ảnh / 110 phút, Lấy nét tự động ở chế độ Macro |
Máy ảnh Sony DSC-W510
Độ phân giải | 12.1 Mega Pixels |
Kích thước | 96.0 x 54.0 x 19.9mm |
Trọng lượng | 103g (thân máy), 119g (bao gồm phụ kiện) |
Zoom KTS | 8x |
Zoom quang học | 4x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 2.7" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (tốc độ cao) / Memory Stick ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Ống kính góc rộng 26mm, Ống kính Sony |
Máy ảnh Sony DSC-W570
Độ phân giải | 16.1 Mega Pixels |
Kích thước | rộng x cao x dày: 91.0 x 51.5 x 19.1mm |
Trọng lượng | 100g (thân máy), Khoảng 116g (với phụ kiện) |
Zoom KTS | 10x |
Zoom quang học | 5x |
Màn hình | Màn hình LCD Clear Photo 2.7" (230,000 pixels) |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | MSD, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO Duo (High Speed), Memory Stick PRO-HG Duo, SD Memory ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3", Ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar, Chụp ảnh Panorama ... |
Máy chụp hình KTS Sony DSC-HX7V/B
Độ phân giải | 16.2 Mega pixel |
Kích thước | 101.6 x 57.6 x 28.6mm |
Trọng lượng | Khoảng 178g (thân máy), khoảng 208g (có phụ kiện) |
Zoom KTS | Khoảng 40x |
Zoom quang học | 10x |
Màn hình | LCD 3.0-inch (921K pixels), Xtra Fine |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (High Speed) / Memory Stick PRO-HG ... |
Pin | Pin Lithium ION |
Chức năng khác | Chụp ảnh 3D tĩnh và quét toàn cảnh 3D Sweep Panorama, Zoom quang học 10x, Ống kính ... |