HP LaserJet Pro M404DN
Chức năng | In laser trắng đen |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi. |
Bộ nhớ trong | 256 MB |
Tốc độ in đen | Tốc độ 1 mặt : 38 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter. Tốc độ ... |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0, Built-in 10/100/1000Base-TX Ethernet (RJ45). |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ. Khay đa năng : 100 tờ. Khay giấy ra : 150 ... |
Máy in đa chức năng HP Neverstop Laser MFP 1200w
Chức năng | In laser trắng đen, Copy - In - Scan. |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Tốc độ in đen | 20 trang / phút khổ A4 |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Wifi 802.11b/g/n. |
Kích cỡ giấy | Khổ giấy tối đa : A4 |
Khay giấy | Khay giấy vào : 150 tờ. Khay giấy ra : 100 tờ. |
Máy in đa chức năng HP Neverstop Laser MFP 1200a
Chức năng | In laser trắng đen, sao chép, quét |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 64Mb |
Tốc độ in đen | 20 trang A4/ phút |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | USB |
Kích cỡ giấy | A6; A5; A4;Letter; No.10 Env;C5 Env; DLEnv |
Khay giấy | Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ |
Máy in HP Neverstop Laser 1000w
Chức năng | In laser trắng đen |
Độ phân giải | Up to 600 x 600 x 2 dpi |
Bộ nhớ trong | 32MB |
Tốc độ in đen | 20 trang/phút |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A6; A5; A4 |
Khay giấy | Đang cập nhật |
Máy in HP LaserJet Pro MFP M227fdw
Chức năng | In Lazer đa chức năng, In 2 mặt tự động, Coppy, Scan, |
Độ phân giải | 1200x1200 dpi |
Bộ nhớ trong | 256MB |
Tốc độ in đen | 28 trang/phút, tốc độ Scan trắng/đen: 15 trang/phút. |
Tốc độ in màu | None |
Cổng giao tiếp | USB 2.0, Wifi N, Lan 100 |
Kích cỡ giấy | A4;A5;A6;B5 |
Khay giấy | -Khay xử lý đầu vào: 250 tờ, -Khay nạp tự động: 35 tờ. |
Máy in HP Laserjet M15w
Chức năng | In laser trắng đen |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 16 MB |
Tốc độ in đen | 18 trang/phút |
Tốc độ in màu | None |
Cổng giao tiếp | USB |
Kích cỡ giấy | A4, A5, A6, Phong bì (C5, DL) |
Khay giấy | Đang cập nhật |
Máy in Laser đen trắng Đa chức năng HP Pro MFP M130nw
Chức năng | HP Pro MFP M130nw |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 256 MB |
Tốc độ in đen | 22 trang/phút |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A4, Letter |
Khay giấy | 150 tờ |
MÁY IN LASER ĐA CHỨC NĂNG HP M130A
Chức năng | LASER ĐA CHỨC NĂNG HP M130A |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Tốc độ in đen | 22 trang/phút |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A4, Letter |
Khay giấy | 150 tờ |
HP LaserJet Pro M15a
Chức năng | In laser trắng đen |
Độ phân giải | 600x600 dpi |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Tốc độ in đen | Tốc độ in (trắng đen): 18 ppm Tốc độ in trang đầu tiên (trắng đen): 8.4 ... |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | USB |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | Đang cập nhật |
Máy in Laser đơn năng HP M102A
Chức năng | in laser trắng đen |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Tốc độ in đen | 22 trang/phút |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | 1 Hi-Speed USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A4 A5 A6 B5 (JIS) |
Khay giấy | 150 tờ |
Máy in Laser đơn năng HP M102W
Chức năng | in laser trắng đen |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Tốc độ in đen | 23 trang/phút |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | USB 2.0, Wifi |
Kích cỡ giấy | A4, Letter |
Khay giấy | 150 tờ |
Máy in HP LJ Pro 400 M425dn MFP
Chức năng | HP LJ Pro 400 M425dn MFP Print, copy, scan, fax, network and duplex printing |
Độ phân giải | Print Resolution Up to 1200 x 1200 dpi with HP ImageREt 1200 |
Bộ nhớ trong | Memory 256 MB |
Tốc độ in đen | Up to 33 ppm |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | Input 250-sheet input tray,Output 150-sheet output bin |
Máy in HP LaserJet Pro MFP M225dw: Print, Scan, Copy & Fax with automatic two - sided printing & wireless connectivity options ( Thay thế HP LJ Pro M1536dnf MFP)
Chức năng | HP LaserJet Pro MFP M225dw: Print, Scan, Copy & Fax with automatic two - sided printing & wireless ... |
Độ phân giải | Resolution: 600x600 dpi, Scan resolution: Up to 1200x1200 dpi |
Bộ nhớ trong | N/A |
Tốc độ in đen | Print speed: Up to 26 PPM |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | Input: 150 sheet input tray, output: 100 sheet face down bin |
Máy in HP LJ M127fn MFP ( Thay thế HP LaserJet Pro M1212nf MFP)
Chức năng | HP LJ M127fn MFP ( Thay thế HP LaserJet Pro M1212nf MFP) |
Độ phân giải | resolution 600 x 600 dpi, Up to 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | Memory 128MB |
Tốc độ in đen | 20 ppm A4 |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | N/A |
Máy in HP LaserJet Pro MFP M125a: Print, Scan, Copy ( Thay thế HP LaserJet Pro M1132 Multifunction)
Chức năng | HP LaserJet Pro MFP M125a: Print, Scan, Copy ( Thay thế HP LaserJet Pro M1132 Multifunction) |
Độ phân giải | Resolution: 600x600 dpi, Scan resolution: Up to 1200x1200 dpi |
Bộ nhớ trong | N/A |
Tốc độ in đen | Print speed: Up to 22 PPM |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | Input: 150 sheet input tray, output: 100 sheet face down bin |
Máy in HP LaserJet P3015dn
Chức năng | máy in HP LaserJet P3015DN in laser trắng đen |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ trong | 128MB |
Tốc độ in đen | 40 ppm (A4) |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | 100 sheet multi-purpose tray |
Máy in HP LaserJet Pro 400 M401dn
Chức năng | HP LaserJet Pro 400 M401dn |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ trong | 256MB |
Tốc độ in đen | 33 ppm (A4) |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | 300-sheet input tray |
Máy in HP LaserJet Pro 400 M401n
Chức năng | HP LaserJet Pro 400 M401n |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Tốc độ in đen | 33 ppm (A4) |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | 300-sheet input tray |
Máy in HP LaserJet Pro 400 M401d
Chức năng | HP LaserJet Pro 400 M401d |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Tốc độ in đen | 33 ppm (A4) |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | N/A |
Máy in HP LaserJet P2035
Chức năng | HP LaserJet P2035 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi (1200 effective dpi with HP FastRes 1200) |
Bộ nhớ trong | 16MB |
Tốc độ in đen | 30 ppm (A4) |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | N/A |
Máy in HP LASERJET PRO M201DW Printer: Single function with automatic two - sided printing and wireless connectitivy options ( Thay thế HP P1606DN )
Chức năng | HP LASERJET PRO M201DW Printer: Single function with automatic two - sided printing and wireless ... |
Độ phân giải | N/A |
Bộ nhớ trong | 128MB |
Tốc độ in đen | 26 PPM |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0,10/100 Ethernet |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | N/A |
Máy in HP LASERJET PRO M201N Printer: Single function, Cartridge: CF283A ( 1,600 pages) Or CF283X ( 2,300 Pages) ( Thay thế HP P1606DN )
Chức năng | Máy in laser trắng đen |
Độ phân giải | first page out: 8 sec. Print resolution: 600x600x2dpi |
Bộ nhớ trong | 128MB |
Tốc độ in đen | Print Speed: 25 PPM |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Ethernet 10/100 |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | N/A |
Máy in HP LaserJet Pro P1606dn
Chức năng | HP LaserJet Pro P1606dn |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi (1200 effective dpi with HP FastRes 1200) |
Bộ nhớ trong | 32MB |
Tốc độ in đen | 25 ppm (A4) |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 port &10/100 Ethernet networking |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | có |
Máy in HP LaserJet Pro P1102w
Chức năng | HP LaserJet Pro P1102w |
Độ phân giải | 600 x 600 x 2 dpi (1200 dpi effective output) |
Bộ nhớ trong | 8 MB |
Tốc độ in đen | 18 ppm (A4) |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 port. Wifi 802.11 b/g |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | N/A |