Máy in phun màu HP DeskJet IA 4535 All-In-One
Chức năng | In, scan, copy |
Độ phân giải | Chất lượng in đen (tốt nhất): Lên tới 1200 x 1200 dpi kết xuất Chất ... |
Bộ nhớ trong | 64MB |
Tốc độ in đen | Trắng đen: ISO: Lên đến 9.5 ppm; Draft: Lên đến 20 ppm In Màu: ISO:Lên đến ... |
Tốc độ in màu | |
Cổng giao tiếp | 1 USB 2.0; 1 WiFi 802.11n |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay nạp giấy 100 tờ Đầu ra xử ... |
Máy in phun HP GT 5820 (In, Copy, Scan Wifi)
Chức năng | In, photocopy, scan |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ trong | |
Tốc độ in đen | 8 trang/phút |
Tốc độ in màu | 5 trang/phút |
Cổng giao tiếp | Kết nối USB: USB 2.0 Kết nối mạng: Wifi |
Kích cỡ giấy | A4/B5/A6 |
Khay giấy | Khay nạp giấy 60 tờ. Khay nhả giấy 25 tờ |
Máy in phun HP GT 5810 (In, Copy, Scan)
Chức năng | In, photocopy, scan |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ trong | |
Tốc độ in đen | 8 trang/phút |
Tốc độ in màu | 5 trang/phút |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A4, B5, A6, Phong bì DL |
Khay giấy | 60 tờ |
MÁY IN PHUN MÀU EPSON L805
Chức năng | Máy in phun 6 màu sử dụng bộ tiếp mực chính hãng - 6 bình mực rời 70ml/ màu - ... |
Độ phân giải | 5760 x 1440dpi |
Bộ nhớ trong | |
Tốc độ in đen | 37 trang /phút (Đen) |
Tốc độ in màu | 38 trang /phút (Màu) |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | 120 tờ |
Máy in Laser đen trắng Đa chức năng HP Pro MFP M130nw
Chức năng | HP Pro MFP M130nw |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 256 MB |
Tốc độ in đen | 22 trang/phút |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A4, Letter |
Khay giấy | 150 tờ |
MÁY IN LASER ĐA CHỨC NĂNG HP M130A
Chức năng | LASER ĐA CHỨC NĂNG HP M130A |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Tốc độ in đen | 22 trang/phút |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A4, Letter |
Khay giấy | 150 tờ |
Máy in phun màu đa chức năng Brother DCP-T220
Chức năng | In- Scan - Copy |
Độ phân giải | Windows: Up to 1,200 x 6,000 dpi Mac: Up to 1,200 x 3,600 dpi |
Bộ nhớ trong | 64MB |
Tốc độ in đen | 16 ảnh/phút (Đen trắng) - 28 trang/phút (Đen trắng) Thời gian in trang ... |
Tốc độ in màu | 9 ảnh/phút (Màu) - 11 trang/phút (Màu) Thời gian in trang đầu tiên: 10 giây ... |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo ... |
Khay giấy | Khay chứa giấy đã in: 50 tờ Khay nạp giấy: 150 tờ |
Máy in phun màu đa chức năng Brother DCP-T520W
Chức năng | Đa chức năng (In - Scan - Copy) |
Độ phân giải | - Windows: Up to 1,200 x 6,000 dpi - Mac: Up to 1,200 x 3,600 dpi |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Tốc độ in đen | - 17 ảnh/phút (Đen trắng) - 30 trang/phút (Đen trắng) |
Tốc độ in màu | - 9.5 ảnh/phút (Màu) - 12 trang/phút (Màu) |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A4, A5, A6 |
Khay giấy | 150 tờ |
Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA G2020 (In - Copy - Scan)
Chức năng | Máy in phun màu đa chức năng (In - Copy - Scan) |
Độ phân giải | 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi |
Bộ nhớ trong | 0 MB |
Tốc độ in đen | 9,1 trang/phút |
Tốc độ in màu | 5 trang/phút |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A4, A5, A6 |
Khay giấy | 100 trang |
Máy in HP 8720 All - In - One
Chức năng | In, Scan, Copy, Fax, Duplex, Wifi |
Độ phân giải | 1200 x 2400 dpi |
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ ram: 256 MB |
Tốc độ in đen | Lên đến 24 ppm trắng đen, 20 ppm màu/phút |
Tốc độ in màu | |
Cổng giao tiếp | USB 2.0, Wifi |
Kích cỡ giấy | Tối đa A4 |
Khay giấy |
Máy in Laser đơn năng HP M102A
Chức năng | in laser trắng đen |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Tốc độ in đen | 22 trang/phút |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | 1 Hi-Speed USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A4 A5 A6 B5 (JIS) |
Khay giấy | 150 tờ |
Máy in Laser đơn năng HP M102W
Chức năng | in laser trắng đen |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Tốc độ in đen | 23 trang/phút |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | USB 2.0, Wifi |
Kích cỡ giấy | A4, Letter |
Khay giấy | 150 tờ |
Máy in Epson SP 1390
Chức năng | Hệ điều hành hỗ trợ: Win 98SE/ME/2000/XP/XP-64 Edition/Vista Mac OSX 10.2.8 or ... |
Độ phân giải | Mật độ in tối đa 5760x1440 dpi (với kỹ thuật VSDT) |
Bộ nhớ trong | |
Tốc độ in đen | 15 trang/phút (Đen) 5 kích thước giọt mực khác nhau với công nghệ cải ... |
Tốc độ in màu | 15 trang/phút (Màu) 5 kích thước giọt mực khác nhau với công nghệ cải ... |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 Hi-Speed |
Kích cỡ giấy | Khổ giấy tối đa: A3+ Tràn lề: Có |
Khay giấy | 120 tờ |
HP LaserJet 400 Color MFP M475dn Printer: Print, copy, scan, fax, Duplex, network printing
Chức năng | HP LaserJet 400 Color MFP M475dn Printer: Print, copy, scan, fax, Duplex, network printing |
Độ phân giải | Fax resolution: Up to 300 x 300 dpi, Print quality black/ color (best) Up to 600 dpi, optical: Up ... |
Bộ nhớ trong | Memory, standard 192 MB |
Tốc độ in đen | N/A |
Tốc độ in màu | Color (normal, A4).Up to 20 ppm |
Cổng giao tiếp | Connectivity, standard: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 Host USB port (front-panel); 1 Fast Ethernet ... |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | N/A |
HP LaserJet 300 Color MFP M375nw Printer: Print, copy, scan, fax, WiFi, network printing
Chức năng | HP LaserJet 300 Color MFP M375nw Printer: Print, copy, scan, fax, WiFi, network printing |
Độ phân giải | Fax resolution: Up to 300 x 300 dpi |
Bộ nhớ trong | Memory, standard 192 MB |
Tốc độ in đen | N/A |
Tốc độ in màu | Color (normal, A4).Up to 18 ppm |
Cổng giao tiếp | standard: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 Host USB port (front-panel); 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX ... |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | N/A |
HP COLOR LASERJET PRO M177FW MFP: Print, Scan, Copy, Fax
Chức năng | HP COLOR LASERJET PRO M177FW MFP: Print, Scan, Copy, Fax |
Độ phân giải | Copy resolution: Black( text): up to 300x300dpi, Black( Graphics): up to 400x600dpi: Color( text & ... |
Bộ nhớ trong | 128 MB |
Tốc độ in đen | Black: Up to 17ppm |
Tốc độ in màu | Color: up to 4 ppm |
Cổng giao tiếp | Connectivity: Hi speed USB 2.0 port |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | Paper handling: In put up to 150 sheets, 150 sheet input tray |
HP COLOR LASERJET PRO M176N MFP: Print, Scan, Copy
Chức năng | HP COLOR LASERJET PRO M176N MFP: Print, Scan, Copy |
Độ phân giải | Copy resolution black & color: Up to 600x600 dpi, Scan resolution: up to 1200 dpi |
Bộ nhớ trong | Memmory: 128 MB |
Tốc độ in đen | Black: Up to 16ppm |
Tốc độ in màu | Color: up to 4 ppm |
Cổng giao tiếp | Connectivity: Hi speed USB 2.0 port |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | Paper handling: In put up to 150 sheets, 150 sheet input tray. Out put up to 50 sheets, 50 sheet ... |
Máy in HP LaserJet Ent 500 Color M551dn
Chức năng | HP LaserJet Ent 500 Color M551dn |
Độ phân giải | Up to 1200 x 1200 dpi; Black (normal): Up to 600 x 600 dpi; Color (best): Up to 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ trong | 1 GB (1024 MB) |
Tốc độ in đen | 32 ppm A4 |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | Input: 100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input tray 2 |
Máy in HP LaserJet Ent 500 Color M551n
Chức năng | HP LaserJet Ent 500 Color M551n |
Độ phân giải | Black (normal): Up to 600 x 600 dpi; Color (best): Up to 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ trong | 1 GB (1024 MB) |
Tốc độ in đen | 32 ppm A4 |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | Input: 100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input tray 2 |
Máy in HP LaserJet Pro 400 color M451dn
Chức năng | HP LaserJet Pro 400 color M451dn |
Độ phân giải | Print quality black/color: Up to 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | Memory, standard/maximum: 128 MB/ 384 MB |
Tốc độ in đen | 21ppm (A4); |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | N/A |
HP LaserJet Pro 400 color M451nw
Chức năng | HP LaserJet Pro 400 color M451nw |
Độ phân giải | Print quality black/color: Up to 600 x 600 dpi; |
Bộ nhớ trong | standard/maximum: 128 MB/ 384 MB |
Tốc độ in đen | 21ppm (A4) |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | N/A |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | N/A |
Máy in LaserJet Pro 200 color M251nw
Chức năng | LaserJet Pro 200 color M251nw |
Độ phân giải | Print quality black (best): Up to 600 x 600 dpi, Resolution: Up to 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | memory: 128 MB |
Tốc độ in đen | Print speed: Black (Normal, letter): Up to 14 ppm |
Tốc độ in màu | Color (Normal, letter): Up to 14 ppm |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 port |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | N/A |
Máy in HP LaserJet Pro CP1025 Color
Chức năng | HP LaserJet Pro CP1025 Color |
Độ phân giải | Up to 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | Standard memory 8 MB DRAM, 2 MB Flash |
Tốc độ in đen | 17 ppm (A4) Print quality black/ color (best) ,Print speed black (normal, A4) |
Tốc độ in màu | Print speed color (normal, letter) Up to 4 ppm |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | Paper handling standard/input 150-sheet input tray |
Máy in HP LJ Pro 400 M425dn MFP
Chức năng | HP LJ Pro 400 M425dn MFP Print, copy, scan, fax, network and duplex printing |
Độ phân giải | Print Resolution Up to 1200 x 1200 dpi with HP ImageREt 1200 |
Bộ nhớ trong | Memory 256 MB |
Tốc độ in đen | Up to 33 ppm |
Tốc độ in màu | N/A |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | N/A |
Khay giấy | Input 250-sheet input tray,Output 150-sheet output bin |