Máy chiếu Vivitek Qumi Z1V
Cường độ chiếu sáng | 250 ANSI Lumens |
Độ phân giải | 480p (854 x 480) |
Độ tương phản | 10,000:1 |
Bóng đèn | Đèn LED |
Tuổi thọ bóng đèn | Lên đến 30,000 giờ |
Công suất | Đang cập nhật |
Nguồn | Đang cập nhật |
Kích thước | 88 x 88 x 137 mm |
Trọng lượng | 0.66 kg |
Tính năng khác | Loa Bluetooth tích hợp Bóng đèn tuổi thọ lên đến 30,000 giờ Thiết ... |
Máy chiếu Vivitek Qumi Q38
Cường độ chiếu sáng | 600 ANSI Lumens |
Độ phân giải | 1080p (1920 x 1080) |
Độ tương phản | 10.000: 1 |
Bóng đèn | Đèn thiết kế miễn phí. |
Tuổi thọ bóng đèn | Nguồn sáng LED kéo dài tới 30.000 giờ |
Công suất | Đang cập nhật |
Nguồn | Pin 12.000 mAh được nhúng kéo dài tối đa 2 giờ; Built-in Wireless cho kết nối ... |
Kích thước | 188 x 118 x 34 mm |
Trọng lượng | 0,746 kg |
Tính năng khác | Khả năng di động cao nhờ thiết kế mỏng gọn, kích thước nhẹ và pin nhúng ... |
Máy chiếu ViewSonic M1+
Cường độ chiếu sáng | 300 LED Lumens |
Độ phân giải | 854 x 480 |
Độ tương phản | 120000:1 |
Bóng đèn | RGB LED |
Tuổi thọ bóng đèn | 30.000 giờ |
Công suất | Bình thường: 45W - Chế độ chờ: <0.5W |
Nguồn | Input: 100~240V - Output 19VDC/3.42A |
Kích thước | 146 x 126 x 40 mm |
Trọng lượng | 0.75kg |
Tính năng khác | Tính năng chia sẻ màn hình không dây và kết nối Wi-Fi với App store Tích ... |
Máy chiếu ViewSonic M1
Cường độ chiếu sáng | 250 Ansi Lumens |
Độ phân giải | 854 x 480 |
Độ tương phản | 120000:1 |
Bóng đèn | RGB LED |
Tuổi thọ bóng đèn | 30.000 giờ |
Công suất | Bình thường: 45W - Chế độ chờ: <0.5W |
Nguồn | Input: 100~240V - Output 19VDC/3.42A |
Kích thước | 146 x 126 x 40 mm |
Trọng lượng | 0.75kg |
Tính năng khác | Nguồn sáng LED với khả năng cung cấp gam màu rộng hơn (lên tới 30.000 giờ) |
Máy chiếu ViewSonic PX701HD
Cường độ chiếu sáng | 3500 Ansi Lumens |
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) tương thích WUXGA (1920 x 1200) |
Độ tương phản | 12.000:1 |
Bóng đèn | 203 watt |
Tuổi thọ bóng đèn | 15000 giờ (Chế độ Eco) |
Công suất | Normal: 300W. Standby: <0.5W |
Nguồn | 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC |
Kích thước | 312 x 222 x 108 mm |
Trọng lượng | 2.59 kg |
Tính năng khác | Chế độ tiết kiệm năng lượng SmartEco+ Dịch chuyển ống kính theo chiều ... |
Máy chiếu Dell Model 1650
Cường độ chiếu sáng | 3.800 Ansi Lumens |
Độ phân giải | WXGA (1280x800) Pixels |
Độ tương phản | 10.000:1 |
Bóng đèn | Đang cập nhật |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000 giờ |
Công suất | Công suất loa : 10W |
Nguồn | Cổng kết nối: HDMI x2; VGA x 2 (1-In, 1-Out); RJ45 for network management; VIDEO; USB; Audio ... |
Kích thước | W 320 x H 95 x D 250 mm |
Trọng lượng | 3.5kg |
Tính năng khác | - Công nghệ : DLP kết hợp BrilliantColor™ giúp màu sắc tươi - Điều chỉnh ... |
HP LaserJet Pro MFP M28w
Chức năng | Print, Copy, Scan |
Độ phân giải | lên đến 600 x 600 dpi (trắng đen, màu); chất lượng copy: 600 x 400 dpi (trắng đen, ... |
Bộ nhớ trong | 32 MB |
Tốc độ in đen | Tốc độ in (trắng đen, màu): lên đến 18 ppm; tốc độ copy (trắng đen, màu): ... |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | Kết nối mạng: Wireless |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ |
HP LaserJet Pro MFP M28a
Chức năng | Print, Copy, Scan |
Độ phân giải | lên đến 600 x 600 dpi (trắng đen, màu); chất lượng copy: 600 x 400 dpi (trắng đen, ... |
Bộ nhớ trong | 32 MB |
Tốc độ in đen | Tốc độ in (trắng đen, màu): lên đến 18 ppm; tốc độ copy (trắng đen, màu): ... |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | Đang cập nhật |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ |
HP LaserJet Pro M404DN
Chức năng | In laser trắng đen |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi. |
Bộ nhớ trong | 256 MB |
Tốc độ in đen | Tốc độ 1 mặt : 38 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter. Tốc độ ... |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0, Built-in 10/100/1000Base-TX Ethernet (RJ45). |
Kích cỡ giấy | A4 |
Khay giấy | Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ. Khay đa năng : 100 tờ. Khay giấy ra : 150 ... |
Máy in đa chức năng HP Neverstop Laser MFP 1200w
Chức năng | In laser trắng đen, Copy - In - Scan. |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Tốc độ in đen | 20 trang / phút khổ A4 |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Wifi 802.11b/g/n. |
Kích cỡ giấy | Khổ giấy tối đa : A4 |
Khay giấy | Khay giấy vào : 150 tờ. Khay giấy ra : 100 tờ. |
Máy in đa chức năng HP Neverstop Laser MFP 1200a
Chức năng | In laser trắng đen, sao chép, quét |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 64Mb |
Tốc độ in đen | 20 trang A4/ phút |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | USB |
Kích cỡ giấy | A6; A5; A4;Letter; No.10 Env;C5 Env; DLEnv |
Khay giấy | Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ |
Máy in HP Neverstop Laser 1000w
Chức năng | In laser trắng đen |
Độ phân giải | Up to 600 x 600 x 2 dpi |
Bộ nhớ trong | 32MB |
Tốc độ in đen | 20 trang/phút |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A6; A5; A4 |
Khay giấy | Đang cập nhật |
Máy chiếu PANASONIC PT-LB425
Cường độ chiếu sáng | 4100 Ansi Lumens |
Độ phân giải | 1024x768 (XGA) |
Độ tương phản | 16000:1 |
Bóng đèn | 230W UHM |
Tuổi thọ bóng đèn | 20000 giờ |
Công suất | 300W |
Nguồn | Đang cập nhật |
Kích thước | 335x96x252mm |
Trọng lượng | 2.9kg |
Tính năng khác | + Cổng kết nối HDMI IN, 2 COMPUTER IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, 2 AUDIO IN, AUDIO OUT, LAN, ... |
Máy in HP COLORLASERJET PRO M254NW
Chức năng | In laser màu |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật |
Tốc độ in đen | 21 trang/phút (màu/trắng đen, A4) |
Tốc độ in màu | 21 trang/phút (màu/trắng đen, A4) |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 tốc độ cao, cổng mạng Fast Ethernet 10/100Base-TX. |
Kích cỡ giấy | A4, A5, A6, B5, B6 |
Khay giấy | Khay nạp giấy 250 tờ. |
Máy in HP Color LaserJet Pro M254dw Printer
Chức năng | Máy in laser màu |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 128Mb |
Tốc độ in đen | Đang cập nhật |
Tốc độ in màu | Đang cập nhật |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Kích cỡ giấy | A4/A5 |
Khay giấy | Khay nạp giấy 250 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. |
Máy in HP COLOR LASERJET PRO M154A
Chức năng | In laser màu |
Độ phân giải | 600x 600dpi |
Bộ nhớ trong | 128MB |
Tốc độ in đen | 16 trang/phút |
Tốc độ in màu | 16 trang/phút |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ giấy | A4/A5/A6/B5/B6 |
Khay giấy | Đang cập nhật |
Máy in HP LaserJet Pro MFP M227fdw
Chức năng | In Lazer đa chức năng, In 2 mặt tự động, Coppy, Scan, |
Độ phân giải | 1200x1200 dpi |
Bộ nhớ trong | 256MB |
Tốc độ in đen | 28 trang/phút, tốc độ Scan trắng/đen: 15 trang/phút. |
Tốc độ in màu | None |
Cổng giao tiếp | USB 2.0, Wifi N, Lan 100 |
Kích cỡ giấy | A4;A5;A6;B5 |
Khay giấy | -Khay xử lý đầu vào: 250 tờ, -Khay nạp tự động: 35 tờ. |
Máy in HP Laserjet M15w
Chức năng | In laser trắng đen |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ trong | 16 MB |
Tốc độ in đen | 18 trang/phút |
Tốc độ in màu | None |
Cổng giao tiếp | USB |
Kích cỡ giấy | A4, A5, A6, Phong bì (C5, DL) |
Khay giấy | Đang cập nhật |
Máy chiếu Vivitek DX263
Cường độ chiếu sáng | 3500 Ansi Lumens |
Độ phân giải | XGA (1024 x 768) |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Bóng đèn | Đang cập nhật |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000/10000 giờ |
Công suất | Đang cập nhật |
Nguồn | AC 100-240V, 50/60Hz |
Kích thước | 332 x 243 x 107 mm |
Trọng lượng | 2,6 kg |
Tính năng khác | • Tỷ lệ chiếu: 4:3 (Native) • Keystone : +/-40° (dọc ) • Loa: 2watt |
Máy chiếu Vivitek DS262
Cường độ chiếu sáng | 3500 Ansi Lumens, • Công nghệ : DLP |
Độ phân giải | SVGA (800 x 600) |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Bóng đèn | Đang cập nhật |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000/10000 giờ |
Công suất | Đang cập nhật |
Nguồn | AC 100-240V, 50/60Hz |
Kích thước | Đang cập nhật |
Trọng lượng | 2,6kg |
Tính năng khác | • Tỷ lệ chiếu 4:3 (Native) • Keystone : +/-40° (dọc ) • Loa: 2watt |
Máy chiếu Vivitek Q38
Cường độ chiếu sáng | 600 ANSI lumen |
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Độ tương phản | 30.000:1 |
Bóng đèn | Đang cập nhật |
Tuổi thọ bóng đèn | 30,000h bóng đèn LED |
Công suất | Đang cập nhật |
Nguồn | Đang cập nhật |
Kích thước | Đang cập nhật |
Trọng lượng | 0,76kg |
Tính năng khác | * Công nghệ: 0.45’’DLP * Hỗ trợ phát lại video 4K UHD trên hệ điều hành ... |
Máy chiếu Vivitek Q3 Plus
Cường độ chiếu sáng | 500 ANSI lumen |
Độ phân giải | W XGA (1280 x 800) |
Độ tương phản | 30.000:1 |
Bóng đèn | Đang cập nhật |
Tuổi thọ bóng đèn | 30,000h bóng đèn LED |
Công suất | Đang cập nhật |
Nguồn | Đang cập nhật |
Kích thước | Đang cập nhật |
Trọng lượng | 0,46kg |
Tính năng khác | * Công nghệ: 0.45’’DLP * Kích thước hiển thị: 15 – 100’’ ... |
Máy chiếu Vivitek BS564
Cường độ chiếu sáng | 4000 Ansi Lumens |
Độ phân giải | SVGA (800 x 600) |
Độ tương phản | 30.000:1 |
Bóng đèn | Đang cập nhật |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000/10000 giờ |
Công suất | Đang cập nhật |
Nguồn | Đang cập nhật |
Kích thước | Đang cập nhật |
Trọng lượng | 2,6kg |
Tính năng khác | • Công nghệ : 0.55’’ DLP • Màu hiển thị : 1.07 tỷ ... |
Máy chiếu Viewsonic PA502XP
Cường độ chiếu sáng | 3500 Ansi Lumens |
Độ phân giải | SVGA (800 x 600) |
Độ tương phản | 22.000:1 |
Bóng đèn | Đang cập nhật |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000/15000 giờ |
Công suất | Đang cập nhật |
Nguồn | Đang cập nhật |
Kích thước | Đang cập nhật |
Trọng lượng | 2,1kg |
Tính năng khác | * Công nghệ : 0.55’’ DLP * Màu hiển thị : 1.07 tỷ ... |